Tiêu chuẩn EN 50288 – 7 cho dây cáp điện dùng trong ngành công nghiệp khai thác dầu khí
Trong ngành công nghiệp khai thác dầu khí và hóa chất, EN-50288-7 là một trong những tiêu chuẩn phổ biến, quy định việc sử dụng các loại dây cáp điện trong ngành. Cùng tìm hiểu về tiêu chuẩn này qua bài viết sau đây!
Ở những môi trường có điều kiện khắc nghiệt, ngày càng phức tạp và hiện đại như công nghiệp khai thác dầu khí, công nghiệp hóa chất, dây cáp điện – với vai trò là phương tiện truyền tải điện năng và tín hiệu – giữ vai trò vô cùng quan trọng về mặt hiệu suất và chất lượng. Tiêu chuẩn cáp EN 50288-7 đã ra đời và nhanh chóng trở thành lựa chọn không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào những đặc tính vượt trội và khả năng ứng dụng đa dạng của nó.
1. Tiêu chuẩn EN 50288-7 là gì?

Dây cáp HELUDATA® EN-50288-7 XLPE/LS0H IOS 300
EN 50288-7 là một tiêu chuẩn châu Âu được xây dựng riêng cho dòng cáp điều khiển và đo lường (instrumentation cables). Tại Vương quốc Anh, tiêu chuẩn này còn được biết đến với tên gọi BS EN 50288-7. Tiêu chuẩn này ra đời nhằm thay thế cho tiêu chuẩn BS 5308 vốn từng được sử dụng phổ biến trước đây. Mặc dù BS 5308 vẫn còn được nhắc đến và một số doanh nghiệp vẫn tiếp tục sản xuất, lưu kho theo tiêu chuẩn này – đặc biệt là với các dòng cáp không halogen, ít khói (LSZH), EN 50288-7 đang dần trở thành tiêu chuẩn chính của ngành.
So với tiêu chuẩn cũ, EN 50288-7 có nhiều điểm khác biệt về thông số kỹ thuật, cách đặt tên và đặc điểm sản phẩm, mang đến cho người dùng lựa chọn tối ưu hơn về mặt kỹ thuật lẫn hiệu quả sử dụng. Nhờ vậy, các dòng cáp đạt chuẩn EN-50288-7 đang dần trở nên phổ biến và được ưu tiên lựa chọn sử dụng cho lĩnh vực công nghiệp khai thác dầu khí, công nghiệp hóa chất.
>>Xem thêm: Đặc điểm của công nghiệp khai thác dầu khí - Các dòng cáp điện dùng cho ngành công nghiệp dầu khí - hóa chất
2. Ưu điểm nổi bật của dây cáp tiêu chuẩn EN 50288-7 trong công nghiệp khai thác dầu khí và công nghiệp hóa chất

Cáp EN 50288-7 được thiết kế với nhiều cấu trúc khác nhau như loại một đôi (single pair), nhiều đôi (multi-pair), ba lõi hoặc bốn lõi
2.1 Cấu trúc đa dạng
Cáp EN 50288-7 được thiết kế với nhiều cấu trúc khác nhau như loại một đôi (single pair), nhiều đôi (multi-pair), ba lõi hoặc bốn lõi, phù hợp cho các hệ thống điều khiển và đo lường phức tạp. Lõi dẫn có thể là đồng đặc hoặc đồng xoắn, giúp đảm bảo truyền tín hiệu ổn định trong môi trường khắc nghiệt như công nghiệp khai thác dầu khí và công nghiệp hóa chất.
2.2 Linh hoạt về thông số lõi dẫn điện
Người dùng có thể lựa chọn tiết diện lõi từ 0.5 mm² đến 2.5 mm² với các loại dây dẫn như:
- Class 1: đồng đặc
- Class 2: đồng xoắn tiêu chuẩn
- Class 5: đồng mềm linh hoạt cao
Sự linh hoạt này giúp cáp dễ dàng thích nghi với nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong nhà máy lọc hóa dầu, nhà máy hóa chất hay các giàn khoan ngoài khơi.
2.3 Khả năng chịu nhiệt vượt trội
Cáp EN 50288-7 có thể hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng từ 70°C đến 105°C tùy thuộc vào vật liệu cấu thành. Điều này đặc biệt hữu ích trong môi trường nhiệt độ cao, ẩm, hoặc có hóa chất ăn mòn.

Các sản phẩm cáp đạt chuẩn EN 50288-7 phù hợp sử dụng cho ngành công nghiệp dầu khí hóa chất
2.4 Đa dạng về mức điện áp
Ngoài mức điện áp tiêu chuẩn 300V, cáp còn có các tùy chọn 90V và 500V, giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu vận hành của thiết bị đo lường và điều khiển trong công nghiệp khai thác dầu khí và các hệ thống điều khiển tự động trong nhà máy hóa chất.
2.5 Tùy chỉnh linh hoạt theo môi trường lắp đặt cụ thể
Cáp EN 50288-7 cho phép tùy chỉnh cấu trúc để phù hợp với điều kiện lắp đặt thực tế. Có thể bổ sung thêm các lớp như:
- Lớp bện chống nhiễu (braiding)
- Lớp giáp chống cơ khí (armored)
- Lớp chống cháy
- Lớp đệm chịu hóa chất
Đặc biệt, tiêu chuẩn này không giới hạn vật liệu như các tiêu chuẩn cũ (ví dụ: BS 5308), giúp người dùng dễ dàng chọn vật liệu chống ăn mòn, chịu dầu, chịu hóa chất – rất quan trọng trong môi trường khắc nghiệt của ngành dầu khí và hóa chất.
2.6 Tối ưu về kích thước và hiệu suất chống nhiễu
So với các dòng cáp tương đương theo tiêu chuẩn BS 5308, cáp BS EN 50288-7 thường có kích thước nhỏ gọn hơn nhờ vào độ dày cách điện và độ dày vỏ ngoài thấp hơn. Điều này giúp giảm trọng lượng tổng thể của cáp, mang lại lợi thế trong quá trình thi công và lắp đặt – đặc biệt tại các khu vực có không gian hạn chế hoặc yêu cầu trọng lượng thấp.
Đồng thời, lớp chống nhiễu tổng và chống nhiễu từng đôi (PIMF) lại được tăng cường, giúp nâng cao khả năng chống nhiễu điện từ (EMC) – yếu tố quan trọng trong các khu vực có nhiều thiết bị điện tử và hệ thống tự động hóa.
3. Cấu tạo của cáp tiêu chuẩn EN 50288-7
Cấu tạo | Đặc điểm |
Lõi dẫn điện | Class 1, class 2, hoặc class 5 |
Lớp cách điện | PVC, PE, hoặc XLPE |
Cấu trúc lõi | Gồm các cặp xoắn đôi (twisted pair), bộ ba xoắn (twisted triple), hoặc bộ bốn xoắn (twisted quad) |
Lớp chống nhiễu từng cặp (individual pair screen) | Dùng băng nhôm/PET (aluminium/PET laminated tape) |
Dây tiếp địa (drain wire) | Dây đồng mạ thiết |
Lớp chống nhiễu tổng thể (overall screen) | Băng nhôm/PET phủ bên ngoài dây tiếp địa bằng đồng mạ thiết |
Lớp vỏ trong | PVC, PE, hoặc XLPE |
Lớp giáp | Thường là SWA (lớp giáp sợi thép) |
Lớp vỏ bên ngoài | Vật liệu có thể là PVC, PE hoặc LSZH tùy thuộc vào yêu cầu về khả năng chống cháy, chịu hóa chất hoặc an toàn môi trường |
4. Ứng dụng của cáp tiêu chuẩn EN 50288-7 trong các lĩnh vực công nghiệp

Một số ứng dụng của cáp đạt chuẩn EN 50288-7 trong công nghiệp
4.1 Lĩnh vực tự động hóa công nghiệp
Trong các dây chuyền sản xuất tự động tại nhà máy, cáp EN 50288-7 được sử dụng để kết nối giữa cảm biến, bộ điều khiển và bộ truyền động, đảm bảo truyền tín hiệu ổn định và vận hành trơn tru cho toàn bộ dây chuyền. Ví dụ, trong nhà máy sản xuất ô tô, từ thiết bị kiểm tra tự động các chi tiết linh kiện cho đến điều khiển cánh tay robot, cáp EN 50288-7 đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tín hiệu chính xác và không bị gián đoạn, giúp nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống tự động hóa.
4.2 Hệ thống đo lường và điều khiển trong công nghiệp dầu khí và năng lượng
Trong các hệ thống đo lường và điều khiển quy mô lớn, đặc biệt trong công nghiệp khai thác dầu khí, công nghiệp hóa chất và ngành năng lượng, cáp EN 50288-7 được dùng để truyền tải các tín hiệu analog và số từ thiết bị hiện trường về trung tâm điều khiển. Chẳng hạn, tại một nhà máy lọc dầu, cáp này kết nối các cảm biến nhiệt độ, áp suất, lưu lượng với hệ thống điều khiển trong phòng trung tâm, cung cấp dữ liệu sản xuất theo thời gian thực, giúp kiểm soát quá trình một cách chính xác và hiệu quả.
4.3 Thiết bị điện tử và dụng cụ đo lường chính xác
Cáp EN 50288-7 cũng phù hợp để cấp nguồn và truyền tín hiệu cho các thiết bị điện tử, thiết bị phân tích và đo lường chính xác. Ví dụ, trong các phòng thí nghiệm có hệ thống đo kiểm chất lượng cao, khả năng truyền điện ổn định và chống nhiễu tốt của cáp giúp đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của kết quả đo, đồng thời giảm thiểu rủi ro sai lệch do nhiễu điện từ.
5. Cáp sản phẩm cáp đạt chuẩn EN-50288-7 của HELUKABEL cho ngành công nghiệp khai thác dầu khí, công nghiệp hóa chất

Một số dòng cáp tín hiệu đo lường HELUDATA EN-50288-7
5.1 Cáp tín hiệu đo lường HELUDATA EN-50288-7
HELUKABEL cung cấp đa dạng các dòng cáp tín hiệu đo lường, với nhiều sự khác biệt về cấu trúc, vật liệu như OS, IOS, OSA, IOSA. Những dòng cáp này được thiết kế để truyền tải tín hiệu số và tín hiệu analog trong các môi trường khắc nghiệt như ngành dầu khí, công nghiệp hóa dầu và khí đốt.

Một số dòng cáp chống cháy cho ngành công nghiệp khai thác dầu khí, công nghiệp hóa chất

Dây cáp điện RE-2Y(St)Yv va RE-2Y(St)Yv PiMF đạt chuẩn EN 50288-7
5.3 Các sản phẩm cáp khác đạt chuẩn EN-50288-7
Đây là hai sản phẩm cáp được sử dụng trong các hệ thống xử lý dữ liệu và điều khiển quy trình công nghiệp, đặc biệt trong môi trường yêu cầu truyền tín hiệu ổn định và chính xác. Khi được lắp đặt cố định, loại cáp này thích hợp sử dụng ở các khu vực khô ráo hoặc ẩm ướt, ngoài trời cũng như trong hệ thống ngầm dưới đất.
6. FAQs về các dòng cáp cho ngành công nghiệp khai thác dầu khí
6.1 Phân biệt các ký hiệu cáp OS/IOS/OSA/IOSA
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại cáp tín hiệu đo lường được sản xuất theo các tiêu chuẩn khác nhau. Mỗi tiêu chuẩn lại có cách mô tả và ký hiệu riêng, điều này có thể gây nhầm lẫn cho người dùng. Dưới đây là các ký hiệu thông dụng nhất theo tiêu chuẩn EN (châu Âu):
- OS (Overall Screened): Toàn bộ các cặp, bộ ba hoặc bộ bốn lõi được bọc chung một lớp nhôm/ nhựa (aluminium/plastic foil) để chống nhiễu điện từ.
- IOS (Individual and Overall Screened): Mỗi cặp/bộ ba/bộ bốn lõi được bọc riêng từng phần bằng màng nhôm/phim nhựa, sau đó toàn bộ lại được bọc thêm một lớp tổng.
- OSA (Overall Screened Armoured): Giống như loại OS, nhưng có thêm lớp vỏ trong (inner sheath) và lớp giáp sợi thép (steel wire armour).
- IOSA (Individual and Overall Screened Armoured): Kết hợp giữa màn chắn riêng từng lõi + màn chắn tổng thể, có thêm lớp vỏ trong và lớp giáp sợi thép.
6.2 Tiêu chuẩn PAS5308 ở cáp tín hiệu đo lường là gì?
Các sản phẩm cáp theo tiêu chuẩn PAS 5308 (Anh) có lớp giáp thép SWA (Steel Wire Armour), được phân loại là Part 1 Type 2. Đây là loại cáp thường được sử dụng trong ngành dầu khí, công nghiệp hóa dầu, và các ứng dụng kết nối khác yêu cầu truyền tín hiệu điều khiển và giám sát ổn định.
Mặc dù tiêu chuẩn PAS5308 đã bị rút lại hơn 10 năm trước để nhường chỗ cho tiêu chuẩn châu Âu thống nhất EN 50288-7, nhưng các loại cáp theo chuẩn PAS 5308 vẫn tiếp tục được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới và thường xuyên được chỉ định trong các dự án công nghiệp lớn.
6.3 Cáp tín hiệu đo lường PLTC UL 13 là gì?
UL13 quy định về tiêu chuẩn dành cho cáp tín hiệu đo lường tại Mỹ, tương tự như tiêu chuẩn EN-50288-7 tại châu Âu, tiêu chuẩn PAS5308 tại Anh.
Một số dòng cáp theo chuẩn PLTC UL13 của HELUAKBEL bao gồm:
6.4 Ký hiệu cáp CAM/IAM là gì?
Ở các dòng cáp theo tiêu chuẩn PAS5308, người dùng sẽ bắt gặp các ký hiệu như IAM và CAM. Về cơ bản:
- OS = CAM (collective screen)
- IOS = IAM/CAM (individual and collective screen)
6.5 Cáp thermocouple (cặp nhiệt điện) là gì?
Cáp cặp nhiệt điện (thermocouples) là loại cáp tín hiệu đo lường chuyên dụng, được sử dụng để truyền tín hiệu đo nhiệt độ trong các hệ thống công nghiệp.
Về mặt cấu tạo, cáp thermocouple là loại cáp đôi gồm hai dây dẫn dương và âm được làm từ hai kim loại khác nhau, tùy thuộc vào loại thermocouple (ví dụ: Type K, J, T…). Chính sự khác biệt về vật liệu này tạo ra điện áp nhiệt động, từ đó cho phép đo lường nhiệt độ một cách chính xác.
6.6 Những chứng nhận cần có đối với cáp tín hiệu đo lường (instrumentation cables) trong ngành dầu khí
Trong ngành dầu khí, cáp tín hiệu điều khiển cần đáp ứng nhiều tiêu chuẩn và chứng nhận để đảm bảo khả năng vận hành an toàn, ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Một số chứng nhận phổ biến bao gồm nhưng không giới hạn ở:
- EN 50288-7 (Châu Âu)
- PAS 5308 / BS 5308 (Vương quốc Anh)
- UL 13 (Hoa Kỳ)
Trong các ứng dụng hàng hải, cáp điện có thể cần thêm các chứng nhận tùy theo vị trí lắp đặt trên tàu. Một số tổ chức chứng nhận quốc tế thường được yêu cầu bao gồm:
- American Bureau of Shipping (ABS) – Cục Đăng kiểm Hoa Kỳ
- Bureau Veritas (BV) – Tổ chức đăng kiểm Pháp
- Det Norske Veritas (DNV) – Đăng kiểm Na Uy
- Lloyd’s Register (LR) – Đăng kiểm Anh Quốc
- Nippon Kaiji Kyokai (NK) – Đăng kiểm Nhật Bản
- United States Coast Guard (USCG) – Lực lượng Tuần duyên Hoa Kỳ
- Transport Canada Maritime Safety (TC) – Cục An toàn Hàng hải Canada
Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.
HELUKABEL® Vietnam
Địa chỉ | 905 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, Thành phố Hồ Chí Minh 700000 |
info@helukabel.com.vn | |
Hotline | +84 28 77755578 |
Website | www.helukabel.com.vn |
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên | Tiki | Shopee | Lazada | Product finder |
Kết nối với chúng tôi trên | Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify |