Tại sao cáp điện chống cháy cần đạt chứng nhận CPR?
Cáp điện chống cháy tuân thủ CPR là một ngôn ngữ kỹ thuật chung nhất để đánh giá hiệu suất của cáp trong điều kiện cháy. Chọn đúng loại cáp đạt chuẩn CPR không chỉ là đáp ứng quy định – mà còn giúp bảo vệ an toàn.
1. Chứng nhận CPR là gì?

CPR đưa ra các quy chuẩn hài hòa nhằm đánh giá khả năng phản ứng của cáp điện đối với lửa thông qua một hệ thống phân loại thống nhất
1.1 Chứng nhận CPR là gì?
Chứng nhận CPR đưa ra một khung tiêu chuẩn hài hòa để đánh giá và công bố hiệu suất cháy của vật liệu xây dựng, đặc biệt là các loại cáp điện được lắp đặt cố định trong các công trình dân dụng và công nghiệp. CPR định nghĩa rõ cách thức một loại cáp ứng xử trong đám cháy về các khía cạnh: độ lan truyền ngọn lửa, lượng nhiệt tỏa ra, khói sinh ra và khí độc phát thải – tất cả đều là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng thoát hiểm an toàn và tính toàn vẹn kết cấu công trình.
1.2 Ý nghĩa của tiêu chuẩn CPR đối với các loại cáp điện chống cháy
Trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng nhanh chóng, các tòa nhà ngày càng cao hơn, dày đặc hơn và phức tạp hơn, an toàn cháy nổ đã trở thành một yếu tố không thể thỏa hiệp. Một trong những quy định hiệu quả nhất ra đời trong những năm gần đây nhằm nâng cao mức độ an toàn công trình chính là Quy định về Sản phẩm Xây dựng (CPR – Construction Product Regulation), một tiêu chuẩn Châu Âu phân loại vật liệu xây dựng, bao gồm cả dây và cáp điện, dựa trên khả năng phản ứng với lửa.
Khi lựa chọn loại cáp điện an toàn nhất trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, có hai mục tiêu chính cần được hướng đến:
- Mục tiêu thứ nhất là ngăn chặn sự cháy, hoặc nếu không thể, thì phải hạn chế tối đa sự lan truyền của ngọn lửa. Tất cả các thành phần cấu tạo của cáp đều phải được thiết kế để đáp ứng mục tiêu này. Trong đó, đặc tính tự dập tắt (self-extinguishing) và chống cháy lan (flame-retardant) đóng vai trò hết sức quan trọng.
- Mục tiêu thứ hai là đảm bảo an toàn tối đa cho con người có thể bị mắc kẹt trong đám cháy. Để đạt được điều này, cần giảm thiểu tối đa lượng khói sinh ra cũng như độ độc hại của khí thải được tạo ra trong tình huống hỏa hoạn.
Chứng nhận CPR cung cấp một ngôn ngữ kỹ thuật chung để đánh giá hiệu suất của các sản phẩm xây dựng. CPR đưa ra các quy chuẩn hài hòa nhằm đánh giá khả năng phản ứng của cáp điện đối với lửa thông qua một hệ thống phân loại thống nhất, gọi là Euroclasses.
>>Xem thêm: Cáp chống cháy là gì? Đặc điểm của các loại cáp điều khiển chống cháy

Cáp điện chống cháy tuân thủ CPR được sử dụng rộng rãi cho các công trình xây dựng trên toàn cầu
1.3 Cáp điện chống cháy tuân thủ CPR được sử dụng ở đâu?
Ban đầu được quy định bắt buộc tại Liên minh Châu Âu, nhưng hiện nay cáp điện chống cháy chuẩn CPR ngày càng được chỉ định trong nhiều dự án tại Trung Đông, Châu Phi và Châu Á, khi nhiều thị trường quốc tế áp dụng hoặc điều chỉnh theo tiêu chuẩn an toàn cháy của EU. Từ bệnh viện, trường học đến sân bay, hệ thống metro, văn phòng và các khu chung cư cao tầng, cáp có chứng nhận CPR đang dần trở thành tiêu chuẩn chung trong những dự án đòi hỏi tính minh bạch về hiệu suất và đảm bảo an toàn.
CPR áp dụng cho tất cả các loại cáp điện chống cháy, cáp điều khiển chống cháy và cáp truyền thông được lắp đặt cố định trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp — không chỉ tại EU, mà còn tại nhiều thị trường xuất khẩu quốc tế chấp nhận hoặc yêu cầu sản phẩm có chứng nhận CE.
>>Tìm hiểu thêm: Top 3 yếu tố cần lưu ý khi chọn cáp chống cháy
2. Hệ thống phân loại chống cháy CPR

Phân loại cáp điện chống cháy theo CPR class
2.1 Phân loại cáp điện chống cháy theo CPR class
Theo CPR, các loại cáp điện chống cháy được kiểm tra và phân loại từ Class Aca (hiệu suất cao nhất) đến Fca (hiệu suất thấp nhất). Trong các công trình công cộng và thương mại, các cấp được chấp nhận phổ biến nhất là B2ca, Cca và Dca, tùy thuộc vào mức độ rủi ro và quy định địa phương.
Bảng dưới đây tóm tắt hệ thống phân loại Euroclass theo CPR, bao gồm tiêu chí hiệu suất, các thông số an toàn bổ sung và yêu cầu chứng nhận sự phù hợp cho từng cấp.
Phân loại | CPR class | Bài kiểm tra | Mô tả |
Flammable (Dễ cháy) | Fca | EN 60332-1-2 | |
Basic performace (Hiệu suất cơ bản) | Eca | EN 60332-1-2 | Sản phẩm mà khi tiếp xúc với ngọn lửa nhỏ sẽ không gây lan truyền ngọn lửa lớn. |
Dca | EN 60332-1-2 và EN 50399 | Sản phẩm có tính chất cháy tương tự như gỗ: ngọn lửa lan truyền liên tục, tốc độ cháy vừa phải, lượng nhiệt tỏa ra trung bình. | |
Cca | EN 60332-1-2 và EN 50399 | Sản phẩm không bị cháy lan liên tục, tốc độ cháy hạn chế, lượng nhiệt sinh ra ít. | |
B2ca | EN 60332-1-2 và EN 50399 | Sản phẩm có thể cháy nhưng mức độ cháy rất nhỏ. | |
Higher performance (Hiệu suất cao hơn) | B1ca | EN 60332-1-2 và EN 50399 | Sản phẩm có thể cháy nhưng mức độ cháy rất nhỏ. |
Aca | EN ISO 1716 | Mức độ chống cháy cao nhất, gần như không thể bị cháy. |
Các loại cáp điện chống cháy được phân loại ở cấp B2 và C là những loại có khả năng chống cháy cao nhất, mang lại mức độ bảo vệ tối đa cho con người và thiết bị.
Trong khi đó, các loại cáp thuộc cấp D và E chỉ đáp ứng ở mức độ an toàn cơ bản.

Các cấp phân loại bổ sung theo CPR class
2.2 Các cấp phân loại bổ sung
Ngoài ra, còn có ba cấp phân loại bổ sung liên quan đến:
- Độ mờ của khói phát ra (s = smoke). Thang đo dao động từ S1a, tương ứng với mức tầm nhìn trên 80% (khói rất ít, dễ quan sát), cho đến S3, biểu thị tầm nhìn rất thấp (khói dày đặc, gây cản trở thoát hiểm).
- Giọt cháy sinh ra khi cáp bị đốt (d = droplets). Thang đo dao động từ d0, biểu thị hầu như không có giọt cháy, cho đến d2, cho thấy có nhiều giọt cháy rơi xuống kéo dài và liên tục.
- Độ axit – hay mức độ độc hại – của khói (a = acidity). Thang đo dao động từ a1, tương ứng với cáp có mức độ nguy hiểm cháy thấp, khí thải ít độc hại, cho đến a3, áp dụng cho cáp tiêu chuẩn.
Class | Mô tả | |
Độ mờ của khói phát ra (Smoke opacity) | s1 | Lượng khói sinh ra ít, tốc độ lan truyền khói chậm |
s1a | Thuộc nhóm S1, với tầm nhìn trên 80% (theo UNE-EN 61034-2) | |
s1b | Thuộc nhóm S1, với tầm nhìn trên 60% và dưới 80% (theo UNE-EN 61034-2) | |
s2 | Mức trung bình về lượng khói sinh ra và tốc độ lan truyền | |
s3 | Không thuộc s1 hoặc s2 | |
Giọt cháy rơi xuống | d0 | Không có giọt cháy hoặc hạt lửa rơi xuống (theo UNE-EN 50399) |
d1 | Có giọt cháy hoặc hạt lửa rơi xuống nhưng tồn tại dưới 10 giây (theo UNE-EN 50399) | |
d2 | Không thuộc d0 hoặc d1 | |
Độ axit của khí thải sinh ra khi cháy. | a1 | Độ axit thấp (theo UNE-EN 60754-2: độ dẫn điện < 2,5 ms/mm và pH > 4,3) |
a2 | Mức axit trung bình (theo UNE-EN 60754-2: độ dẫn điện < 10 ms/mm và pH > 4,3) | |
a3 | Không thuộc a1 hoặc a2 |

2.3 Các yêu cầu kiểm tra CPR cho cáp điện là gì?
Để đạt được phân loại CPR, các loại cáp điện chống cháy phải trải qua một loạt bài kiểm tra tiêu chuẩn về hiệu suất cháy, bao gồm:
- Nhiệt cháy (Heat of Combustion) – Thực hiện theo tiêu chuẩn BS EN / ISO 1716, nhằm đo giá trị nhiệt lượng của từng thành phần cáp. Bài kiểm tra này chỉ áp dụng cho cấp Aca.
- Độ lan truyền ngọn lửa theo phương đứng (Vertical Flame Spread) – Thực hiện theo tiêu chuẩn EN 60332-1-2, để đo đặc tính lan truyền ngọn lửa. Áp dụng cho các cấp B1ca, B2ca, Cca, Dca, Eca & Fca.
- Kiểm tra hiệu suất cháy (Fire Performance Test) – Đánh giá các yếu tố: nhiệt tỏa ra, độ lan truyền ngọn lửa, lượng khói và giọt cháy rơi xuống. Thực hiện theo tiêu chuẩn EN 50399, áp dụng cho các cấp B1ca, B2ca, Cca và Dca.
- Mật độ khói (Smoke Density) – Thực hiện theo tiêu chuẩn EN 61034-2, để đo độ truyền sáng trong quá trình cháy. Áp dụng cho các cấp B1ca, B2ca, Cca và Dca (khi cần).
- Khí axit (Acid Gas Emission) – Đánh giá độ axit và độ dẫn điện của khí sinh ra khi cháy. Thực hiện theo tiêu chuẩn BS EN 60754-2, áp dụng cho các cấp B1ca, B2ca, Cca và Dca.
Những bài kiểm tra này không chỉ đánh giá cáp có cháy hay không, mà còn phân tích tốc độ cháy, độ độc hại của khói, cũng như lượng nhiệt và ngọn lửa phát ra – các yếu tố tác động trực tiếp đến thời gian thoát hiểm an toàn trong hỏa hoạn.
Kết quả kiểm tra cũng đảm bảo rằng chỉ những loại cáp đáp ứng đúng mức hiệu suất cháy yêu cầu mới được chứng nhận CPR và gắn dấu CE.
3. Mối liên hệ giữa cáp chống cháy đạt chuẩn CPR, DoP và CE marking

CE marking (tiêu chuẩn của thị trường châu Âu) và UKCA (tiêu chuẩn của thị trường Vương quốc Anh)
Cáp chống cháy đạt chuẩn CPR, DoP và CE marking có quan hệ chặt chẽ với nhau. Trong khi DoP là bản tuyên bố về hiệu suất, còn CE Marking là chứng chỉ thể hiện sự tuân thủ CPR dựa trên DoP. Mối quan hệ cụ thể như sau:
- CPR: Quy định CPR đảm bảo sự lưu thông tự do của sản phẩm xây dựng trong EU thông qua việc áp dụng tiêu chuẩn hài hòa. Các tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật cho từng loại sản phẩm, trong đó có cáp điện.
- Tuyên bố Hiệu suất (DoP): Khi sản phẩm thuộc phạm vi tiêu chuẩn hài hòa, nhà sản xuất phải phát hành DoP (Declaration of Performance). Đây là tài liệu pháp lý xác nhận các đặc tính chính của sản phẩm như khả năng chống cháy, độ bền cơ học, độ dẫn nhiệt…
- CE Marking: Sau khi phát hành DoP, nhà sản xuất gắn dấu CE lên sản phẩm. CE là minh chứng trực quan cho thấy sản phẩm tuân thủ CPR, đồng thời khẳng định DoP phản ánh đúng hiệu suất của sản phẩm.
4. Lựa chọn loại cáp điện chống cháy đạt chuẩn CPR cho các công trình hạ tầng

Khi lựa chọn cáp điện, cần đặc biệt chú ý đến khả năng chống cháy và chọn cấp độ phù hợp theo quy định cũng như đặc thù công trình:
- Nhà cao tầng, công trình công cộng, khu vực đông người: Nên sử dụng cáp loại Aca, B1ca hoặc B2ca để đảm bảo mức an toàn cháy cao nhất. Trong đó, B2ca đặc biệt phù hợp cho những nơi có nguy cơ cháy rất cao như bệnh viện, đường hầm, tàu điện ngầm, hoặc tòa nhà cao tầng với số lượng cư dân lớn.
- Sân bay, trung tâm thương mại, công trình công cộng, lối thoát hiểm: Những khu vực này vẫn có nguy cơ cháy cao, nên ưu tiên dùng cáp Cca.
- Nhà ở dân dụng hoặc tòa nhà thương mại thông thường: Cáp Cca thường đáp ứng đủ các yêu cầu an toàn cháy cho môi trường này. Với mức rủi ro trung bình như văn phòng lớn, kho bãi, hoặc trung tâm thương mại, có thể sử dụng cáp Dca.
- Khu vực có yêu cầu thấp hơn về an toàn cháy: Có thể chọn cáp Dca hoặc Eca. Trong đó, Eca phù hợp cho nhà dân riêng lẻ, nhà xưởng công nghiệp hoặc cửa hàng nhỏ có ít người.
- Lắp đặt ngoài trời: Trường hợp chỉ dùng ngoài trời, nên sử dụng cáp Fca vì loại này được thiết kế chuyên biệt cho môi trường ngoài trời.
>>Xem thêm: Danh mục cáp điều khiển chống cháy của HELUKABEL cho các công trình hạ tầng
5. Danh mục cáp điện chống cháy đạt chuẩn CPR của HELUKABEL

Một số loại cáp điều khiển chống cháy tuân thủ CPR của HELUKABEL
5.1 Cáp điều khiển chống cháy và cáp tín hiệu chống cháy
HELUKABEL cung cấp nhiều dòng cáp điều khiển và cáp tín hiệu chống cháy đạt nhiều cấp độ CPR như:
- CPR class Eca: JZ-500 , JZ-600 , JB-500 , JB-750 , JZ-600-Y-CY , F-CY-OZ/JZ
- CPR class Dca: JZ-500 HMH , JZ-600 HMH , JZ-500 HMH-C
- B2ca: JZ-520 HMH LS0H GREY , JZ-520 HMH-C LS0H GREY
5.2 Cáp dữ liệu chống cháy đạt chuẩn CPR
- CPR class Eca: Tronic (LIYY) , PAAR-TRONIC , Tronic-CY (LIY-CY) , EDV-Pimf-CY
- Dòng cáp Dataflamm: DATAFLAMM® (Eca/Fca), DATAFLAMM®-C (Eca/Fca), DATAFLAMM®-C-PAAR (Eca)
5.3 Cáp ethernet và cáp bus tuân thủ CPR của HELUKABEL
Danh mục cáp ethernet, cáp bus tuân thủ CPR của HELUKABEL bao gồm:
- Cáp mạng LAN: HELUKAT®155, HELUKAT®300, HELUKAT®500, HELUKAT®600, HELUKAT®1200, HELUKAT®1500
- Cáp Profinet Type A, Type B
- Cáp Profibus SK
- Cáp bus KNX/EIB, Hospital-Bus

CPR class | Part no. | |
HELUKAT® 600 CAT.7e S/FTP FRNC STATIC | Dca | 80810 |
HELUKAT® PROFInet A CAT.5e SF/UTP PVC STATIC | Eca | 800653 |
HELUKAT® PROFInet B CAT.5e SF/UTP PVC FLEX | Eca | 800654 |
HELUKAT® PROFInet B CAT.5e SF/UTP FRNC FLEX | Dca | 805654 |
HELUKAT® PROFInet B CAT.5e SF/UTP FRNC FLEX Cca | Cca | 11027770 |
Cáp quang A/I-DQ(ZN)BH; A/I-DQ(ZN)BH, central; A/I-DQ(ZN)BH, stranded | Eca | 82792 ; 80270; 81495 |
HELUKAT® 600 U/UTP FRNC | Eca | 805179 |
HELUKAT® 1200 S/FTP | Dca | 81699 |
HELUKAT® 1500 S/FTP | Dca | 802169 |
Profibus SK | Eca | 81903 |
KNX/EIB-Bus, 4-cores violet | Eca + Dca | 81081 |
KH-Bus, PVC and FRNC | Eca | 81085 |
5.4 Các dòng cáp điện khác đạt chuẩn CPR của HELUKABEL
CPR class | Part no. | |
Cáp lõi đơn H05V-K/H07V-K ;NSGAFÖU | Eca | 29081 /29129; 38501 |
Cáp cao su H07RN-F | Eca | 37001 |
Cáp âm thanh HELUSOUND 600 FRNC | Eca | 400116 |
TOPFLEX-EMV-2YSLCY-J; TOPFLEX-EMV-3PLUS_2YSLCY-J; TOPFLEX-EMV-UV-3PLUS 2XSLCH-J | Eca | 22084 ; 22368; 24508 |
Cáp power NYCWY, NAYCWY, NAYY-O/J | Eca | 32260 ; 36009; 32301 |
Dây cáp DC SOLARFLEX-X H1Z2Z2-K | Dca/Eca | 713529 |
Cáp chịu nhiệt HELUTHERM 145 | Dca | 50999 |
6. FAQ về cáp điện chống cháy đạt chuẩn CPR
6.1 Tại sao các loại cáp điện LS0H (Low Smoke Zero Halogen) không còn đủ?
Cáp điện LS0H – ít khói, không halogen được thiết kế để đáp ứng ba tiêu chuẩn IEC:
- IEC 60332: Độ lan truyền ngọn lửa (Flame Spread)
- IEC 60754: Độ axit của khói (Smoke Acidity)
- IEC 61034: Lượng khói sinh ra (Smoke Emission)
Tuy nhiên, cáp điều khiển chống cháy đạt chuẩn CPR đưa ra thêm nhiều tiêu chí và quy trình thử nghiệm bổ sung, nhằm xây dựng một tiêu chuẩn thống nhất và toàn diện hơn để mô tả khả năng phản ứng với lửa của cáp điện.
6.2 UKCA marking là gì?
CE marking là tuyên bố tự chứng nhận của nhà sản xuất rằng sản phẩm tuân thủ các quy định của EU về an toàn, sức khỏe và bảo vệ môi trường. Đây là dấu hiệu quốc tế được công nhận rộng rãi, trong đó có cả Vương quốc Anh.
UKCA marking có chức năng tương tự, nhưng áp dụng cho thị trường Vương quốc Anh, chứng minh sản phẩm đáp ứng các yêu cầu pháp lý nội địa.
Tóm lại, CE = chuẩn EU, UKCA = chuẩn UK, cả hai đều là dấu hiệu chứng nhận sản phẩm an toàn và hợp chuẩn để lưu hành trên thị trường.
6.3 Làm thế nào để xác định cáp chống cháy đạt chuẩn CPR?
Để xác định các loại cáp điều khiển và cáp tín hiệu có tuân thủ CPR hay không, người dùng có thể dựa vào một trong những cách sau:
- CE marking: Đây là cách nhanh nhất để xác định một loại cáp có tuân thủ CPR hay không. Đây là yêu cầu pháp lý bắt buộc. Nhãn CE có thể được in trực tiếp trên sợi cáp hoặc trên bao bì cáp.
- CPR class trên lớp vỏ ngoài của cáp: Các loại cáp tuân thủ CPR đều được gắn nhãn với cấp độ phản ứng với lửa như Dca, Eca, Cca, hoặc Bca…
- DoP: Bạn có thể yêu cầu nhà sản xuất cung cấp DoP cho tất cả các loại cáp điện được lắp đặt cố định trong công trình xây dựng. Tài liệu này chứng minh hiệu suất của sản phẩm, đảm bảo cáp tuân thủ CPR và đáp ứng các yêu cầu an toàn về cháy nổ, độ bền, và chất lượng theo tiêu chuẩn châu Âu.
Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.
HELUKABEL® Vietnam
Địa chỉ | 905 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, Thành phố Hồ Chí Minh 700000 |
info@helukabel.com.vn | |
Hotline | +84 28 77755578 |
Website | www.helukabel.com.vn |
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên | Tiki | Shopee | Lazada | Product finder |
Kết nối với chúng tôi trên | Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify |