XLPE là gì? Đặc điểm và ứng dụng của cáp điện XLPE

Cáp điện XLPE với đặc tính về điện, nhiệt, và cơ học ưu việt, được lựa chọn sử dụng rộng rãi từ hệ thống điện dân dụng đến truyền tải điện áp cao. Hãy cùng tìm hiểu những đặc điểm nổi bật của loại cáp này qua bài viết sau đây!

1. Tìm hiểu về vật liệu XLPE

Để làm cứng nhựa đùn (extruded plastic), lõi đồng được kéo qua một kênh làm mát chứa đầy nước và được giám sát bằng thiết bị đo lường và thử nghiệm hiện đại trong toàn bộ quá trình sản xuất

1.1 XLPE là gì?

XLPE là viết tắt của Cross-Linked Polyethylene (polyethylene liên kết chéo) - một loại nhựa polyethylene đã được xử lý để tạo ra các liên kết chéo giữa các phân tử polymer. Quá trình liên kết chéo này tạo nên một cấu trúc dạng lưới giúp vật liệu có khả năng chịu biến dạng ở nhiệt độ rất cao.

Hiểu một cách đơn giản, XLPE là loại polyethylene có chứa các hợp chất hữu cơ dạng peroxide. Dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cao, kết hợp với khí trơ, peroxide sẽ phản ứng hóa học với polyethylene, tạo thành nhựa XLPE.

Khác với các vật liệu nhiệt dẻo (thermoplastic) – có thể nung chảy và định hình lại nhiều lần mà không thay đổi cấu trúc hóa học – vật liệu nhiệt rắn (thermoset) như XLPE chỉ có thể xử lý một lần duy nhất. Điều này là do trong quá trình xử lý sau đùn (post-extrusion curing), các vật liệu như XLPE sẽ thay đổi cấu trúc và trở nên bền chắc hơn.

Phản ứng liên kết chéo – như trong dây XLPE – sẽ làm thay đổi các đặc tính vật lý của nhựa. Quá trình liên kết chéo xảy ra sau khi nhựa được đùn bọc quanh lõi dẫn điện, và bắt đầu giai đoạn đóng rắn (curing), nơi các chuỗi polymer bắt đầu liên kết với nhau. Việc đóng rắn được tăng tốc khi tiếp xúc với nhiệt độ và độ ẩm. Kết quả là cáp cách điện XLPE có độ bền kéo cao và nhiều ưu điểm khác.

Dây cáp điện SOLARFLEX®-X H1Z2Z2-K NTS có lớp cách điện và vỏ bảo vệ đều được làm từ vật liệu XLPE

1.2 Cáp điện XLPE là gì?

Cáp XLPE là loại cáp điện có lớp cách điện được làm bằng vật liệu XLPE, được sử dụng phổ biến trong hệ thống truyền tải và phân phối điện năng. Nhờ cấu tạo từ vật liệu nhiệt rắn (thermoset), cáp XLPE có khả năng chịu nhiệt độ cao, kháng ẩm, và chống ăn mòn hóa chất, thích hợp sử dụng trong môi trường khắc nghiệt như chôn ngầm hoặc lắp đặt dưới nước.

Lớp cách điện XLPE được hình thành thông qua quá trình liên kết chéo các phân tử polyethylene bằng phản ứng hóa học. Kết quả là vật liệu có độ bền cơ học cao, ổn định nhiệt tốt, và khả năng chịu điện áp cao.

So với cáp cách điện PVC, cáp XLPE có nhiệt độ làm việc cao hơn, thời gian sử dụng lâu dài hơn và an toàn hơn trong các ứng dụng công nghiệp nặng hoặc nơi có yêu cầu kỹ thuật cao.

2. Top ưu điểm nổi bật của cáp điện XLPE

Cáp điện XLPE được ưu tiên lựa chọn cho môi trường có nhiệt độ cao

Quá trình liên kết chéo không chỉ giúp cáp XLPE bền hơn – mà còn làm thay đổi hoàn toàn cấu trúc vật liệu, tạo ra lớp cách điện có hiệu suất vượt trội. Liên kết phân tử chắc chắn hơn trong nhựa XLPE không chỉ giúp nâng cao độ bền mà còn mang lại nhiều ưu điểm khác về hiệu suất và tuổi thọ của cáp điện.

2.1 Khả năng chống nứt và mài mòn

Lớp cách điện chắc chắn của cáp XLPE giúp chịu va đập tốt hơn trong quá trình thi công, đồng thời duy trì hiệu suất ổn định trong điều kiện môi trường khắc nghiệt hoặc nhiệt độ thay đổi thất thường. Ngoài ra, cáp XLPE cũng giúp hạn chế hiện tượng nứt do ứng suất môi trường trong quá trình sử dụng lâu dài.

2.2 Cáp điện XLPE có khả năng chịu ứng suất

Cáp XLPE có khả năng chịu ứng suất cao, đồng nghĩa với việc có thể uốn cong, kéo giãn hoặc thao tác lắp đặt mà không bị hư hỏng. Lõi dẫn điện trong cáp có thể hấp thụ lực ép, chịu lực tốt và giữ được độ bền cơ học cao hơn so với các loại cách điện thông thường.

Khả năng này không chỉ áp dụng cho ứng suất cơ học mà còn cho ứng suất điện (electrical stress) – hiện tượng xảy ra khi điện áp cao tạo ra các điểm nóng (hot spots) trong lõi dây dẫn. Nếu không kiểm soát, các điểm nóng này có thể làm hỏng cáp theo thời gian. Cáp điện XLPE có khả năng phân tán ứng suất điện đều hơn, giúp ngăn ngừa sự hình thành điểm nóng và kéo dài tuổi thọ cáp.

Cáp XLPE có thể được sản xuất để sở hữu đặc tính ít khói, không sinh ra halogen khi cháy

2.3 Cáp điện XLPE có khả năng chịu nhiệt vượt trội

Cáp XLPE có thể chịu nhiệt độ vận hành lên đến 120°C, thậm chí trên 150°C trong một số điều kiện mà vẫn không bị hư hại. Ngoài ra, lớp cách điện còn giúp bảo vệ các dây cáp lân cận khỏi nhiệt lượng tỏa ra từ dòng điện chạy qua lõi đồng, giúp hệ thống điện tổng thể hoạt động ổn định và an toàn hơn.

Nhờ vậy, cáp XLPE có thể sử dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt như nhà máy dầu khí hoặc hóa chất.

>>Tìm hiểu thêm: Dây cáp điện cao su cho môi trường hoạt động khắc nghiệt

2.4 Cáp XLPE có thể sở hữu thêm nhiều đặc tính khác

Một yếu tố quan trọng trong sản xuất XLPE là chất xúc tác (catalyst) – giúp thúc đẩy quá trình liên kết chéo. Tùy theo loại chất xúc tác được thêm vào, lớp cách điện có thể được điều chỉnh để tăng khả năng chống tia UV, chống cháy, chống oxy hóa, từ đó nâng cao tuổi thọ sử dụng của dây cáp.

Ngoài ra, XLPE còn có thể được sản xuất dưới dạng LSZH (ít khói, không halogen) khi sử dụng kết hợp với vật liệu chống cháy không chứa halogen – thích hợp cho các công trình yêu cầu an toàn cao về cháy nổ và khí độc.

>>Xem thêm: Dây cáp FRNC, HFFR, LS0H, LSZH là gì?

3. So sánh cáp XLPE và các vật liệu cách điện phổ biến PE – PVC

Cùng với XLPE, PE và PVC là những loại vật liệu cách điện được sử dụng phổ biến trên thị trường hiện nay

Đặc tínhPVCPEXLPE
Hiệu suất nhiệtKhông thích hợp cho ứng dụng nhiệt độ caoCó thể hoạt động ở nhiệt độ trung bìnhVượt trội trong môi trường nhiệt độ cao
Đặc tính về điệnTính chất điện ổn định, phù hợp cho các ứng dụng thông thườngCách điện tốt, phù hợp cho ứng dụng tần số cao hoặc điện áp caoTương tự PE, đồng thời hoạt động tốt ở nhiệt độ cao
Độ bềnNhanh xuống cấp theo thời gianTrung bìnhKhả năng chống ứng suất và mài mòn cơ học tốt
An toàn cháy nổCó tính chống cháy, nhưng sinh ra khí và khói độcKhông độc, nhưng dễ bắt lửaCó thể sản xuất ở dạng LSZH, không sinh ra khói độc khi cháy
Chi phíGiá thành rẻ nhấtCao hơn PVCChi phí cao nhất

Nhìn chung, cáp XLPE thể hiện nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng cách điện, độ bền nhiệt, đặc tính cơ học và khả năng chống lão hóa. Tuy nhiên, giá thành của cáp điện XLPE cao hơn so với PVC và PE. PVC có chi phí thấp và dễ gia công, nhưng hiệu suất tổng thể thấp hơn XLPE. Trong khi đó, PE nằm ở mức trung gian, cả về chi phí lẫn hiệu suất kỹ thuật, giữa hai vật liệu trên.

Do đó, việc lựa chọn loại vật liệu cách điện phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng, chi phí và mức độ yêu cầu về độ bền và hiệu suất kỹ thuật.

4. Ứng dụng của cáp XLPE

Cáp điện XLPE được sử dụng cho các ứng dụng hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao như điện mặt trời

Với những đặc tính ưu việt, XLPE đóng vai trò quan trọng trong sản xuất cáp điện. Đặc biệt, trong những môi trường khắc nghiệt như lắp đặt ngầm dưới đất hoặc dưới nước, nơi mà cáp phải chịu tác động lớn từ độ ẩm, nhiệt độ và áp lực, XLPE trở thành lựa chọn lý tưởng cho lớp cách điện chính. Cáp XLPE thường được sử dụng cho:

  • Phân phối điện trung và cao thế: Được sử dụng rộng rãi trong hệ thống phân phối điện trung thế và cao thế nhờ vào khả năng cách điện vượt trội.
  • Truyền tải điện ngầm và trên không: Cáp điện XLPE Là lựa chọn lý tưởng cho các tuyến truyền tải điện, dù là chôn ngầm hay đi nổi trên không.
  • Lắp đặt trong công nghiệp: Được ưu tiên sử dụng trong nhà máy hóa chất, trạm điện, và các khu vực có nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với hóa chất.
  • Môi trường nhiệt độ cao: Phù hợp cho các vị trí lắp đặt phải chịu nhiệt độ cao hoặc các tác nhân ăn mòn mạnh, nơi mà các vật liệu cách điện thông thường dễ bị suy giảm.

5. Phân loại cáp điện XLPE và các sản phẩm cáp XLPE từ HELUKABEL

Cáp điện cách điện XLPE được sử dụng rộng rãi trong truyền tải và phân phối điện nhờ các đặc tính vượt trội về khả năng cách điện, chịu nhiệt, chống ẩm và độ bền cơ học cao. Tùy theo cấu tạo, cấp điện áp và môi trường sử dụng, cáp XLPE được chia thành nhiều loại khác nhau. Một số loại cáp XLPE phổ biến và các sản phẩm tương ứng từ HELUKABEL bao gồm:

5.1 Cáp XLPE hạ thế

Loại cáp này được sử dụng trong hệ thống điện áp thấp (thường dưới 1kV), ứng dụng phổ biến trong công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ. Một số sản phẩm tiêu biểu như:

  • JE-H(St)HRHBd fire warning cable, FE 180/E 30 to E 90, halogen-free
  • JE-H(St)HBd FE 180/E 30 up to E 90 (orange), halogen-free
  • JE-H(St)HBd fire warning cable, FE 180/E 30 to E 90 (red), halogen-free

5.2 Cáp XLPE trung thế

Cáp điện XLPE trung thế dùng để truyền tải điện trong phạm vi từ 1kV đến 35kV, thích hợp cho nhà máy, khu công nghiệp và hệ thống phân phối điện nội bộ. Một số sản phẩm đến từ HELUAKBEL như: N2XSY , NA2XS(F)2Y , NA2XS2Y , N2XSH

5.3 Cáp XLPE với lớp giáp bảo vệ

Có lớp giáp thép hoặc nhôm để tăng khả năng chịu lực cơ học, thường dùng trong lắp đặt ngầm hoặc khu vực có nguy cơ va đập, chống gặm nhấm...

5.4 Cáp XLPE instrument

Cáp điện XLPE instrument được sử dụng trong các hệ thống đo lường và điều khiển – nơi yêu cầu độ chính xác và ổn định cao trong việc truyền tín hiệu. Nhờ có điện dung thấp và điện trở cách điện cao, loại cáp này đảm bảo việc truyền tín hiệu chính xác, ổn định và hạn chế nhiễu, rất phù hợp cho môi trường công nghiệp hoặc khu vực có nhiều thiết bị điện.

5.5 Cáp XLPE dành cho điện mặt trời

Các sản phẩm dây cáp DC cho hệ thống điện mặt trời của HELUKABEL đều có lớp cách điện làm bằng vật liệu XLPE, đảm bảo hiệu suất ổn định ở môi trường hoạt động khắc nghiệt.

Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.

HELUKABEL® Vietnam

Địa chỉ 905 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
Email info@helukabel.com.vn
Hotline +84 28 77755578
Website www.helukabel.com.vn
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên Tiki | Shopee | Lazada | Product finder
Kết nối với chúng tôi trên Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify
Trở lại bảng tin