Dây cáp dẹt từ Đức, bán kính uốn cong cực nhỏ, giải pháp linh hoạt, tiết kiệm không gian
1. Dây cáp dẹt là gì?
Dây cáp dẹt, hay còn được biết đến với tên gọi flat cables, ribbon cables. Đây là loại dây cáp có thiết kế phẳng, hình chữ nhật được cấu tạo từ nhiều lõi dẫn điện, được đặt song song với nhau và hợp nhất thành một dải dẹt. Nó được thiết kế để kết thúc hàng loạt các đầu nối tiếp xúc dịch chuyển cách điện (IDC – Insulation Displacement Contact). Khoảng cách giữa các dây dẫn cố định và hình dạng không đổi cho phép có các đặc tính điện nhất quán, chẳng hạn như trở kháng, điện dung, độ trễ thời gian, nhiễu xuyên âm và suy hao.
2. Lợi ích khi sử dụng dây cáp dẹt
Dây cáp dẹt sở hữu những ưu điểm nổi bật như sau:
- Tính linh hoạt cao: Do thiết kế nhỏ gọn, dây cáp dẹt có độ linh hoạt cao, đặc biệt là trong các ứng dụng có độ uốn cong cao như rô-bốt, dây cáp festoon, thiết bị xử lý tự động hoặc trong các không gian hạn chế. Tính linh hoạt này là do cáp dẹt uốn cong đều và trên cùng một mặt phẳng, giúp giảm độ xoắn và ứng suất tác động lên. Với bán kính uốn cong nhỏ, dây cáp dẹt là giải pháp tối ưu với không gian chật hẹp và được thiết kế cho hàng chục triệu chu kỳ xoắn.
- Độ tin cậy cao: Các dây dẫn trong cáp dẹt được bố trí cách đều nhau, với khoảng cách di chuyển chính xác như nhau. Cấu trúc của cáp dẹt với hình dạng ruột dẫn song song giúp loại bỏ nhiều lỗi và trục trặc thường gặp khi đấu dây. Kết quả là cáp dẹt có hiệu suất điện tốt hơn, bao gồm tốc độ tín hiệu nhanh hơn, ít bị lệch hơn và khả năng dẫn dòng cao hơn, do đường dẫn thẳng, nhất quán cho dòng điện trong cáp dẹt.
- Trọng lượng: Việc sử dụng dây cáp dẹt thường loại bỏ phần lớn các yếu tố như vật liệu cách điện dự phòng, chất độn và băng dính không cần thiết. Ngoài ra, cấu trúc cáp dẹt có độ bền cơ học cao đến mức không cần phải có dây dẫn lớn để tăng độ bền. Do đó, tiết diện dây cáp dẹt có thể được giảm xuống mức cần thiết để mang tải dòng điện hoặc đáp ứng yêu cầu về độ sụt áp.
- Một lợi thế cuối cùng của thiết kế cáp dẹt là chúng dễ kết thúc và nhận dạng hơn cáp tròn do bố cục dây dẫn song song của chúng. Thiết kế song song này cũng có nghĩa là chúng dễ sửa chữa và sự cân bằng này làm cho thiết kế trở nên chắc chắn vì ứng suất và tải trọng được phân bổ đều trên toàn bộ cáp.
3. Ứng dụng của dây cáp dẹt
Nhìn chung, dây cáp dẹt rất phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt hoặc có yêu cầu về không gian chật hẹp. Vì chúng phẳng và mỏng nên dễ uốn cong hơn và có thể phù hợp với các góc hẹp hoặc không gian chật hẹp mà không bị gãy. Sau đây là một số ứng dụng thường được sử dụng:
- Lĩnh vực viễn thông: Các ứng dụng viễn thông liên quan đến các mảng dây phức tạp, được bó chặt. Cáp dẹt lý tưởng để điều hướng các khu vực chật hẹp và tiết kiệm không gian.
- Robot: Các ứng dụng robot thường liên quan đến thiết kế cực kỳ phức tạp trong một khu vực cực kỳ nhỏ gọn. Khi công nghệ của chúng ta ngày càng nhỏ hơn và nhẹ hơn, việc có đúng loại cáp cho một không gian nhỏ là điều cần thiết.
- Cần trục: Một số công ty cần trục chọn cáp dẹt thay vì cáp tròn vì hạn chế về không gian và cần phải uốn cong liên tục. Chúng cung cấp nguồn điện và tín hiệu điều khiển trong khi chịu được sự khắc nghiệt vừa phải của môi trường.
- Lĩnh vực tự động hóa, công nghiệp ô tô, ngành xây dựng, ngành khai khoáng…
4. Tìm hiểu một số loại dây cáp dẹt của HELUKABEL
HELUKABEL là nhà cung cấp các loại dây cáp dẹt từ Đức, đáp ứng nhu cầu khác nhau của nhiều ngành công nghiệp. Với cam kết về chất lượng và sự bền bỉ, các sản phẩm dây cáp dẹt của chúng tôi được thiết kế để chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt và cung cấp hiệu suất vượt trội.
4.1 Dây cáp dẹt PVC-flat
Đây là sản phẩm dây cáp dẹt được làm từ vật liệu PVC đặc biệt, nổi bật với khả năng chống dầu vượt trội, có khả năng chống nhiễu với một số thông số như sau:
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -5°C đến +70°C (chuyển động), -40°C đến +80°C (lắp đặt cố định)
- Điện áp danh định:
≤ 1 mm² U0/U 300/500 V
≥ 1,5 mm² U0/U 450/750 V
- Điện áp kiểm tra:
≤ 1 mm² 2000 V
≥ 1,5 mm² 2500 V
- Bán kính uốn cong tối thiểu: 10 x độ dày cáp
- Khả năng chống bức xạ: lên đến 80x106 cJ/kg (lên đến 80 Mrad)
4.2 Dây cáp dẹt PVC-flach-CY
Đây là sản phẩm dây cáp dẹt được làm từ vật liệu PVC đặc biệt, nổi bật với khả năng chống dầu vượt trội, có khả năng chống nhiễu với một số thông số như sau:
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -5°C đến +70°C (chuyển động), -40°C đến +80°C (lắp đặt cố định)
- Điện áp danh định: U0/U 300/500 V
- Điện áp kiểm tra: 3000 V
- Bán kính uốn cong tối thiểu: 15 x độ dày cáp
- Khả năng chống bức xạ: lên đến 80x106 cJ/kg (lên đến 80 Mrad)
4.3 Dây cáp dẹt NEO-flach
Cáp dẹt Neo-flach được làm từ vật liệu Neoprene đặc biệt, chủ yếu được sử dụng làm cáp trailing cho các hệ thống cần cẩu, hệ thống băng tải sàn và các đơn vị điều khiển kệ. Một số đặc điểm của dòng cáp này:
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -30°C đến +80°C (chuyển động), -40°C đến +80°C (lắp đặt cố định)
- Điện áp danh định: U0/U 300/500 V
- Điện áp kiểm tra: 3000 V
- Bán kính uốn cong tối thiểu: 10 x độ dày cáp
- Khả năng chống bức xạ: lên đến 50x106 cJ/kg (lên đến 50 Mrad)
4.4 Dây cáp dẹt NEO-flach-C
So với dòng cáp NEO-flach, dây cáp dẹt NEO-flach-C được trang bị thêm lớp chống nhiễu, giúp quá trình truyền tải tín hiệu không bị cản trở. Các thông số kỹ thuật của dòng cáp này:
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -30°C đến +80°C (chuyển động), -40°C đến +80°C (lắp đặt cố định)
- Điện áp danh định: U0/U 300/500 V
- Điện áp kiểm tra: 3000 V
- Bán kính uốn cong tối thiểu: 15 x độ dày cáp
- Khả năng chống bức xạ: lên đến 50x106 cJ/kg (lên đến 50 Mrad)