Bản đồ ứng dụng của cáp Instrument trong ngành dầu khí

Trong ngành dầu khí, việc truyền tín hiệu chính xác và ổn định là yếu tố then chốt để vận hành an toàn. Cáp Instrument đóng vai trò kết nối các thiết bị đo lường và điều khiển, đáp ứng nhiều ứng dụng từ trên bờ đến ngoài khơi.

Cáp Instrument được ứng dụng như thế nào trong ngành dầu khí?

Cáp Instrument là loại cáp chuyên dụng để truyền tín hiệu đo lường và điều khiển, đảm bảo việc thu thập dữ liệu và vận hành hệ thống một cách chính xác, ổn định. Trong ngành dầu khí – lĩnh vực đòi hỏi sự an toàn và độ tin cậy cao, cáp Instrument đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thiết bị, truyền tín hiệu điều khiển và giám sát quá trình khai thác, vận chuyển và chế biến.

Vậy cáp Instrument được ứng dụng như thế nào trong ngành dầu khí? Hãy cùng điểm qua các môi trường và thiết bị tiêu biểu mà loại cáp này có mặt.

1. Ứng dụng trên bờ

Giàn khoan trên bờ: Máy khoan dùng để khoan giếng khai thác dầu hoặc các nguồn nguyên liệu khác từ lòng đất.

Nhà máy lọc dầu/hóa dầu: Nơi các nguyên liệu thô như dầu thô hoặc khí thiên nhiên được chế biến thành các sản phẩm có giá trị hơn, ví dụ như xăng hoặc các loại khí để sản xuất nhựa.

Cảng dầu khí và LNG: Đây là những cảng chuyên dụng để tiếp nhận các tàu chở dầu khí và LNG (khí tự nhiên hóa lỏng) cỡ lớn, được thiết kế để bốc dỡ, vận chuyển dầu khí và LNG.

Bản đồ ứng dụng của cáp Instrument trong ngành dầu khí
Cáp Instrument được ứng dụng ở những vị trí có đánh dấu sao.

2. Ứng dụng ngoài khơi

Tàu chở dầu khí: Tàu được thiết kế để vận chuyển dầu hoặc khí bằng đường biển hoặc các tuyến đường thủy khác.

Chuông lặn: Là buồng cứng dùng để vận chuyển thiết bị từ mặt nước xuống nơi làm việc dưới nước và ngược lại. Đồng thời, còn được sử dụng để thực hiện các công việc dưới nước, và là nguồn cung cấp khí cho thợ lặn hoặc điện cho dụng cụ thường được truyền từ tàu xuống chuông lặn.

ROV (Remotely Operated Vehicle): Phương tiện điều khiển từ xa bằng cáp dùng để làm việc dưới đáy biển như kiểm tra, sửa chữa hoặc đo đạc. Điện năng, dữ liệu và tín hiệu video thường được truyền từ tàu.

FPSO/FSO (Floating Production Storage and Offloading/Floating Storage and Offloading): Tàu nổi dùng để chế biến, sản xuất và xử lý hydrocacbon, đồng thời lưu trữ dầu. Lưu ý: Chỉ sử dụng những sản phẩm được phê duyệt cho ứng dụng ngoài khơi.

Tàu chở LNG: Tàu chở dạng bồn chuyên dụng để vận chuyển khí tự nhiên hóa lỏng. Lưu ý: Chỉ sử dụng những sản phẩm được phê duyệt cho ứng dụng ngoài khơi.

Giàn lưu trú ngoài khơi: Công trình ngoài khơi trên giàn được dùng làm nơi ở cho công nhân làm việc tại các cơ sở ngoài khơi xung quanh. Lưu ý: Chỉ sử dụng những sản phẩm được phê duyệt cho ứng dụng ngoài khơi và đáp ứng yêu cầu CPR.

Giàn khoan dầu ngoài khơi: Máy khoan ngoài khơi dùng để khoan giếng khai thác dầu hoặc các nguồn nguyên liệu khác từ đáy biển. Lưu ý: Chỉ sử dụng những sản phẩm được phê duyệt cho ứng dụng ngoài khơi.

Hệ thống ống góp giếng dầu: Hệ thống đường ống hoặc van được thiết kế để điều khiển, phân phối và giám sát chất lỏng hoặc khí. Thiết bị này thường được đặt chìm vĩnh viễn.

AUV (Autonomous Underwater Vehicle): Các loại máy móc và phương tiện hoạt động dưới đáy biển phục vụ các dự án lắp đặt và sửa chữa (ví dụ: đường ống).

Công nghệ dưới đáy biển: Phòng điều khiển dưới nước, nơi tất cả các tín hiệu điện từ các máy móc và thiết bị xung quanh được tập trung hoặc phân phối.

Catalogue của HELUKABEL về ngành dầu khí

Cáp đo lường tín hiệu HELUKABEL Instrument EN 50288-7

Dòng cáp Instrument EN 50288-7 là một trong những sản phẩm nổi bật của HELUKABEL. Dòng cáp này có tới 4 cấu trúc kỹ thuật, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong ngành dầu khí. Cụ thể:

· OS (Overall Shield): chống nhiễu toàn bộ lõi

· OSA (Overall Shield + Armor): chống nhiễu toàn bộ lõi + lớp giáp bảo vệ

· IOS (Individual + Overall Shield): chống nhiễu từng cặp + chống nhiễu toàn bộ lõi

· IOSA (Individual + Overall Shield + Armor): chống nhiễu từng cặp + chống nhiễu toàn bộ lõi + lớp giáp bảo vệ (toàn diện nhất)

Đồng thời, lớp vỏ ngoài và vỏ cách điện của dòng cáp HELUKABEL Instrument EN 50288-7 được làm từ vật liệu bền, chịu dầu, chống ăn mòn, phù hợp cho cả môi trường trên bờ và ngoài khơi, tiêu biểu như PVC/PVC, XLPE/PVC và XLPE/LS0H.

Hiện tại, HELUKABEL đang bày bán các sản phẩm cáp Instrument EN-50288-7 sau trên các sàn thương mại điện tử gồm Tiki, Shopee và Lazada:

· HELUKABEL EN-50288-7 XLPE/PVC OS 500

· HELUKABEL EN-50288-7 XLPE/PVC OSA 500

· HELUKABEL EN-50288-7 XLPE/PVC IOS 500

Trong trường hợp cần số lượng lớn cho dự án quan trọng của bạn, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ kỹ sư của chúng tôi để được tư vấn và báo giá theo yêu cầu!

Địa chỉ 905 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Emailinfo@helukabel.com.vn
Hotline+84 28 77755578
Websitewww.helukabel.com.vn
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên Tiki | Shopee | Lazada | Product finder
Kết nối với chúng tôi trên Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | TikTok | Spotify
Trở lại bảng tin