Thông tin chung về cáp chống nhiễu

Hiện tượng nhiễu khi dẫn truyền thông tin làm suy hao tín hiệu truyền tải từ thiết bị phát đến thiết bị nhận, tín hiệu bị chập chờn, không ổn định, ảnh hưởng đến độ chính xác trong quá trình thu – nhận thông tin. Do đó, để đảm bảo hệ thống sản xuất có đường truyền tín hiệu tốt, các thiết bị hoạt động trơn tru, dây cáp chống nhiễu đã được ra đời để đáp ứng nhu cầu này.

Cáp chống nhiễu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu trong một mạch và xác lập hệ thống điều khiển trong ngành công nghiệp. Chúng đảm bảo việc truyền dẫn tín hiệu từ trung tâm đến các thiết bị ở xa mà không phụ thuộc vào sóng điện từ.

Đây là sản phẩm dây cáp được ưa chuộng trong nhiều dự án, đặc biệt là trong các công trình có quy mô lớn (các tòa nhà, nhà máy xí nghiệp, các thiết bị máy móc kỹ thuật…). Cáp chống nhiễu không chỉ đảm bảo chất lượng tín hiệu mà còn tăng cường hiệu suất truyền tải, đảm bảo chất lượng cho các thiết bị, hạn chế rủi ro tiềm ẩn cho người sử dụng.

Cấu tạo của cáp chống nhiễu

Dây cáp chống nhiễu có cấu tạo gồm 3 thành phần chính: lõi dẫn điện, lớp cách điện, và lớp vỏ bảo vệ

Lõi dẫn điện của dây cáp chống nhiễu:

Đây là thành phần chính của dây cáp điện, được làm bằng kim loại mềm (thường là nhôm hoặc đồng), dễ uốn dẻo được. Loại dây cáp điện này có thể gồm nhiễu lõi và dây. Tùy theo nhu cầu sử dụng mà có thể lựa chọn lõi ít hay nhiều.

Vỏ bọc cách điện:

Lớp cách điện đóng vai trò quan trọng nhất trong cấu trúc của cáp chống nhiễu vì nó chịu trách nhiệm bảo vệ người dùng khỏi các nguy cơ liên quan đến điện, giảm thiểu nguy cơ tai nạn đáng tiếc. Để tăng cường độ an toàn, vỏ bọc cách điện thường được sản xuất từ các vật liệu cách điện như Polyethylene hoặc PVC. Bên cạnh đó, chúng thường được gia cố bằng các lưới chắn đơn hoặc đôi, được làm từ nhôm hoặc lớp đồng mạ thiếc, tạo thêm sự đa lớp và bảo vệ tối đa cho người sử dụng.

Lớp giáp bảo vệ:

Được tạo ra từ Polyethylene liên kết ngang (XLPE) hoặc nhựa PVC, thành phần này đóng vai trò như một giáp bảo vệ cho 2 lớp bên trong. Lớp giáp bảo vệ này này có khả năng chịu đựng được các tác động mạnh và thích nghi với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Điều này đảm bảo cho dây cáp có khả năng chống lại va đập, tác động của ngoại lực cũng như những tác động của môi trường mà nó hoạt động trong suốt thời gian dài. Một số loại giáp bảo vệ cơ bản gồm: Steel wire armour, Steel wire braiding, Steel tape armour, Galvanised Steel wire armour, và Double Steel Tape Armour.

Các loại giáp cơ bản

Các lĩnh vực, ngành công nghiệp nào nên sử dụng cáp chống nhiễu

Hệ thống tòa nhà

Trong hệ thống tòa nhà, việc sử dụng cáp chống nhiễu giúp duy trì ổn định và chất lượng tín hiệu trong các hệ thống điều khiển an ninh, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống thông tin, và các thiết bị điện tử khác. Trong môi trường tòa nhà, có rất nhiều nguồn tạo ra nhiễu như các thiết bị điện tử, hệ thống chiếu sáng... Cáp chống nhiễu giúp giảm thiểu tác động của những nguồn nhiễu này đối với tín hiệu điện truyền qua hệ thống.

Ngành cơ khí

Trong ngành cơ khí, cáp chống nhiễu chơi vai trò quan trọng trong việc truyền tải tín hiệu và dữ liệu giữa các thiết bị và hệ thống điều khiển, đảm bảo sự chính xác và ổn định trong quá trình sản xuất và vận hành máy móc. Bên cạnh đó, việc sử dụng cáp chống nhiễu cũng giúp bảo vệ các thiết bị điện tử và điều khiển khỏi tác động của nhiễu điện từ. Điều này không chỉ kéo dài tuổi thọ của thiết bị mà còn giảm thiểu nguy cơ sự cố và hỏng hóc do nhiễu tín hiệu.

Lĩnh vực tự động hóa

Trong lĩnh vực tự động hóa, cáp chống nhiễu được ứng dụng rộng rãi để truyền tải tín hiệu điều khiển và thông tin giữa các cảm biến, thiết bị điều khiển và hệ thống tự động. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu suất cao của toàn bộ hệ thống.

Với mọi thắc mắc về kỹ thuật liên quan đến các sản phẩm dây cáp điện, hãy liên hệ với HELUKABEL Việt Nam qua các kênh sau đây:

Số điện thoại +84 28 77755578
Email info@helukabel.com.vn
Zalo Official Account Zalo HELUKABEL Vietnam
Tra cứu thông tin sản phẩmTrang PRODUCT FINDER của chúng tôi

Ngoài ra, HELUKABEL còn hỗ trợ các kênh chính thức sau đây:

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ZALO

HỖ TRỢ TƯ VẤN QUA ZALO

NHẮN TIN QUA ZALO
HỖ TRỢ TƯ VẤN CÙNG KỸ SƯ HELUKABEL

HỖ TRỢ TƯ VẤN CÙNG KỸ SƯ HELUKABEL

ĐỂ LẠI THÔNG TIN
CỬA HÀNG TRỰC TUYẾN CỦA HELUKABEL VIỆT NAM

CỬA HÀNG TRỰC TUYẾN CỦA HELUKABEL VIỆT NAM

KHÁM PHÁ E-STORE

Các sản phẩm cáp chống nhiễu tại HELUKABEL

Bạn có thể tham khảo một số loại sản phẩm dây cáp điện mà chúng tôi cung cấp theo từng nhóm cụ thể dưới đây.

1. Cáp tín hiệu chống nhiễu

Cáp tín hiệu chống nhiễu TRONIC-CY

Cáp tín hiệu chống nhiễu TRONIC-CY

1.1 Cáp tín hiệu chống nhiễu TRONIC-CY (LiY-CY)

Phạm vi nhiệt độ hoạt động:

  • Chuyển động: -30°C đến +80°C
  • Lắp đặt cố định: -40°C đến +80°C

Điện áp hoạt động tối đa:

  • 0.14 mm²: 350 V
  • 0.25 - 1.5 mm²: 500 V

Bán kính uốn cong nhỏ nhất:

  • Chuyển động: 10x Outer-Ø
  • Lắp đặt cố định: 5x Outer-Ø

Dòng cáp TRONIC-CY (LiY-CY) được sản xuất với số lõi đa dạng lõi từ 1 đến 100 và tuân theo mã màu DIN 47100 của Đức, giúp phân biệt dễ dàng giữa các lõi trong khi lắp đặt.

Lớp chống nhiễu đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tín hiệu ổn định. Dòng cáp TRONIC – CY sử dụng sợi đồng mạ thiếc kết hợp chặt chẽ tạo thành lớp lưới dày, bao phủ lên đến 85% (cao nhất hiện tại cho dây cáp điện). Điều này giúp tránh nhiễu tín hiệu trong quá trình vận hành.

Xem tài liệu kỹ thuật của sản phẩm tại đây.

Cáp tín hiệu chống nhiễu PAAR TRONIC CY

Cáp tín hiệu chống nhiễu PAAR TRONIC CY

1.2 Cáp tín hiệu chống nhiễu PAAR-TRONIC-CY

Phạm vi nhiệt độ hoạt động:

  • Chuyển động: -5°C đến +80°C
  • Lắp đặt cố định: -30°C đến +80°C

Điện áp hoạt động cao nhất: 350 V

Bán kính uốn cong nhỏ nhất:

  • Chuyển động: 10x Outer-Ø
  • Lắp đặt cố định: 5x Outer-Ø

Cáp tín hiệu PAAR-TRONIC-CY sử dụng vật liệu PVC chống cháy theo chuẩn DIN VDE 0482-332-1-2, DIN EN 60332-1-2, IEC 60332-1. Đây là dòng dây cáp có độ linh hoạt cao, được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, và được trang bị lớp chống nhiễu từ lưới đồng mạ thiếc với độ che phủ khoảng 85%.

Xem tài liệu kỹ thuật của PAAR-TRONIC-CY tại đây

Cáp tín hiệu HELUDATA® EN-50288-7

Cáp tín hiệu HELUDATA® EN-50288-7

1.3 Cáp tín hiệu HELUDATA® EN-50288-7

Phạm vi nhiệt độ hoạt động:

  • Chuyển động: -5°C đến +50°C
  • Lắp đặt cố định: -30°C đến +90°C

Điện áp định mức: U AC 300 V

Bán kính uốn cong nhỏ nhất: Lắp đặt cố định: 7,5x Outer-Ø

Cáp tín hiệu HELUDATA® EN-50288-7 được sản xuất để đáp ứng nhu cầu truyền tải tín hiệu kỹ thuật số và tín hiệu khác trong môi trường khắc nghiệt và được thiết kế cho các môi trường thường tiếp xúc với dầu, khí đốt (như ngành công nghiệp hóa dầu, cơ khí...). Đây là sản phẩm phù hợp cho việc lắp đặt ở cả điều kiện khô và ẩm, có thể được sử dụng trong không gian mở hoặc trong các đường hầm.

Xem tài liệu kỹ thuật của sản phẩm tại đây

2. Cáp điều khiển chống nhiễu

Cáp điều khiển F-CY-JZ

Cáp điều khiển F-CY-JZ

2.1 Cáp điều khiển F-CY-JZ

Phạm vi nhiệt độ hoạt động:

  • Chuyển động: -10°C đến +80°C
  • Lắp đặt cố định: -40°C đến +80°C

Điện áp định mức: AC U0/U 300/500 V

Bán kính uốn cong nhỏ nhất:

  • Chuyển động: 10x Outer-Ø
  • Lắp đặt cố định: 5x Outer-Ø

Dòng dây cáp F-CY-JZ sở hữu lớp vỏ PVC, có thể chịu tải được điện áp lên đến 300/500V. Bên cạnh đó, với khả năng chịu nhiệt trong phạm vi từ -10 độ C đến 80 độ C, dây cáp F-CY-JZ có khả năng chịu được hơi dầu, hóa chất và hạn chế khả năng cháy nổ.

Dây cáp F-CY-JZ thường dùng làm cáp dữ liệu trong các mạch điều khiển, ứng dụng cho các ngành chế tạo công cụ và máy móc, cũng như cáp tín hiệu trong các hệ thống máy tính công nghiệp và điện tử. Tỷ lệ bao phủ cao của lớp lưới chống nhiễu giúp dây cáp không bị nhiễu khi truyền tín hiệu.

Xem thông số kỹ thuật của sản phẩm tại đây

Cáp điều khiển F-CY-OZ

Cáp điều khiển F-CY-OZ

2.2 Cáp điều khiển chống nhiễu F-CY-OZ

Phạm vi nhiệt độ hoạt động:

  • Chuyển động: -10°C đến +80°C
  • Lắp đặt cố định: -40°C đến +80°C

Điện áp định mức: AC U0/U 300/500 V

Bán kính uốn cong nhỏ nhất:

  • Chuyển động: 10x Outer-Ø
  • Lắp đặt cố định: 5x Outer-Ø

Dòng dây cáp F-CY-OZ sở hữu nhiều điểm tương tự như dây cáp F-CY-JZ. Xét về tính ứng dụng, dây cáp F-CY-OZ được sử dụng cho các thiết bị có tính linh hoạt và hoạt động có độ rung nhiều mà không có sự hạn chế về môi trường hoạt động trong phòng khô, ẩm và ướt. Thường được dùng như cáp kết nối và điều khiển trong công nghệ điều khiển và điều chỉnh, đặc biệt là ứng dụng cho các công cụ và máy móc trong hệ thống máy tính công nghiệp.

Xem thông số kỹ thuật của sản phẩm tại đây

Cáp điều khiển Y-CY-JB

Cáp điều khiển Y-CY-JB

2.3 Cáp điều khiển Y-CY-JB

Phạm vi nhiệt độ hoạt động:

  • Chuyển động: -15°C đến +80°C
  • Lắp đặt cố định: -40°C đến +80°C

Điện áp định mức: 0.5 - 1.5 mm²: AC U0/U
300/500 V

Bán kính uốn cong nhỏ nhất

  • Chuyển động: 10x Outer-Ø
  • Lắp đặt cố định: 5x Outer-Ø

Cáp điều khiển Y-CY-JB là loại dây cáp không chỉ có tính linh hoạt và độ bền tốt mà còn được đánh giá cao về tính thẩm mỹ với lớp vỏ trong suốt. Bên cạnh đó, dòng cáp này còn có khẳ năng đặc biệt chống hóa hơi, kháng dầu và hóa chất.

Dây cáp Y-CY-JB được dùng làm cáp kết nối và điều khiển máy móc thiết bị trong dây chuyền sản xuất, hệ thống máy tính công nghiệp, cũng như cáp tín hiệu cho các thiết bị điện tử. Tuy nhiên, một điều cần lưu ý là dây cáp này không thích hợp để sử dụng ở ngoài trời.

Xem thông số kỹ thuật của sản phẩm tại đây

Cáp điều khiển MULTIFLEX 512®-C-PUR UL/CSA

Cáp điều khiển MULTIFLEX 512®-C-PUR UL/CSA

2.4 Cáp điều khiển MULTIFLEX 512®-C-PUR UL/CSA

Phạm vi nhiệt độ hoạt động:

  • Chuyển động: -30°C đến +90°C
  • Lắp đặt cố định: -40°C đến +90°C

Điện áp định mức: UL (AWM) AC 1000 V

Bán kính uốn cong nhỏ nhất:

  • Chuyển động: 7.5x Outer-Ø
  • Lắp đặt cố định: 4x Outer-Ø

MULTIFLEX 512®-C-PUR UL/CSA là dòng cáp chống nhiễu, được thiết kế đặc biệt cho chuỗi xích kéo, phù hợp để truyền xung lực và chống tác động nhiễu bên ngoài. Loại dây cáp này được sử dụng rộng rãi trong các máy móc, máy công cụ, và robot với tuổi thọ sử dụng dài nhờ vỏ cách điện PP và vỏ bọc PUR (vật liệu PUR có độ bám dính thấp và chống cắt).

Xem thông số kỹ thuật của sản phẩm tại đây

Cáp điều khiển MULTIFLEX 600-C

Cáp điều khiển MULTIFLEX 600-C

2.5 Cáp MULTIFLEX 600-C

Phạm vi nhiệt độ hoạt động:

  • Chuyển động: -0°C đến +60°C
  • Lắp đặt cố định: -20°C đến +80°C

Bán kính uốn cong nhỏ nhất:

  • Chuyển động: 15x Outer-Ø
  • Lắp đặt cố định: 5x Outer-Ø

Đây là loại cáp phù hợp để lắp đặt mở và không cần được bảo vệ trên khay cáp dẫn đến máy. Dây cáp MULTIFLEX 600-C được thiết kế phù hợp làm cáp kết nối di chuyển cố định trong xích dẫn cáp cho máy móc và hệ thống công nghiệp với bán kính uốn tối thiểu là 7,5 hoặc 10 lần đường kính cáp. Ngoài ra, cáp MULTIFLEX còn thể hiện khả năng kháng dầu đặc biệt và ở phiên bản chống nhiễu, dây còn có khả năng tương thích điện từ (EMC) tuyệt vời.

Xem thông số kỹ thuật của sản phẩm tại đây

Cáp điều khiển TOPSERV 108 PVC

Cáp điều khiển TOPSERV 108 PVC

2.6 Cáp điều khiển TOPSERV® PVC

Phạm vi nhiệt độ hoạt động:

  • Chuyển động: -5°C đến +50°C
  • Lắp đặt cố định: -40°C đến +105°C

Điện áp định mức:

  • VDE U0/U 600/1000 V
  • UL/CSA 1000 V

Bán kính uốn cong nhỏ nhất:

  • Chuyển động: 7.5x Outer-Ø
  • Lắp đặt cố định: 4x Outer-Ø

Cáp điều khiển TOPSERV® PVC là một trong những dòng cáp đáp ứng được tiêu chuẩn và yêu cầu của những nhà máy sản xuất theo dây chuyền tự động hóa. Đây là loại dây cáp có điện dung thấp cho đến 6mm2, vỏ bên ngoài bằng vật liệu PVC chịu dầu, tuân thủ các yêu cầu về khả năng tương thích điện từ (EMC).

Xem thông số kỹ thuật của sản phẩm tại đây

3. Cáp chậm cháy chống nhiễu Y-CY-JB

Cáp điều khiển chậm cháy chống nhiễu Y-CY-JB được áp dụng linh hoạt trong các ứng dụng liên quan đến ứng suất cơ học trung bình và chuyển động tự do. Tuy không thích hợp để sử dụng ngoài trời, dòng cáp này không có ứng suất kéo và không yêu cầu điều khiển chuyển động cưỡng bức.

Dây cáp Y-CY-JB được tích hợp trong các thiết bị đo lường và điều khiển công nghệ, hệ thống băng tải và dây chuyền sản xuất. Ngoài ra, dây cáp Y-CY-JB cũng được sử dụng trong máy tính và thiết bị điện tử nhờ khả năng sàng lọc cao, đảm bảo truyền tín hiệu không bị nhiễu.

4. Cáp âm thanh

Cáp điều khiển TOPSERV 108 PVC

Cáp điều khiển TOPSERV 108 PVC

Thông số kỹ thuật (DMX cables 2x0.34):

Khối lượng: khoảng 50 kg/km

Phạm vi nhiệt độ hoạt động: tối thiểu -30°C, tối đa +70°C

Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 64 mm

Khối lượng đồng: 18,0 kg/km

Với các thương hiệu như HELUSOUND®, HELULIGHT® và HELUEVENT®, chúng tôi tại HELUKABEL mang đến các giải pháp âm thanh tuyệt vời, hiệu ứng ánh sáng đặc biệt và chất lượng hình ảnh vượt trội. Chúng tôi không chỉ cung cấp các sản phẩm tiêu chuẩn như cáp âm thanh số HELUSOUND® hoặc cáp DMX HELULIGHT®, mà còn tạo ra các loại cáp và dây điện đáp ứng yêu cầu cụ thể của từng khách hàng. Các sản phẩm dây cáp âm thanh của chúng tôi tại HELUKABEL được thiết kế để truyền tín hiệu âm thanh với chất lượng cao và không bị nhiễu.

Xem thông số kỹ thuật của sản phẩm tại đây

5. Cáp Ethernet

Cáp HELUKAT® 600IND CAT.7 S/FTP PUR ROBUSTFLEX green 4 x 2 x AWG 26 /7

Cáp HELUKAT® 600IND CAT.7 S/FTP PUR ROBUSTFLEX green 4 x 2 x AWG 26 /7

Thông số kỹ thuật:

Khối lượng: khoảng 48 kg/km

Phạm vi nhiệt độ hoạt động: tối thiểu -40°C, tối đa +80°C

Bán kính uốn cong, lặp lại: 64 mm

Khối lượng đồng: 28,0 kg/km

Cáp Ethernet giải quyết vấn đề về đường truyền không ổn định trong các nhà máy sản xuất có yêu cầu cao về độ chính xác của tín hiệu. Cấu trúc cơ bản của loại cáp này bao gồm hai loại chính: lõi đặc (Solid) và lõi bện (Stranded). Lõi đặc thường cung cấp hiệu suất tốt hơn, giúp hạn chế nhiễu tín hiệu và giảm nguy cơ gián đoạn đường truyền.

Xem thông số kỹ thuật của sản phẩm tại đây

6. Cáp báo cháy

Cáp báo cháy

Cáp báo cháy

Thông số kỹ thuật:

Phạm vi nhiệt độ hoạt động:

  • Vận hành: -5°C đến +50°C
  • Lắp đặt cố định: -30°C đến +70°C

Điện trở vòng lặp ở 20°C:

  • 0,6 mm - tối đa 130 Ohm/km
  • 0,8 mm - tối đa 73,2 Ohm/km

Điện trở cách điện: tối thiểu 100 MOhm x km

Đây là loại dây cáp được trang bị màng chắn tĩnh điện (St) để bảo vệ mạch truyền tín hiệu khỏi nhiễu điện từ bên ngoài. Loại cáp này thích hợp cho cả môi trường khô hoặc ẩm, có thể lắp đặt bên trong hoặc dưới lớp thạch cao, hoặc sử dụng cố định ngoài trời. Đặc điểm nổi bật là không chứa Halogen, với vỏ cáp chống cháy và chống lan truyền lửa.

Xem thông số kỹ thuật của sản phẩm tại đây