Điện dân dụng là gì? Các loại dây điện dân dụng phổ biến

Dây điện dân dụng có những đặc điểm gì và có giống với dây điện công nghiệp hay không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây!

1. Tìm hiểu về điện dân dụng

Hệ thống điện dân dụng cung cấp điện cho các thiết bị và đồ dùng điện trong gia đình

Hệ thống điện dân dụng cung cấp điện cho các thiết bị và đồ dùng điện trong gia đình

1.1 Điện dân dụng là gì?

Hệ thống điện dân dụng là toàn bộ hệ thống dây dẫn và các thiết bị điện được lắp đặt để cung cấp điện và chiếu sáng cho một ngôi nhà. Hệ thống này bao gồm dây điện, công tắc, ổ cắm, cầu dao, cầu chì và các thiết bị liên quan khác. Một hệ thống điện được thiết kế và lắp đặt đúng kỹ thuật không chỉ đảm bảo cung cấp điện ổn định mà còn giúp sử dụng điện an toàn cho tất cả các thiết bị và đồ dùng điện trong gia đình.

Mục đích chính của hệ thống điện dân dụng là phân phối điện từ nguồn cấp chính đến các khu vực khác nhau trong nhà, cho phép bạn sử dụng đèn chiếu sáng, thiết bị gia dụng và các thiết bị điện khác. Hệ thống này được thiết kế để đảm bảo việc truyền tải điện an toàn, giúp ngăn ngừa các nguy cơ như điện giật, cháy nổ và tai nạn điện. Nó bao gồm một mạng lưới dây dẫn điện, công tắc, ổ cắm và các thiết bị bảo vệ phối hợp hoạt động để cung cấp và kiểm soát dòng điện trong gia đình.

>>Tìm hiểu thêm: Đặc điểm của mạng điện trong nhà - Các nguồn điện trong nhà dân dụng

Máy biến áp giúp điều chỉnh xuống mức điện áp phù hợp trước khi truyền tải điện đến nơi tiêu thị

Máy biến áp giúp điều chỉnh xuống mức điện áp phù hợp trước khi truyền tải điện đến nơi tiêu thị

1.2 Điện dân dụng được truyền tải đến nơi tiêu thụ như thế nào?

Điện năng chúng ta sử dụng hàng ngày được tạo ra từ các nhà máy điện. Sau đó, điện được truyền đến lưới điện quốc gia, nơi các trạm biến áp sẽ nâng điện áp lên mức rất cao, thường từ 300kV đến 500kV (tức 500,000 V hoặc hơn). Ở mức điện áp cao như vậy, việc truyền tải điện đi xa – hàng trăm km – đến các thành phố và khu dân cư trở nên hiệu quả và ít hao tổn hơn.

Trước khi sử dụng, điện áp cao này cần được giảm xuống qua lưới phân phối. Tại đây, điện được đưa đến các trạm biến áp phân phối, nơi các máy biến áp hạ áp giảm điện áp xuống khoảng 7,200 V. Sau đó, điện được truyền qua các đường dây trên phố đến các hộ dân cư và cơ sở thương mại. Bạn có thể dễ dàng nhìn thấy các máy biến áp treo trên cột điện trong khu dân cư – đó là thiết bị giúp hạ điện áp từ 7,200 V xuống 220 V, mức điện áp tiêu chuẩn dùng trong gia đình tại Việt Nam.

Mỗi ngôi nhà thường có ba dây dẫn điện đi vào:

  • Một dây trần dùng để nối đất (ground),
  • Hai dây cách điện, mỗi dây mang 120 V.

Nhờ cấu trúc này, hộ gia đình có thể sử dụng được cả thiết bị dùng điện áp 120 V (như bóng đèn, TV, máy tính...) và thiết bị cần 220-240 V (như máy giặt, điều hòa, bếp điện...).

2. Sự khác nhau giữa các loại dây điện dân dụng và dây điện công nghiệp

Khác với điện dân dụng, các thiết bị máy móc công nghiệp cần nguồn điện công suất lớn

Khác với điện dân dụng, các thiết bị máy móc công nghiệp cần nguồn điện công suất lớn

Khác với dây điện dân dụng, dây cáp công nghiệp là những loại cáp chuyên dụng, được thiết kế nhằm đáp ứng các yêu cầu khắt khe của môi trường công nghiệp. Một số khác biệt cơ bản giữa dây điện dân dụng và điện công nghiệp bao gồm:

2.1 Nguồn điện cho điện dân dụng và điện công nghiệp

Điện dân dụng dùng trong gia đình thường không cần nguồn điện công suất lớn, vì vậy thường chỉ sử dụng điện một pha với một hệ thống dây dẫn đơn giản. Hệ thống điện trong nhà ở thường sử dụng dòng điện xoay chiều (AC) – nghĩa là dòng điện có khả năng truyền đi xa, đổi chiều liên tục và thay đổi biên độ.

Ngược lại, các công trình thương mại hoặc công nghiệp đòi hỏi nguồn điện ổn định và công suất cao. Nếu không được cấp điện đúng cách, những nơi này có nguy cơ mất điện, hư hỏng thiết bị, thậm chí có thể dẫn đến cháy nổ. Do đó, các tòa nhà thương mại và nhà máy thường sử dụng hệ thống điện ba pha. Ưu điểm của hệ thống này bao gồm:

  • Công suất cao hơn, đáp ứng nhu cầu của các thiết bị tải nặng
  • Hiệu suất truyền tải điện tốt hơn
  • Hoạt động ổn định với động cơ công suất lớn và máy móc công nghiệp
  • Phù hợp với các ứng dụng trong sản xuất, xây dựng và tự động hóa.

>>Xem thêm: Cáp điện công nghiệp là gì? Các loại dây cáp điện công nghiệp

Các loại dây điện dân dụng thường được làm bằng vật liệu PVC

Các loại dây điện dân dụng thường được làm bằng vật liệu PVC

2.2 Vật liệu sử dụng

Một điểm khác biệt quan trọng giữa hệ thống dây điện dân dụng và điện công nghiệp là vật liệu dây dẫn được sử dụng. Về cơ bản, cả 2 loại dây cáp điện này có cấu tạo tương tự nhau. Tuy nhiên, điểm khác biệt thường nằm ở vật liệu sử dụng.

  • Dây điện dân dụng thường có thiết kế đơn giản, lớp cách điện và vỏ bảo vệ thường làm bằng vật liệu PVC, giúp tiết kiệm chi phí, và không có nhiều lớp bảo vệ như cáp công nghiệp.
  • Dây điện công nghiệp, được thiết kế để sử dụng trong nhà máy sản xuất, khu công nghiệp, môi trường khắc nghiệt… do đó có cấu tạo phức tạp hơn. Lớp cách điện thường làm bằng các vật liệu bền chắc (XLPE, EPR…) và lớp vỏ bảo vệ thường được làm bằng PVC đặc biệt, PUR, TPE… Bên cạnh đó, dây điện công nghiệp thường có thêm lớp giáp bảo vệ và/hoặc lớp chống nhiễu để đảm bảo chất lượng tín hiệu trong quá trình truyên tải.

>>Tìm hiểu thêm: Vật liệu XLPE là gì? Đặc điểm, ứng dụng và các loại cáp XLPE

Dây điện dân dụng được sử dụng cho các thiết bị điện trong gia đình

Dây điện dân dụng được sử dụng cho các thiết bị điện trong gia đình

2.3 Mục đích sử dụng

Cáp điện công nghiệp được thiết kế để phục vụ trong các môi trường sản xuất và vận hành có yêu cầu cao về công suất và độ bền. Chúng thường được sử dụng tại các nhà máy, hệ thống tự động hóa, dây chuyền sản xuất, trạm phát điện hoặc những nơi có điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ ẩm lớn, rung lắc mạnh và tiếp xúc với hóa chất. Những loại cáp này không chỉ truyền tải điện năng mà còn dùng để truyền tín hiệu điều khiển và dữ liệu trong hệ thống công nghiệp.

Trong khi đó, dây điện dân dụng chủ yếu được sử dụng cho các mục đích cơ bản trong sinh hoạt hàng ngày như chiếu sáng, cấp điện cho các thiết bị gia dụng và truyền dữ liệu công suất thấp trong nhà ở. Chúng phù hợp với môi trường ổn định, ít tác động vật lý và được thiết kế nhằm đáp ứng yêu cầu về độ an toàn và tiết kiệm trong hệ thống điện 1 pha tại các hộ gia đình.

2.4 Việc lắp đặt

Việc lắp đặt cáp điện trong môi trường công nghiệp yêu cầu kỹ thuật cao và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về an toàn và hiệu suất. Cáp công nghiệp thường phải được đi dây trong ống bảo vệ, máng cáp chuyên dụng hoặc có thêm lớp giáp kim loại để chống va đập, rung lắc và ăn mòn.

Ngược lại, việc lắp đặt cáp điện dân dụng thường đơn giản hơn, chủ yếu tập trung vào việc đi dây âm tường, trong trần nhà hoặc dưới sàn, sử dụng các loại dây có lớp cách điện PVC mềm và dễ uốn. Các hệ thống này chủ yếu hoạt động trong điều kiện ổn định, với yêu cầu chính là đảm bảo an toàn điện cho người sử dụng và tiết kiệm chi phí thi công.

3. Các loại dây điện dân dụng phổ biến

Dây điện đơn chịu nhiệt HELUTHERM 145

Dây điện đơn chịu nhiệt HELUTHERM 145

Việc vận hành an toàn và hiệu quả của một ngôi nhà phụ thuộc rất lớn vào hệ thống dây điện dân dụng – một mạng lưới phức tạp được lắp đặt ẩn sau tường và trần nhà. Dây điện đóng vai trò như hệ thần kinh của ngôi nhà, truyền tải điện năng đến các thiết bị điện, đèn chiếu sáng và thiết bị điện tử trong toàn bộ không gian sống. Một số loại dây điện dân dụng phổ biến như:

3.1 Dây điện đơn

Trong các loại dây điện dân dụng, dây điện đơn hay cáp lõi đơn là loại được sử dụng phổ biến và dễ nhận biến nhất. Loại cáp này thường có lớp vỏ bảo vệ làm bằng vật liệu PVC và có nhiều màu sắc khác nhau. Một số sản phẩm dây điện đơn nổi bật của HELUKABEL bao gồm:

  • H05V-K/H07V-K : Đa dạng về màu sắc (đen, trắng, xanh dương, xám, nâu, đỏ, cam, tím, hồng, xanh lá, vàng…)
  • Dây cáp HELUTHERM 145 làm bằng vật liệu XLPE, có khả năng chịu nhiệt
  • Một số sản phẩm dây điện đơn làm bằng nhiều vật liệu khác như PUR, cao su, silicone… sử dụng cho nhiều ứng dụng dân dụng khác như điện mặt trời mái nhà, các tòa nhà, trung tâm thương mại.

>>Xem thêm: Danh mục sản phẩm dây điện đơn của HELUKABEL

3.2 Dây điện có lớp giáp bảo vệ

Đây là loại dây điện dân dụng có lớp vỏ bảo vệ bằng kim loại nhằm tăng cường độ bền và khả năng chống va đập trong hệ thống điện. Lớp giáp này thường làm từ thép mạ kẽm dạng xoắn linh hoạt, giúp cáp vừa chắc chắn vừa dễ uốn lắp đặt trong các không gian hẹp.

Dây điện có lớp giáp bảo vệ thường được sử dụng tại những khu vực cần bảo vệ cơ học cao như tầng hầm, nhà để xe, hoặc trong kết nối các thiết bị điện công suất lớn như máy lạnh, máy giặt, bình nước nóng…nhờ khả năng cách điện tốt và chịu được điều kiện khắc nghiệt, giúp tăng độ an toàn và tuổi thọ hệ thống điện

Dây cáp xoắn đôi

3.3 Dây cáp xoắn đôi

Cáp xoắn đôi là loại cáp gồm hai dây dẫn được bọc cách điện và xoắn lại với nhau. Việc xoắn dây giúp giảm thiểu nhiễu điện từ (EMI) và hiện tượng xuyên âm (crosstalk), nhờ đó cáp rất phù hợp cho các ứng dụng viễn thông và mạng dữ liệu. Cáp xoắn đôi thường được sử dụng cho đường dây điện thoại và kết nối Ethernet trong các công trình dân dụng.

Một số sản phẩm tiêu biểu của HELUKABEL bao gồm:

>>Tìm hiểu thêm: Mạng LAN là gì? Các loại dây cáp điện dùng trong mạng LAN

Dây cáp đồng trục CATV

Dây cáp đồng trục CATV

3.4 Dây đồng trục

Dây cáp đồng trục là một loại dây điện dân dụng có cấu tạo gồm một lõi dẫn điện ở trung tâm, bao quanh bởi lớp cách điện, lớp lưới kim loại chống nhiễu và lớp vỏ cách điện bên ngoài. Cáp đồng trục thường được sử dụng trong các hệ thống truyền hình cáp (CATV), truyền hình vệ tinh (SATV) và kết nối internet băng thông rộng.

3.5 Dây cáp quang

Nhờ khả năng truyền tải băng thông cao và không bị tác động bởi nhiễu điện từ, cáp quang là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng internet tốc độ cao và viễn thông. Ngày nay, cáp quang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhà ở nhờ vào độ ổn định, hiệu suất vượt trội và khả năng đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn. Một số sản phẩm cáp quang tiêu biểu để đi dây điện dân dụng của HELUKABEL:

Dây điện hạ thế

3.6 Dây điện hạ thế

Dây điện hạ thế là loại dây điện dân dụng được sử dụng cho các mạch điện từ 50V trở xuống. Những thiết bị này chỉ yêu cầu dòng điện thấp hơn so với hệ thống điện dân dụng thông thường. Một số ví dụ phổ biến bao gồm: đường dây điện thoại, mạng máy tính, camera an ninh và hệ thống âm thanh - hình ảnh.

Hệ thống dây điện hạ thế thường sử dụng dây dẫn có tiết diện nhỏ (gauge nhỏ) và các đầu nối chuyên dụng để truyền tải dữ liệu và tín hiệu một cách hiệu quả và ổn định.

Một số sản phẩm nổi bật của HELUAKBEL mà người dùng có thể tham khảo:

  • H07RN-F | Part no. 37019
  • OZ-600 | Part no. 10550
  • JZ-500 | Part no. 10001
  • FIVENORM, H05V2-K | Part no. 64075

Dây điện dân dụng THHN/THWN

Dây điện dân dụng THHN/THWN

3.7 Dây điện trong nhà THHN/THWN

Dây điện THHN (Thermoplastic High Heat-resistant Nylon-coated) và THWN (Thermoplastic Heat and Water-resistant Nylon-coated) là hai loại dây điện được sử dụng phổ biến trong các công trình điện dân dụng nhờ độ bền cao, khả năng chống chịu tốt và linh hoạt trong lắp đặt hệ thống phân phối điện.

Cả hai loại dây này đều được cấu tạo từ vật liệu cách điện PVC (nhiệt dẻo) và được bọc thêm một lớp nylon bên ngoài để tăng khả năng bảo vệ.

  • Dây THHN có thể chịu được nhiệt độ lên đến 90°C, 600 V trong môi trường khô và ẩm nhẹ.
  • Dây THWN có khả năng chịu nhiệt 75°C trong cả môi trường khô và ẩm.

Chúng thường được dùng để cấp nguồn cho đèn chiếu sáng, công tắc, ổ cắm, cũng như kết nối các thiết bị điện gia dụng như tủ lạnh, lò nướng, máy điều hòa…

Thông số kỹ thuật của dây điện THHN/THWN

3.8 Cáp điện chôn ngầm (Underground Feeder cable)

Cáp UF là loại cáp điện chuyên dùng để lắp đặt ngầm dưới đất mà không cần ống luồn dây (conduit). Cáp được thiết kế với lớp vỏ bọc dày, chịu ẩm tốt, giúp chống nước và chịu điều kiện môi trường khắc nghiệt, cho phép chôn trực tiếp dưới lòng đất một cách an toàn.

Loại cáp này thường được sử dụng trong hệ thống chiếu sáng ngoài trời, hệ thống tưới tiêu tự động, hoặc các ứng dụng điện ngoài trời khác yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ẩm.

Một số sản phẩm của HELUKABEL: NYY-J/NYY-O, NYCWY, N2XH-J/N2XH-O

Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.

HELUKABEL® Vietnam

Địa chỉ 905 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
Email info@helukabel.com.vn
Hotline +84 28 77755578
Website www.helukabel.com.vn
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên Tiki | Shopee | Lazada | Product finder
Kết nối với chúng tôi trên Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify
Trở lại bảng tin