Hướng dẫn tính độ bền kéo (tensile strength) của dây cáp điện
Tìm hiểu công thức tính lực kéo căng tối đa mà dây cáp điện có thể chịu được khi lắp đặt cố định hoặc trong các ứng dụng chuyển động.
1. Tổng quan về độ bền kéo (tensile strength)

1.1 Độ bền kéo (tensile strength) là gì?
Độ bền kéo là giá trị ứng suất kéo lớn nhất mà một vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt hoặc gãy. Nói cách khác, độ bền kéo thể hiện khả năng của vật liệu chống lại sự tách rời khi chịu lực kéo.
Độ bền kéo thường được biểu thị bằng đơn vị lực trên diện tích, chẳng hạn như pound trên inch vuông (psi) hoặc Newton trên mét vuông (N/m², còn gọi là Pascal – Pa).
Khi một vật liệu chịu tác động của lực kéo, nó sẽ bị giãn dài theo hướng của lực tác dụng. Sự giãn này là kết quả của việc các liên kết nguyên tử hoặc phân tử trong vật liệu bị kéo căng. Tuy nhiên, mỗi vật liệu đều có một giới hạn chịu kéo nhất định; vượt quá giới hạn này, vật liệu sẽ bị phá hủy hoặc đứt gãy.
1.2 Phân biệt độ bền kéo và ứng suất kéo
Độ bền kéo (tensile strength) và ứng suất kéo (tensile stress) là hai khái niệm có nhiều điểm tương đồng, dễ gây nhầm lẫn.
Ứng suất kéo (Tensile stress) | Độ bền kéo (Tensile strength) | |
Định nghĩa | Đây là “độ căng bên trong” của vật liệu khi bị kéo. | Là giá trị ứng suất kéo lớn nhất mà vật liệu chịu được trước khi đứt gãy. |
Đơn vị | N/mm² hoặc MPa | N/mm² hoặc Mpa |
Đặc điểm | · Xuất hiện khi có lực kéo tác dụng. · Thay đổi tùy theo lực kéo và kích thước vật liệu. · Có thể nhỏ hơn, bằng hoặc lớn hơn giới hạn bền kéo tùy điều kiện tải. | · Là tính chất cơ học cố định của vật liệu (giống như “ngưỡng chịu đựng”). · Không thay đổi theo kích thước mẫu (chỉ phụ thuộc vào bản chất vật liệu). |

Ứng dụng cố định hay chuyển động có ảnh hưởng đến độ bền kéo ở dây cáp điện
1.3 Top 3 yếu tố ảnh hưởng đến độ bền kéo cho phép ở dây cáp điện
Lực kéo tối đa của dây cáp điện phụ thuộc vào 3 yếu tố chính:
1) Cấu trúc và vật liệu chế tạo cáp
- Lõi dẫn điện: Cáp lõi đồng thường có khả năng chịu lực kéo cao hơn so với lõi nhôm hoặc hợp kim.
- Vỏ bảo vệ và lớp gia cường: Vật liệu như thép bện hoặc sợi thủy tinh giúp tăng độ bền cơ học, đặc biệt cho cáp sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
>>Xem thêm: Cấu tạo cơ bản của dây cáp điện gồm những thành phần nào?
2) Đường kính lõi dẫn điện (đồng hoặc vật liệu khác): Lõi dẫn có đường kính lớn hơn sẽ chịu được lực kéo cao hơn, vì tiết diện dây dẫn lớn giúp phân bổ lực đều và giảm nguy cơ đứt gãy.
3) Điều kiện vận hành (cố định hay chuyển động)
- Cáp cố định: Chịu lực kéo chủ yếu khi lắp đặt, yêu cầu giới hạn lực thấp hơn.
- Cáp chuyển động (như cáp cầu trục, cáp reeling): Phải chịu lực kéo liên tục kèm uốn, xoắn, và rung động; vì vậy yêu cầu độ bền kéo cao hơn.
- Môi trường làm việc: Nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất, hoặc gió mạnh cũng ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của cáp.
2. Ý nghĩa của độ bền kéo đối với dây cáp điện

Dây cáp dùng cho ứng dụng festoon phải có độ bền kéo tốt
Trong quá trình thi công và vận hành, dây cáp điện thường xuyên phải chịu lực kéo — chẳng hạn khi kéo cáp qua ống luồn, lắp đặt trong máng cáp, hoặc đặt trong xích dẫn cáp cho máy móc chuyển động. Hiểu rõ độ bền kéo giúp ngăn ngừa hư hỏng sớm, đảm bảo an toàn, độ tin cậy và hiệu suất trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Vì vậy, việc tính đúng lực kéo tối đa trước khi thi công là cực kỳ quan trọng.
2.1 Ngăn ngừa biến dạng vĩnh viễn
Cáp công nghiệp cần chống lại sự kéo giãn quá mức để duy trì chức năng. Nếu bị biến dạng dẻo, lớp cách điện có thể hỏng và tín hiệu bị gián đoạn. Chỉ cần vượt quá giá trị lực kéo tối đa cho phép một lần cũng có thể gây hỏng lõi dẫn, lớp cách điện, hoặc toàn bộ cấu trúc cáp. Hậu quả là ngưng trệ sản xuất, chi phí sửa chữa cao và rủi ro an toàn.
2.2 Chịu được ứng suất và biến dạng cơ học
Trong các ứng dụng tải nặng, dây cáp điện phải chịu lực trên mỗi đơn vị diện tích. Vật liệu có độ bền kéo cao giúp giảm giãn dài, hạn chế nguy cơ hỏng cáp khi kéo ra hoặc cuộn lại trên tang cáp.
2.3 Đảm bảo an toàn lao động
Dây cáp điện kém bền có thể bị đứt, gây nguy hiểm nghiêm trọng. Sử dụng cáp có độ bền phá hủy cao giúp giảm rủi ro tai nạn.
2.4 Kéo dài tuổi thọ cáp
Cáp điện bền chắc có thể chịu được hàng nghìn chu kỳ uốn cong và cuộn lại, giúp giảm thời gian dừng máy và chi phí thay thế.
3. Công thức tính độ bền kéo ở dây cáp điện
3.1 Công thức tính độ bền kéo cho phép đối với cáp lắp đặt cố định
Đối với cáp lắp đặt cố định có kết cấu đồng tâm hoặc xoắn nhiều sợi, công thức sau thường được áp dụng:
Độ bền kéo tối đa (Ftu) = 50N x Số lõi x Tiết diện (mm²)
Ví dụ:
Một cáp 4 lõi, tiết diện mỗi lõi 2,5 mm²:
Ftu = 50 × 4 × 2,5 = 500 N
3.2 Công thức tính độ bền kéo tối đa cho phép ở cáp cấp nguồn trung thế XLPE-insulated 6/10 kV, 12/20 kV, 18/30 kV
Lực kéo tối đa cho phép là lực kéo cực đại mà cáp có thể chịu được khi bị kéo bằng đầu kéo (pulling head) — không áp dụng cho cáp có giáp bảo vệ (armoured cables).
Công thức tính lực kéo tối đa:
P= Số lõi x Tiết diện x Giá trị ứng suất kéo tối đa cho phép của vật liệu lõi
Giá trị ứng suất kéo tối đa cho phép của vật liệu lõi phổ biến:
- Với lõi đồng (Cu): 50 N/mm²
- Với lõi nhôm (Al): 30 N/mm²
>>Đọc thêm: Đặc điểm của vật liệu XLPE và dây cáp điện XLPE

Độ bền kéo cho phép ở các ứng dụng chuyển động bị giảm đáng kể
3.3 Giá trị giới hạn về độ bền kéo cho phép ở dây cáp điện
Tùy theo phương pháp lắp đặt, các giá trị giới hạn về lực kéo cho phép của cáp được quy định như sau:
- Cáp và dây lắp đặt cố định: lực kéo tối đa lên đến 50 N/mm²
- 15 N/mm² áp dụng cho cáp mềm (flexible cables) chịu lực kéo tĩnh trong hệ thống cố định, được dùng cho mạch dòng điện (current circuits).
- Cáp dùng trong ứng dụng chuyển động (ví dụ: xích dẫn cáp): lực kéo cho phép bị giảm đáng kể
(Theo tiêu chuẩn VDE 0298-3)
Đặc biệt, các loại cáp đã được lắp sẵn đầu nối (pre-assembled cables) thường có lực kéo cho phép thấp hơn nhiều do phải tính đến độ bền cơ học của phần mối nối và đầu cắm.
Trong trường hợp vượt quá các giá trị trên, nên sử dụng bộ phận giảm lực kéo (strain-relieving element) hoặc các biện pháp bảo vệ tương tự để tránh làm hư hại cáp. Việc kết nối bộ phận giảm lực kéo với cáp phải đảm bảo không gây tổn hại đến cáp.
3.4 Giá trị độ bền kéo của một số vật liệu ở dây cáp điện
Vật liệu cách điện và vỏ bảo vệ | Độ bền kéo (N/mm²) |
PVC | 10-25 |
PP | 20-35 |
PUR | 30-45 |
TPE-E | 30 |
TPE-O | 20 |
Silicone, EPR | 5-10 |
CR | 10-20 |
FEP | 15-25 |
Cross-linked | 8-13 |
4. Các ngành công nghiệp sử dụng cáp điện có độ bền kéo cao

Ngành công nghiệp ngoài khơi/hàng hải cần dùng dây cáp có độ bền kéo cao
Dây cáp điện có độ bền kéo cao được thiết kế để chịu tải trọng lớn, lực kéo liên tục và môi trường vận hành khắc nghiệt. Với khả năng chống mài mòn, chịu xoắn và chống ăn mòn, loại cáp này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy và tuổi thọ cao.
Các ngành công nghiệp sử dụng cáp điện có độ bền kéo cao:
- Khai thác mỏ: Cáp chịu lực cơ học cực lớn trong máy đào dây cáp (draglines), máy xúc mỏ và hệ thống băng tải.
- Xử lý vật liệu: Dùng cho cầu trục, xe nâng, và hệ thống tự động thu hồi cáp trên tang cuộn.
- Luyện thép và gia công kim loại: Chịu được nhiệt độ cao và tải trọng nặng, đảm bảo hiệu suất ổn định.
- Ngoài khơi và hàng hải: Cáp chống ăn mòn, đáp ứng yêu cầu khắt khe của máy tời, cần cẩu và thiết bị nâng.
- Tự động hóa công nghiệp: Cáp mềm dẻo, chịu xoắn tốt cho robot và hệ thống chuyển động liên tục.
5. Một số sản phẩm cáp có độ bền kéo cao của HELUKABEL
HELUKABEL cung cấp đa dạng các loại cáp điện có độ bền kéo cao đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo hiệu suất và độ an toàn tối đa cho mọi ứng dụng.
Loại cáp | Tên cáp | Đặc điểm | Part no. |
Cáp cho xích dẫn cáp | MULTIFLEX 512®-PUR | High tensile strength | 22501 |
HELUCHAIN® MULTIFLEX 512®-PUR UL/CSA | for extreme mechanical stress | 21559 | |
HELUCHAIN® TRONIC 320-HF-TP-C-PVC UL/CSA | 11020964 | ||
Cáp trailing | HELUSPREADER YSLTÖ-J s | max. Tensile load 2000 N | 40160 |
TROMMPUR®-H | Max 25 N/mm2 | 77144 | |
NEOPREN | Lên đến 4500 N | 25001 | |
Cáp cho robot | HELUDATA® ROBOFLEX®-D PUR UL/CSA | 11022427 | |
HELUCONTROL® ROBOFLEX® PUR UL/CSA | 11022017 | ||
HELUPOWER® ROBOFLEX®-D PUR UL/CSA | 11022453 | ||
Cáp DNB | A-V(ZN)11Y | Max. tensile force: 650 N | 80382 |
HELUCOM® A/I-DQ(ZN)H(SWA)H | Max. tensile force: 5000 N | 806034 | |
HELUCOM® FS120 A/I-DQ(ZN)(SR)H Cca | Max. tensile force: 3000 N | 11017454 |
Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.
HELUKABEL® Vietnam
Địa chỉ | 905 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, Thành phố Hồ Chí Minh 700000 |
info@helukabel.com.vn | |
Hotline | +84 28 77755578 |
Website | www.helukabel.com.vn |
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên | Tiki | Shopee | Lazada | Product finder |
Kết nối với chúng tôi trên | Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify |