Sự khác nhau giữa dây cáp mạng cat5, cáp mạng cat6, cáp mạng cat7

Các loại cáp mạng đóng vai trò then chốt trong hạ tầng mạng hiện đại, giúp kết nối các thiết bị và thành phần khác nhau trong hệ thống. Việc lựa chọn đúng loại cáp mạng có ảnh hưởng lớn đến khả năng truy cập internet tốc độ cao và kết nối mạng nội bộ (LAN), đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của doanh nghiệp hiện nay. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại cáp Ethernet phổ biến nhất hiện nay: Cat5, Cat6 và Cat7. Qua đó, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và dễ dàng lựa chọn loại cáp phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình.

1. Tìm hiểu về dây mạng Cat5

Dây mạng Cat.5e

1.1 Dây cáp mạng cat5 là gì?

Cáp mạng Cat5 là một loại cáp Ethernet dùng để kết nối mạng giữa các máy tính và thiết bị khác. Cấu tạo của cáp bao gồm 4 cặp dây đồng xoắn đôi, giúp giảm nhiễu từ các thiết bị điện tử như đồ gia dụng hoặc đèn huỳnh quang.

Cáp Cat5 có khả năng truyền dữ liệu với tốc độ lên đến 100 Mbps, từng là lựa chọn phổ biến trong các hệ thống mạng máy tính. Tuy hiện nay đã có nhiều chuẩn cáp cao hơn, nhưng Cat5 vẫn được sử dụng trong một số hệ thống cũ nhờ chi phí thấp và dễ thi công.

Cáp Ethernet Cat5e (Category 5 enhanced) là phiên bản nâng cấp từ cáp Cat5, được cải tiến để giảm hiện tượng nhiễu xuyên âm và đã dần thay thế Cat5 trong hầu hết các ứng dụng hiện nay. Cáp Cat5e vẫn sử dụng cấu trúc xoắn đôi không chống nhiễu (UTP) và đầu nối RJ45, hỗ trợ băng thông lên đến 100 MHz và tốc độ truyền dữ liệu từ 10 Mbps đến 1000 Mbps (1 Gbps).

Cáp Cat5e thường được sử dụng trong các kết nối mạng Gigabit Ethernet chuẩn 1000BASE-T, tận dụng cả 4 cặp dây đồng xoắn đôi để truyền dữ liệu hiệu quả. Ngoài ra, loại cáp này còn hỗ trợ khoảng cách truyền tối đa 100 mét trong mạng 1 Gigabit khi kết hợp với các thiết bị như transceiver 1000BASE-T SFP+, rất phổ biến trong cả mạng văn phòng lẫn gia đình hiện nay.

>>Xem thêm: Danh mục cáp ethernet và cáp BUS của HELUKABEL

1.2 Ưu nhược điểm của cáp mạng Cat5

Ưu điểm:

  • Giá rẻ: Chi phí sản xuất và lắp đặt thấp, từng là lựa chọn kinh tế trong thời kỳ mạng chưa phát triển mạnh.

Nhược điểm:

  • Hiệu suất thấp: Tốc độ tối đa chỉ 100 Mbps, không đủ dùng cho các ứng dụng hiện đại.
  • Dễ bị nhiễu: Không có lớp chống nhiễu, dễ bị nhiễu xuyên âm, đặc biệt khi kéo dài khoảng cách.
  • Không phù hợp với mạng Gigabit: Không đáp ứng được yêu cầu về tốc độ và độ ổn định của các hệ thống mạng ngày nay.

2. Tìm hiểu về dây mạng Cat6

Cáp Cat6 rất phù hợp cho những môi trường cần truyền tải dữ liệu lớn

2.1 Đặc điểm của dây cáp mạng Cat6

Cáp Cat6 là bước cải tiến lớn so với Cat5e, mang đến tốc độ nhanh hơn và băng thông rộng hơn. Cat6 có thể xử lý tín hiệu ở tần số lên đến 250 MHz và hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gbps (trong khoảng cách ngắn, thường dưới 55 mét). Điều này khiến Cat6 trở thành lựa chọn lý tưởng cho mạng Gigabit Ethernet và các kết nối tốc độ cao hơn.

Nhờ vào băng thông lớn và tốc độ truyền nhanh, cáp Cat6 rất phù hợp cho những môi trường cần truyền tải dữ liệu lớn trong thời gian ngắn như:

  • Hệ thống chơi game chuyên nghiệp
  • Văn phòng tại nhà xử lý tệp dữ liệu lớn
  • Doanh nghiệp nhỏ với nhiều thiết bị kết nối đồng thời

Cáp mạng Cat6 HELUKAT® 500 CAT.6A U/FTP LSZH FLEX

Cáp mạng Cat6 HELUKAT® 500 CAT.6A U/FTP LSZH FLEX

2.2 Điểm khác biệt giữa dây mạng Cat6 và Cat5

Điểm nâng cấp rõ rệt nhất của Cat6 nằm ở cấu trúc vật lý. Dù cả Cat5 và Cat6 đều sử dụng dây đồng xoắn đôi, nhưng Cat6 có mật độ xoắn dây cao hơn (nhiều vòng xoắn hơn mỗi inch). Việc này giúp giảm thiểu hiện tượng nhiễu xuyên âm, mang lại tốc độ cao và kết nối ổn định hơn, đặc biệt khi kéo dài dây.

Ngoài ra, nhiều loại cáp Cat6 còn được trang bị sợi nylon chia cặp dây (nylon spline) – giúp cách ly 4 cặp dây xoắn đôi với nhau. Sự cách ly này giúp:

  • Hạn chế tối đa nhiễu xuyên cặp
  • Nâng cao chất lượng tín hiệu
  • Tăng khả năng truyền dữ liệu ở tần số cao hơn

Nhờ thiết kế chặt chẽ và đôi khi có thêm lõi cách ly, dây mạng Cat6 vượt trội so với Cat5 trong việc truyền dữ liệu nhanh và ổn định.

2.3 Ưu nhược điểm của dây mạng Cat6

Ưu điểm:

  • Tốc độ cao & băng thông lớn: Hỗ trợ lên đến 10 Gbps, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi truyền tải dữ liệu lớn.
  • Chống nhiễu tốt: Nhờ xoắn dây chặt hơn và có thể có lõi nylon, cáp Cat6 giảm nhiễu chéo hiệu quả, mang lại kết nối ổn định hơn.
  • Tương thích ngược: Có thể sử dụng Cat6 với các thiết bị mạng Cat5e, giúp nâng cấp dễ dàng.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn Cat5e: Dù giá thành nhỉnh hơn, nhưng bù lại là hiệu năng vượt trội và lâu dài.
  • Yêu cầu thiết bị tương thích: Để tận dụng hết hiệu suất của Cat6, cần router, switch, card mạng... hỗ trợ tốc độ và băng thông cao.

3. Tìm hiểu về dây mạng cat7

Dây mạng cat7 HELUKAT® 1500 CAT.7A S/FTP FRNC STATIC

Dây mạng cat7 HELUKAT® 1500 CAT.7A S/FTP FRNC STATIC

3.1 Dây mạng cat7 là gì?

Cáp Cat7 là một bước tiến vượt bậc trong công nghệ cáp mạng Ethernet, mang lại tốc độ truyền tải nhanh hơn và băng thông lớn hơn so với các thế hệ trước. Cat7 có thể hoạt động ở tần số lên đến 600 MHz và hỗ trợ tốc độ 10 Gbps trên khoảng cách tối đa 100 mét. Trong các điều kiện thử nghiệm trong phòng lab, Cat7 thậm chí có thể đạt tốc độ 40 Gbps trên 50 mét, và trong một số trường hợp cực đoan, có thể chạm ngưỡng 100 Gbps.

3.2 Đặc điểm của cáp mạng Cat7

Điều làm cho Cat7 đặc biệt chính là khả năng chống nhiễu vượt trội. Mỗi cặp dây đồng xoắn đôi bên trong cáp đều có lớp chống nhiễu riêng biệt (foiled pairs). Ngoài ra, toàn bộ cáp còn có một lớp chống nhiễu tổng thể (overall shielding). Nhờ cấu trúc này, Cat7 có khả năng chống nhiễu điện từ và nhiễu xuyên âm cực kỳ hiệu quả, giúp duy trì chất lượng tín hiệu ổn định trong môi trường có nhiều thiết bị điện tử hoặc tín hiệu nhiễu.

3.3 Khi nào nên lựa chọn cáp mạng Cat7?

Cat7 mang lại băng thông và tốc độ cao nhất trong số các dòng cáp Ethernet phổ biến (trừ Cat8). Tuy nhiên, giá thành cao và độ tương thích ngược hạn chế khiến nó không phù hợp cho các mạng gia đình hoặc văn phòng nhỏ.

Cáp Cat7 là lựa chọn lý tưởng cho:

  • Trung tâm dữ liệu (data center)
  • Phòng dựng phim, phòng thu âm chuyên nghiệp
  • Bệnh viện hoặc khu công nghiệp với nhiều thiết bị điện tử
  • Các môi trường có nhiều sóng nhiễu, đòi hỏi độ ổn định kết nối cao

4. So sánh dây cáp mạng cat5, cat6, cat7

Cat5Cat5eCat6Cat6ACat7
Tốc độ tối đa100 Mbps
1 Gbps
1 Gbps
10 Gbps10 Gbps
Băng thông tối đa100 MHz



100 MHz
250 MHz
500 MHz
600 MHz
Chống nhiễuUTPUTP/STPUTP/STPSTP
STP (S/FTP)

4.1 Tốc độ và băng thông giữa các loại cáp mạng

  • Cat5e là phiên bản nâng cấp của Cat5, hỗ trợ Gigabit Ethernet nhưng bị giới hạn ở tần số 100 MHz – phù hợp cho tác vụ nhẹ.
  • Cat6 hỗ trợ tốc độ 1 Gbps và băng thông 250 MHz, giúp truyền tải ổn định hơn trong các tác vụ nặng như video streaming, làm việc từ xa, NAS…
  • Cat6A cho tốc độ lên tới 10 Gbps ở tần số 500 MHz – phù hợp cho mạng doanh nghiệp, camera IP, server.
  • Cat7 nâng băng thông lên 600 MHz, lý tưởng cho môi trường nhiều nhiễu điện, phòng máy chủ, data center.

Một số loại đầu nối RJ45 của HELUKABEL

Một số loại đầu nối RJ45 của HELUKABEL

4.2 Khả năng tương thích và kết nối của các loại cáp mạng

Hầu hết các loại cáp mạng từ Cat5 đến Cat7 sử dụng đầu nối RJ45, do đó:

  • Những loại cáp này vẫn có thể cắm vừa các cổng mạng thông thường trên switch, router, máy tính...

  • Tuy nhiên, Cat6/Cat7 sẽ không phát huy tối đa hiệu suất nếu bạn đang sử dụng các thiết bị cũ (chỉ hỗ trợ Fast Ethernet 100 Mbps).
  • Một số cáp Cat7 cao cấp có thể sử dụng đầu nối GG45 hoặc Tera thay vì RJ45 để hỗ trợ tần số cao, nhưng điều này có thể gây ra vấn đề tương thích với thiết bị tiêu chuẩn.

>>Xem thêm: Đặc điểm của đầu nối RJ45 - Các loại đầu nối RJ45 của HELUKABEL

4.3 Lựa chọn dây cáp mạng cho mạng gia đình

Đối với nhu cầu sử dụng internet thông thường tại nhà như lướt web, gửi email hoặc xem video HD, cáp Cat5e thường đã đủ dùng. Loại cáp này hỗ trợ Ethernet tốc độ Gigabit (lên đến 1 Gbps), có giá thành hợp lý và dễ mua.

Tuy nhiên, khi tốc độ internet ngày càng tăng và có nhiều thiết bị kết nối trong nhà – đặc biệt là khi bạn xem video 4K, chơi game online hoặc dùng các thiết bị nhà thông minh – thì cáp Cat6 là lựa chọn phù hợp hơn.

Nếu nhà bạn ở gần khu vực có nhiều nhiễu điện từ (ví dụ gần trạm điện, đường dây cao thế hoặc trong chung cư đông đúc), hãy xem xét dùng dây cáp mạng Cat6 có chống nhiễu (STP) để đảm bảo kết nối ổn định.

Một số sản phẩm cáp mạng Cat7 có thể được dùng cho những môi trường đặc biệt khó khăn - HELUKAT® 600T CAT.7 SF/FTP PUR TORSION

Một số sản phẩm cáp mạng Cat7 có thể được dùng cho những môi trường đặc biệt khó khăn - HELUKAT® 600T CAT.7 SF/FTP PUR TORSION

4.4 Lựa chọn dây mạng cho văn phòng và trung tâm dữ liệu

Trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, nơi chia sẻ tệp tin lớn, họp video, sử dụng công cụ đám mây và nhiều người dùng truy cập đồng thời, bạn cần một hệ thống cáp Ethernet hiệu suất cao và ổn định.

  • Cáp Cat6 là lựa chọn phù hợp cho hầu hết các văn phòng nhỏ và vừa. Nó hỗ trợ tốc độ 10 Gbps trong khoảng cách ngắn (tối đa 55m), lý tưởng cho hội họp online, chia sẻ dữ liệu và truy cập internet nhanh.
  • Cat6a (phiên bản nâng cấp của Cat6) cho phép truyền tải 10 Gbps ổn định trong khoảng cách 100 mét và có lớp chống nhiễu tốt hơn.
  • Cat7 là lựa chọn tối ưu trong các trung tâm dữ liệu, mạng doanh nghiệp lớn hoặc môi trường có nhiễu điện từ mạnh.

5. Danh mục cáp mạng cat5, cat6, cat7 của HELUKABEL

Một số dòng cáp mạng cat5 của HELUKABEL

Một số dòng cáp mạng cat5 của HELUKABEL

HELUKABEL cung cấp đầy đủ các loại cáp mạng công nghiệp từ Cat5 đến Cat7, được thiết kế theo tiêu chuẩn cao cấp với khả năng chống nhiễu, chịu dầu, chống cháy và hỗ trợ truyền tải tốc độ cao.

5.1 Cáp mạng cat5

 Lớp vỏ bảo vệĐặc điểmPart no.
100IND CAT.5 SF/UTP FRNCFRNCChậm cháy, ít khói805699
100IND CAT.5e SF/UTP FRNC805701
100IND CAT.5 SF/UTP PUR ROBUSTFLEXPURChậm cháy, có khả năng chống chịu các loại đầu thông thường (ASTM ½)805702
200IND CAT.5e SF/UTP PUR ROBUSTFLEXPURChậm cháy, tương thích với các đầu nối RJ45, M12, Sub-D800068
100IND CAT.5 WK SF/UTP X-FRNC FLEXX-FRNCCó khả năng chống dầu tốt, dùng cho các ứng dụng có yêu cầu nhiệt độ khắt khe, như trong tua-bin gió802293
100S CAT.5e 1000 V SF/UTP PURPUR 11007779
200S CAT.5 4C SF/UTP PUR800088
100T CAT.5e S/UTP PUR TORSIONPURDùng cho các ứng dụng có tải trọng xoắn như robot802186

5.2 Dây mạng cat6

Đặc điểmPart no.
500IND CAT.6A S/FTP FRNCflame-retardant, low smoke11007777
500IND CAT.6A SK S/FTP PVCCC-Link IE Field certified, FastConnect (SK) capable, highly flame-retardant803693
500S CAT.6A SF/FTP PVChighly flame-retardant805704
500S CAT.6A SF/FTP PUR CHAINhalogen-free, highly flame-retardant805703
500IND CAT.6A S/FTP LS0H EXTRAFLEXextremely flexible11023932
250IND CAT.6 CMG SF/UTP PVCwith FRNC inner sheath, highly flame-retardant805655
250IND CAT.6 AWM SF/UTP PVC805681
250S CAT.6 CMG SF/UTP PVChighly flame-retardant805658
250S CAT.6 CMX SF/UTP PURflame-retardant803387

5.3 Cáp mạng cat7

 Đặc điểmPart no.
600 CAT.7e S/FTP FRNCCC-Link IE Field certified, performance up to 1000 MHz, flame-retardant, low smoke80810
600IND CAT.7e S/FTP PURCC-Link IE Field certified, extended performance up to 1200 MHz801197
1200IND CAT.7A S/FTP PURextended performance up to 1200 MHz805680
1000IND CAT.7A S/FTP PUR ROBUSTFLEXperformance up to 1000 MHz805684
600S CAT.7 SF/FTP PUR CHAINCC-Link IE Field certified805614
600T CAT.7 SF/FTP PUR TORSION805828
600IND CAT.7 S/FTP FRNC SHIPLINEMarine and Offshore, flame-retardant, low smoke11021853

6. Giải thích một số thuật ngữ về cáp mạng

6.1 Dây cáp UTP và STP

Cáp UTP (Unshielded Twisted Pair) và cáp STP (Shielded Twisted Pair) là hai loại cáp mạng phổ biến dùng trong hệ thống truyền dẫn Ethernet.

  • Cáp UTP không có lớp chống nhiễu bên ngoài từng cặp dây hoặc toàn bộ lõi cáp. Do đó, UTP nhẹ hơn, dễ lắp đặt và có chi phí thấp hơn. Tuy nhiên, nó dễ bị nhiễu điện từ hơn trong môi trường nhiều thiết bị điện.
  • Cáp STP có thêm lớp chống nhiễu quanh từng cặp dây hoặc toàn bộ cáp, giúp giảm hiện tượng nhiễu xuyên âm và nhiễu điện từ. Cáp STP phù hợp với môi trường công nghiệp hoặc khu vực có nhiều nguồn gây nhiễu.

>>Tìm hiểu chi tiết: Phân biệt cáp xoắn đôi UTP và STP

6.2 Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, ATM155, FDDI, Token Ring là gì?

Đây là các giao thức truyền thông mạng hoặc công nghệ truyền dữ liệu dùng trong hệ thống mạng nội bộ (LAN), mỗi loại có đặc điểm về tốc độ truyền tải, phương pháp kết nối và ứng dụng riêng:

  • Fast Ethernet: Tốc độ truyền: 100 Mbps, chuẩn Ethernet phổ biến trong mạng LAN, hoạt động ở tầng 2 của mô hình OSI. Thường sử dụng cho cáp mạng Cat5e.
  • Gigabit Ethernet: Tốc độ truyền: 1000 Mbps. Phù hợp với cáp Cat5e, Cat6 hoặc Cat6A, lý tưởng cho mạng doanh nghiệp và công nghiệp.
  • ATM155 (Asynchronous Transfer Mode): Tốc độ truyền: 155 Mbps. Thường dùng trong hạ tầng viễn thông, mạng trục hoặc mạng backbone.
  • FDDI (Fiber Distributed Data Interface): Tốc độ truyền: 100 Mbps.Công nghệ truyền dữ liệu dựa trên sợi quang, thường sử dụng trong hệ thống mạng vòng có tính dự phòng cao.
  • Token Ring: Tốc độ truyền: 4 Mbps hoặc 16 Mbps. Công nghệ truyền thông theo mô hình vòng (ring topology), sử dụng “token” để điều khiển quyền truyền dữ liệu.

6.3 Attenuation, NEXT, ACR là gì?

  • Attenuation (Suy hao tín hiệu) mô tả sự giảm công suất tín hiệu đầu ra giữa hai vùng mặt cắt ngang của một sợi quang. Mức suy hao này phụ thuộc vào bước sóng và thường do hai nguyên nhân chính gây ra: Tán sắc (Dispersion), Hấp thụ (Absorption).
  • NEXT (Near-End Crosstalk): là hiện tượng nhiễu xảy ra tại đầu phát của cáp mạng, được đo bằng decibel (dB). Chỉ số này phản ánh mức độ nhiễu giữa các cặp dây khi tín hiệu truyền đi, với giá trị càng cao cho thấy khả năng chống nhiễu càng tốt.
  • Giá trị ACR (Attenuation to Crosstalk Ratio) thể hiện sự chênh lệch giữa hiện tượng nhiễu xuyên âm gần (NEXT) và suy hao tín hiệu trong cáp. Giá trị này càng lớn càng tốt, vì nó cho thấy tín hiệu mong muốn được truyền đi với ít nhiễu và tổn thất nhất.

>>Xem thêm: Hiện tượng nhiễu xuyên âm ở cáp điện là gì?

6.4 Các ký hiệu cáp CMG, CMX trên cáp mạng cat6 mang ý nghĩa gì?

Ký hiệu CM, CMG, CMX là các chuẩn phân loại độ an toàn cháy dành cho cáp mạng hoặc cáp tín hiệu, do tổ chức UL (Underwriters Laboratories) đặt ra, dùng để xác định khả năng chống cháy và vị trí lắp đặt phù hợp trong các công trình.

  • Cáp CM/CMG: Đây là loại cáp phù hợp để sử dụng trong công trình xây dựng cho mục đích chung (general use), không được sử dụng trong khu vực trục đứng (riser) hoặc không gian có điều hòa (plenum), nhưng nếu có chứng nhận PLTC, có thể sử dụng trong ống đứng hoặc máng cáp công nghiệp.
  • Cáp CMX: được thiết kế cho các ứng dụng dân dụng đơn giản (dwellings), với khả năng chống cháy cơ bản.

Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.

HELUKABEL® Vietnam

Địa chỉ 905 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
Email info@helukabel.com.vn
Hotline +84 28 77755578
Website www.helukabel.com.vn
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên Tiki | Shopee | Lazada | Product finder
Kết nối với chúng tôi trên Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify
Trở lại bảng tin