Dây cáp bus là gì? Đặc điểm của dây cáp bus HELUKABEL
Cáp bus là nền tảng của truyền thông công nghiệp, kết nối các thiết bị trong mạng bằng các giao thức tiêu chuẩn. Cùng tìm hiểu về hệ thống bus, cáp bus và các dòng cáp bus của HELUKABEL qua bài viết sau đây!
Nội dung bài viết
1. Tìm hiểu về thống bus

Hệ thống bus bao gồm các thiết bị và giao thức truyền thông điều khiển việc trao đổi thông tin
1.1 Bus system (hệ thống bus) là gì?
Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ hệ thống bus (bus system) dùng để chỉ một hệ thống cho phép truyền dữ liệu giữa các thành phần khác nhau bên trong một máy tính hoặc giữa nhiều máy tính với nhau. Thuật ngữ này bao gồm toàn bộ phần cứng cần thiết như dây dẫn, sợi quang, cũng như phần mềm – cụ thể là các giao thức truyền thông điều khiển việc trao đổi thông tin.
Khái niệm bus máy tính xuất hiện từ những ngày đầu của ngành máy tính, khi chúng thực chất chỉ là các mạch điện song song với nhiều điểm kết nối cho phần cứng. Tuy nhiên, theo thời gian, định nghĩa đã được mở rộng để bao gồm mọi cấu hình có thể thực hiện cùng một chức năng logic như một thanh cái điện (electrical busbar) truyền thống.
Ngày nay, các bus máy tính đã phát triển để hỗ trợ cả truyền dữ liệu song song và truyền dữ liệu nối tiếp từng bit (bit-serial). Chúng có thể được tổ chức theo nhiều cấu trúc vật lý khác nhau, bao gồm kết nối đa điểm (multidrop/parallel) hoặc dạng chuỗi nối tiếp (daisy chain). Ngoài ra, một số hệ thống bus còn sử dụng bộ chuyển mạch (switched hubs) để kết nối – tiêu biểu là chuẩn USB (Universal Serial Bus).

Truyền thông qua hệ thống bus là nền tảng của hạ tầng công nghệ hiện đại
1.2 Vai trò của truyền thông qua hệ thống bus
Truyền thông qua hệ thống bus là nền tảng của các dự án cơ điện tử (mechatronics) hiện đại. Cáp bus đóng vai trò then chốt trong hệ thống truyền thông số của công nghiệp 4.0, kết nối các thiết bị trong mạng thông qua các giao thức chuẩn, cho phép tất cả cùng chia sẻ một tuyến cáp chung.
- Trong lĩnh vực cơ điện tử, các thành phần như cảm biến (sensor), cơ cấu chấp hành (actuator) và vi điều khiển (microcontroller) cần phải giao tiếp hiệu quả để đảm bảo hệ thống vận hành trơn tru và tin cậy. Hệ thống bus giúp đơn giản hóa quá trình truyền thông này, thay thế việc đi dây phức tạp bằng các giao thức truyền dữ liệu được tổ chức khoa học.
- Trong sản xuất công nghiệp, hệ thống bus được ứng dụng để điều khiển dây chuyền, cảm biến và bộ truyền động. Cáp PROFIBUS được ưa chuộng nhờ khả năng vận hành ổn định ngay cả khi môi trường khắc nghiệt. Trong lĩnh vực sản xuất ô tô, chúng bảo đảm sự phối hợp nhanh và chính xác giữa robot và cảm biến, kể cả khi có nhiễu điện từ mạnh.
- Tại các tòa nhà văn phòng hiện đại, cáp KNX giúp điều khiển hiệu quả hệ thống chiếu sáng, điều hòa và an ninh, vừa nâng cao sự tiện nghi vừa tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng. Trong ngành logistics, cáp bus trường được dùng cho băng tải và hệ thống quản lý kho, góp phần duy trì hoạt động liên tục và chính xác.
Nói cách khác, cáp bus chính là “mạch thần kinh” của hạ tầng công nghệ hiện đại.
2. Dây cáp bus cho truyền thông công nghiệp

Truyền thông công nghiệp qua hệ thống bus
2.1 Industrial bus là gì?
Bus công nghiệp là hệ thống truyền thông dùng để truyền dữ liệu giữa các thành phần hoặc thiết bị ở các cấp khác nhau trong một nhà máy sản xuất, bao gồm: cấp thông tin (information level), cấp điều khiển (control level) và cấp hiện trường (field level). Trong một hệ thống bus có thể sử dụng nhiều chuẩn truyền thông khác nhau như DeviceNet, ControlNet, Profibus hay Ethernet.
Với sự phát triển mạnh mẽ của tự động hóa công nghiệp, vai trò của công nghệ bus công nghiệp ngày càng trở nên quan trọng. Đây là một trong những công nghệ cốt lõi giúp đảm bảo giao tiếp và trao đổi dữ liệu hiệu quả giữa các thiết bị trong dây chuyền sản xuất. Dưới sự điều khiển của thiết bị chủ (master), thông tin sẽ được truyền từ thiết bị gửi đến thiết bị nhận một cách chính xác và đồng bộ.
2.2 Các ứng dụng phổ biến của dây cáp bus trong công nghiệp
Các loại cáp bus này được dùng để điều khiển nhiều chức năng ở cấp hiện trường. Ví dụ, để một bộ điều khiển duy trì lưu lượng chất lỏng ổn định, cảm biến sẽ giám sát thể tích chất lỏng, còn cơ cấu chấp hành (actuator) sẽ điều chỉnh van đóng/mở để đạt mức yêu cầu. Tất cả các thông tin trao đổi giữa các chức năng này đều được truyền qua cáp bus.
- Các ứng dụng phổ biến khác của cáp bus bao gồm kết nối PLC với bộ điều khiển, công tắc, cảm biến và cơ cấu chấp hành. Ví dụ: công tắc chọn chế độ (selector switch), nút nhấn (pushbutton), aptomat (circuit breaker), khởi động từ (motor starter), bộ trễ điều khiển (control delay), cảm biến nhiệt độ (temperature sensor) và cảm biến áp suất (pressure sensor).
- Các hệ thống tự động hóa công nghiệp này thường hoạt động trong phòng sạch hoặc môi trường khắc nghiệt. Những môi trường như rửa bằng hóa chất, chuyển động uốn cong liên tục của robot, nhiệt độ cao hay tiếp xúc với dầu mỏ đều có thể gây hư hại cáp. Trong các điều kiện này, cáp thông thường rất dễ bị hỏng, dẫn đến việc dừng máy đột xuất và ngoài kế hoạch.
3. Fieldbus system là gì?

Sự khác nhau giữa Fieldbus system và analog system
Fieldbus là tên gọi của một nhóm các mạng máy tính công nghiệp được sử dụng cho điều khiển phân tán theo thời gian thực. Mục tiêu chính của công nghệ Fieldbus là giảm chi phí lắp đặt, tiết kiệm thời gian và chi phí nhờ lập kế hoạch đơn giản hơn, đồng thời nâng cao độ tin cậy vận hành của hệ thống nhờ các tính năng bổ sung — đặc biệt trong các hệ thống phức tạp với số lượng lớn tín hiệu vào/ra.
Nói một cách đơn giản, Fieldbus là phương thức giao tiếp với các thiết bị đầu vào (cảm biến, công tắc…) và các thiết bị đầu ra (van, động cơ truyền động, đèn báo) mà không cần kết nối từng thiết bị riêng lẻ về bộ điều khiển (PLC, máy tính công nghiệp). Nó cho phép giao tiếp hai chiều giữa thiết bị hiện trường và hệ thống điều khiển thông qua cả dữ liệu dạng rời rạc (All or Nothing) và dữ liệu dạng tương tự phức tạp (giá trị đặt, cảnh báo).
Tuy nhiên, Fieldbus không hẳn là một loại kết nối cụ thể. Chính xác hơn, Fieldbus dùng để chỉ một nhóm các giao thức được áp dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Hiện nay, tiêu chuẩn cho các giao thức Fieldbus là IEC 61158.
Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số giao thức tiêu biểu nằm trong nhóm Fieldbus.
4. Các loại cáp bus công nghiệp phổ biến

Kiểu mạng hình sao (Star Topology)
4.1 Dây cáp CAN Bus
CAN (Controller Area Network) là giao thức truyền thông nối tiếp chuẩn ISO, phát triển bởi Bosch (Đức) vào những năm 1980, ban đầu phục vụ ngành ô tô. Đặc điểm của dây cáp CAN bus:
- Hỗ trợ nhiều thiết bị chủ (multi-master).
- Tốc độ truyền lên đến 1 Mbps.
- Có thể sử dụng cáp xoắn đôi, cáp đồng trục hoặc cáp quang.
- Hỗ trợ cấu trúc bus tuyến tính hoặc bus hình sao.
Cáp CAN bus thường được sử dụng cho hệ thống điều khiển xe, máy công nghiệp, robot tự động.

Dây cáp EtherCAT bus của HELUKABEL
4.2 Dây cáp EtherCAT Bus
EtherCAT (Ethernet for Control Automation Technology) là giao thức Ethernet hiệu năng cao cho điều khiển thời gian thực, do Beckhoff Automation (Đức) ra mắt vào năm 2003. Dữ liệu truyền qua mạng dạng vòng (ring) hoặc tuyến (line), mỗi slave đọc dữ liệu cần thiết rồi chuyển ngay cho thiết bị kế tiếp. Ưu điểm của cáp EtherCAT:
- Độ trễ cực thấp.
- Hỗ trợ đồng bộ chính xác.
- Mở rộng mạng linh hoạt.
Một số ứng dụng chính bao gồm: Dây chuyền sản xuất tốc độ cao, điều khiển robot, máy CNC.
4.3 Dây cáp Profibus
Profibus là một chuẩn Fieldbus nối tiếp cổ điển, còn Profinet là một giao thức Ethernet công nghiệp. Do cùng nguồn gốc, Profibus và Profinet có một số điểm tương đồng. Tuy nhiên, nhìn chung, chúng rất khác nhau. Dây cáp Profibus có hai loại chính: PROFIBUS Decentralized Peripherals (DP) và PROFIBUS Process Automation (PA). Mỗi loại được thiết kế để phục vụ cho các ứng dụng khác nhau.
PROFIBUS PA được sử dụng trong tự động hóa quá trình (process automation). Lớp vật lý (physical layer) của PROFIBUS PA là Manchester Encoded Bus Powered (MBP), trong khi lớp vật lý của PROFIBUS DP là RS-485.
Mặc dù sử dụng lớp vật lý khác nhau, nhưng PROFIBUS PA vẫn sử dụng cùng một giao thức với PROFIBUS DP.
4.4 Dây cáp ProfiNet Bus
ProfiNet là hệ thống truyền thông phân tán phát triển bởi Siemens và tổ chức ProfiBus User Association, kết hợp ProfiBus và Ethernet công nghiệp. Đặc điểm:
- Hỗ trợ nhiều cấu trúc topology khác nhau.
- Tương thích Ethernet chuẩn, dễ tích hợp và mở rộng.
- Vừa điều khiển thời gian thực, vừa truyền dữ liệu lên Web/Cloud qua TCP/IP.
Ứng dụng: Tích hợp hệ thống điều khiển nhà máy, sản xuất thông minh, IoT công nghiệp.

Dây cáp Mod bus và cáp EIB/KNX bus
4.5 Dây cáp ModBus
ModBus là giao thức truyền thông công nghiệp ra đời năm 1979 bởi Modicon, được coi là chuẩn bus công nghiệp lâu đời nhất. Ưu điểm của cáp ModBuss là đơn giản, dễ triển khai, chi phí thấp. Các phiên bản phổ biến:
- ModBus RTU – Truyền nối tiếp tốc độ cao.
- ModBus ASCII – Dùng ký tự ASCII, dễ đọc và gỡ lỗi.
- ModBus TCP – Truyền qua Ethernet.
Ứng dụng: PLC, hệ thống SCADA, điều khiển cảm biến và thiết bị chấp hành.
4.6 Dây cáp bus EIB/KNX
Cáp bus EIB là nền tảng ban đầu cho các hệ thống điều khiển và quản lý tòa nhà thông minh, được phát triển theo tiêu chuẩn European Installation Bus.
Tiếp nối thành công này, KNX ra đời như một tiêu chuẩn hợp nhất, kết hợp ưu điểm của EIB, BatiBUS và EHS. Cả hai chuẩn đều dùng chung loại cáp, nhưng KNX hỗ trợ nhiều giao thức hơn, tăng khả năng tích hợp đa dạng thiết bị và vẫn đảm bảo tương thích ngược với hệ thống EIB.
Field bus system | Bus power | Cabling redundancy (Dự phòng cáp) | Số lượng thiết bị tối đa | Đồng bộ hóa | Chu kỳ nhỏ hơn 1 mili giây |
AS-interface | Có | Không | 62 | Không | Không |
CANopen | Không | Không | 127 | Có | Không |
ControlNET | Không | Có | 99 | Không | Không |
CC-Link | Không | Không | 64 | Không | Không |
DeviceNet | Có | Không | 64 | Không | Không |
EtherCAT | Không | Có | 65536 | Có | Có |
Interbus | Không | Không | 511 | Không | Không |
Lon Works | Không | Không | 32000 | Không | Không |
Modbus | Không | Không | 246 | Không | Không |
Profibus DP | Không | Tùy chọn | 126 | Có | Không |
Profibus PA | Có | Không | 126 | Không | Không |
Profinet IO | Không | Tùy chọn | Gần như không giới hạn | Không | Không |
Profinet IRT | Không | Tùy chọn | Gần như không giới hạn | Có | Có |
SERCOS III | Không | Có | 511 | Có | Có |
SERCOS interface | Không | Không | 254 | Có | Có |
Foundation Fieldbus HI | Có | Không | 240 | Không | Không |
Cabling redundancy – Dự phòng cáp: Khả năng dự phòng để hệ thống vẫn hoạt động khi một đường cáp bị sự cố.
Synchronization – Đồng bộ hóa: Khả năng đồng bộ thời gian giữa bộ điều khiển (master) và thiết bị (slave).
5. Các dòng cáp bus của HELUKABEL
Cáp bus HELUKABEL đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn liên quan và mang lại nhiều lợi ích vượt trội:
- Vật liệu chất lượng cao giúp kéo dài tuổi thọ, trong khi giá trị trở kháng được kiểm soát chính xác đảm bảo khả năng truyền tín hiệu ổn định.
- Khả năng chống nhiễu điện từ (EMC): Bảo vệ tín hiệu truyền dẫn khỏi ảnh hưởng của sóng điện từ bên ngoài, đồng thời hạn chế tối đa việc phát tán nhiễu ra môi trường xung quanh.
- Độ linh hoạt vượt trội: Dễ dàng thi công và luồn lắp trong các không gian hẹp hoặc ống dẫn cáp có kích thước hạn chế.
- Đặc biệt, cáp PROFIBUS của chúng tôi đã được thử nghiệm trong môi trường sản xuất thực phẩm, chịu nhiệt độ khắc nghiệt và độ ẩm cao, nhưng vẫn chứng minh được khả năng truyền dữ liệu liên tục, không gián đoạn ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
HELUKABEL cung cấp đầy đủ các loại cáp cho các hệ thống bus phổ biến:

Một số loại cáp Industrial Ethernet cua HELUKABEL
5.1 Dây cáp bus Industrial Ethernet
Giải pháp Ethernet công nghiệp mang công nghệ Ethernet đã được kiểm chứng vào những môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Các mạng này phải chịu được sự thay đổi nhiệt độ lớn, chống rung lắc và hoạt động nhiều năm liền mà không xảy ra lỗi.
Cấu tạo của cáp Ethernet công nghiệp khác biệt rõ rệt so với cáp Ethernet văn phòng. Cáp Ethernet công nghiệp có lớp vỏ bọc ngoài chắc chắn làm từ PUR hoặc PVC đặc biệt, có khả năng chống dầu, chịu nhiệt và chịu va đập cơ học. Loại cáp hai cặp dây là tiêu chuẩn, nhưng để đạt tốc độ truyền cao hơn, cũng có sẵn loại bốn cặp dây.
Một số sản phẩm thuộc dòng này bao gồm:
Cáp IE | Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn UL | Part no. |
HELUKAT® SPE Type R 1000BASE-T1 SF/UTP PUR ROBOTIC | 1 x 2 x AWG 26 /19 | UL-Std. 758 (AWM) Style 21223, CSA bzw. cRU AWM I/II A/B | 11019818 |
HELUKAT® SPE Type C 1000BASE-T1 THICK SF/UTP PUR CHAIN | 1 x 2 x AWG 22 /19 | UL-Std. 758 (AWM) Style 21223 | 11018068 |
HELUKAT® 500IND CAT.6A S/FTP LS0H EXTRAFLEX | 4 x 2 x AWG 26 /7 | N/A | 11023932 |
HELUKABEL® EtherCAT-P100S-M CAT.5e SF/UTP PUR CHAIN | 4 x 1 x AWG 24 /7 | UL-Std. 758 (AWM) Style 21198 | 11007523 |
HELUKAT® 600T CAT.7 SF/FTP PUR TORSION | 4 x 2 x AWG 24 /7 | UL-Std. 444 (CMX), CSA-Std. C22.2 No. 214 - CMX, UL-Std. 758 (AWM) Style 20940 | 805828 |

Một số loại cáp Profinet của HELUKABEL
5.2 Dây cáp Profinet
Các dòng cáp Profinet của HELUKABEL bao gồm:
- Type A (cố định): Dùng cho lắp đặt cố định trong tủ điều khiển.
- Type B (di động): Dùng cho những vị trí mà dây cáp ít di chuyển.
- Type C (linh hoạt cao): Dùng cho cáp phải chuyển động liên tục trong xích cáp
- Type R (chịu xoắn, dùng cho robot): Dùng trong các ứng dụng có lực xoắn lớn, ví dụ như robot.
>>Xem thêm: Top 4 dòng cáp tín hiệu PROFInet cho mạng công nghiệp
Cáp Profinet | Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn UL | Part no. |
HELUKAT® PROFInet A CAT.5e SF/UTP PVC STATIC PLTC-ER | 2 x 2 x AWG 22 /1 | UL-Std. 444 (CMG), CSA-Std. C22.2 No. 214 - CMG, UL-Std. 13 (PLTC) | 11018984 |
HELUKAT® PROFInet B CAT.5e SF/UTP FRNC SHIPLINE | 2 x 2 x AWG 22 /7 | UL-Std. 444 (CM), CSA-Std. C22.2 No. 214 - CM, UL-Std. 13 (PLTC) | 802185 |
HELUKAT® PROFInet B CAT.5e SF/UTP FRNC FLEX Cca | 2 x 2 x AWG 22 /7 | UL-Std. 758 (AWM) Style 22375, CSA-Std. C22.2 No. 210 - AWM I A/B | 11027770 |
HELUKAT® PROFInet R+ CAT.5e SF/UTP PUR ROBOTIC | 2 x 2 x AWG 22 /19 | UL-Std. 758 (AWM) Style 21209 | 11007800 |

Một số loại cáp Profibus của HELUKABEL
5.3 Dây cáp Profibus DP, PA, SK
Các dòng cáp Profibus của HELUKABEL:
- Được làm từ nhiều vật liệu như PE, PVC, PUR, FRNC, FEP
- Đa dạng về các ứng dụng như STATIC, xích dẫn cáp, dùng cho các ứng dụng xoắn, có thể dùng để chôn trực tiếp, ứng dụng festoon, dùng cho ngành hàng hải/ngoài khơi (dòng cáp SHIPLINE), cáp hybrid ET200X + Ecofast.
>>Xem thêm: Top 3 dòng cáp điều khiển PROFIBUS PA
Loại cáp | Tên cáp | Tiêu chuẩn UL | Part no. |
Profibus DP | Profibus L2 ECOFAST PUR DRAG CHAIN | AWM Style 20236 AWM I/II A/B 80°C 30V; UL Style 20233 FT1 | 800044 |
Profibus L2 PUR TORSION | CMX 75°C (shielded); CMG 75°C FT4 or CL2 or AWM 21694 600V SUN RES | 800109 | |
Profibus PA | PVC STATIC | UL Style 2571 | 82835 |
LONG DISTANCE PVC STATIC | UL Style 2571 | 800650 | |
Profibus DP SK | Profibus SK fixed installed Indoor + Outdoor | CMG 75°C or CL3 or AWM 21694 600V | 81903 |
Profibus SK drag chain | CMX 75°C (shielded) | 801659 |

Một số loại cáp bus khác của HELUKABEL
5.5 Các dòng cáp bus khác của HELUKABEL
Ngoài các dòng cáp bus kể trên, HELUKABEL còn cung cấp nhiều dòng cáp bus khác như:
- FOUNDATION™ Fieldbus
- HMCB bus cables for digital encoder cable
- USB
- CAN BUS
- Multibus
- AS-Interface
- DeviceNet™
- CC-Link
- Safety BUS
- LON
- MOD-Bus
- EIB / E-BUS / KNX
- Bus Cables for Patient Communication Systems
- ISOBUS
>>Xem thêm: Cáp điều khiển A-BUS là gì? Top 3 dòng cáp A-BUS nổi bật
Cáp bus | Tiêu chuẩn UL | Part no. |
DeviceNet™ THICK FRNC STATIC | CL2 CMG | 800681 |
FOUNDATION™ Fieldbus flexible Basic | CMG 75°C PLTC FT4 | 803354 |
A-BUS LONG DISTANCE PUR DRAG CHAIN | AWM Style 20549 | 804410 |
CC-Link BUS PVC STATIC | CM 75°C or PLTC | 800497 |
SafetyBUS p PUR DRAG CHAIN | CMX 75°C (shielded) | 800652 |
HMCB500S DRIVE CLIQ™ PVC CHAIN | AWM Style 2502 AWM I/II A/B 80°C 30V FT1 | 803672 |
6. Cách chọn đúng cáp bus – 4 nguyên tắc quan trọng
Việc lựa chọn đúng loại cáp bus không chỉ giúp hệ thống công nghiệp hoạt động ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro mất tín hiệu và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Dưới đây là 4 nguyên tắc quan trọng bạn cần nhớ.
>>Xem thêm: Hướng dẫn lựa chọn cáp dữ liệu và cáp bus
6.1 Chọn đúng loại cáp theo tần số sử dụng
- Không dùng cáp dữ liệu tần số thấp cho ứng dụng Ethernet tần số cao.
- Ethernet yêu cầu cấu trúc xoắn đôi với bước xoắn khác nhau giữa các cặp lõi, giúp giảm nhiễu và duy trì tốc độ truyền cao.
- Với các ứng dụng tốc độ cao (PROFINET, EtherCAT), hãy đảm bảo cáp đáp ứng tiêu chuẩn Cat5e, Cat6 hoặc cao hơn.
6.2 Sử dụng đúng kiểu ghép lõi dây
- Các chuẩn công nghiệp như PROFINET hay EtherCAT thường dùng cấu trúc “tứ sao” (star quad) để đảm bảo thời gian truyền đồng đều và giảm sai lệch tín hiệu.
- Tránh dùng cáp xoắn đôi thông thường hoặc cáp cảm biến 4 lõi vì không đạt yêu cầu về trở kháng và khả năng chống nhiễu của hệ thống.
6.3 Đảm bảo chiều dài và tiết diện cáp theo tiêu chuẩn
- Với Ethernet: tối đa 100m cho cáp tiêu chuẩn.
- Cáp mảnh hơn (ví dụ AWG26) chỉ nên dài 60–70m để tránh suy hao tín hiệu.
- Cáp quá dài hoặc lõi quá nhỏ sẽ làm tín hiệu yếu, dễ gây lỗi truyền dữ liệu.
6.4 Chọn đầu nối tương thích và đạt chuẩn
- Sử dụng đúng loại đầu nối Ethernet công nghiệp tiêu chuẩn: RJ45, M8, M12, Ix Industrial, SPE…
- Không dùng loại không chuẩn hoặc chưa được kiểm định, vì có thể làm giảm chất lượng và tốc độ truyền dẫn.
>>Tìm hiểu thêm: Đầu nối cáp RJ45 là gì? Các loại đầu nối RJ45 cho mạng truyền thông công nghiệp
Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.
HELUKABEL® Vietnam
Địa chỉ | 905 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, Thành phố Hồ Chí Minh 700000 |
info@helukabel.com.vn | |
Hotline | +84 28 77755578 |
Website | www.helukabel.com.vn |
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên | Tiki | Shopee | Lazada | Product finder |
Kết nối với chúng tôi trên | Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify |