Cáp xoắn đôi là gì? Phân biệt cáp xoắn đôi UTP và STP
Cáp xoắn đôi UTP và STP được sử dụng cho việc kết nối mạng. Tuy nhiên, hai dòng cáp này sở hữu những điểm khác biệt nhất định về cấu trúc và đặc tính. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau!
1. Cáp xoắn đôi là gì?

Cáp xoắn đôi là một loại cáp được sử dụng phổ biến trong hệ thống điện thoại và hầu hết các mạng Ethernet hiện đại. Đối với loại cáp này, hai dây dẫn được xoắn lại với nhau để tạo thành mạch truyền tín hiệu. Cáp được cấu tạo từ hai sợi dây đồng có lớp cách điện riêng biệt, sau đó được xoắn lại với nhau. Các cặp dây này được xoắn lại với nhau nhằm giảm nhiễu xuyên âm – tức là hiện tượng nhiễu do các cặp dây lân cận gây ra.
Khi dòng điện chạy qua dây dẫn, nó tạo ra một từ trường hình tròn nhỏ bao quanh dây. Khi hai dây dẫn trong cùng một mạch điện được đặt gần nhau, từ trường của chúng sẽ ngược chiều nhau và triệt tiêu lẫn nhau. Đồng thời, hiện tượng này cũng giúp loại bỏ ảnh hưởng từ các từ trường bên ngoài. Việc xoắn các cặp dây với nhau sẽ làm tăng hiệu quả triệt tiêu nhiễu này. Nhờ kết hợp giữa hiện tượng triệt tiêu và kỹ thuật xoắn dây, các nhà thiết kế cáp có thể tạo ra hiệu ứng "tự chống nhiễu" cho từng cặp dây dẫn bên trong cáp mạng.
Cáp xoắn đôi là loại cáp có chi phí thấp nhất trong số các loại cáp được sử dụng trong mạng cục bộ (LAN). Loại cáp này được sử dụng phổ biến trong các mạng truyền dữ liệu và ứng dụng liên quan đến chống nhiễu tín hiệu.
Có hai loại cáp xoắn đôi cơ bản:
- Cáp xoắn đôi không chống nhiễu (UTP - Unshielded Twisted Pair)
- Cáp xoắn đôi có chống nhiễu (STP - Shielded Twisted Pair)
>>Xem thêm: Đặc điểm của dây cáp điện dùng cho mạng LAN
2. Tìm hiểu về cáp xoắn đôi UTP

Cáp xoắn đôi UTP (không có lớp chống nhiễu bổ sung) và cáp STP (có lớp chống nhiễu)
2.1 Cáp UTP là gì?
Cáp UTP là một loại cáp mạng bao gồm các cặp dây đồng được xoắn lại và bọc trong một lớp vỏ bảo vệ bên ngoài. Đặc điểm nổi bật của loại cáp này chính là các cặp dây được xoắn với nhau, giúp giảm thiểu nhiễu từ các nguồn bên ngoài. Nhờ thiết kế này, cáp UTP có thể truyền dữ liệu một cách ổn định và hiệu quả, nên được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng mạng khác nhau.
Cáp UTP chỉ dựa vào hiệu ứng triệt tiêu (cancellation effect) giữa các cặp dây xoắn để giảm suy hao tín hiệu do nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu tần số vô tuyến (RFI) gây ra. Để giảm hiện tượng nhiễu xuyên âm giữa các cặp dây, mỗi cặp dây trong cáp UTP có số vòng xoắn khác nhau.
Trong lắp đặt mạng, cáp UTP thường được kết nối bằng đầu cắm RJ45. Đây là loại đầu cắm 8 chân, được sử dụng phổ biến để kết nối máy tính vào mạng LAN, đặc biệt là mạng Ethernet.
Cáp UTP sử dụng trong mạng máy tính bao gồm 4 cặp dây đồng có kích thước lõi 22 hoặc 24 AWG (American Wire Gauge). Loại cáp này có trở kháng 100 ohm, điều này giúp phân biệt nó với các loại cáp xoắn đôi dùng trong điện thoại – vốn có trở kháng khoảng 600 ohm.

Dây cáp UTP thường được sử dụng cho hệ thống mạng dân dụng
2.2 Ưu và nhược điểm của cáp xoắn đôi UTP
Ưu điểm của cáp UTP:
- Kích thước nhỏ gọn, đường kính ngoài chỉ khoảng 0,43 cm (0,17 inch), giúp dễ dàng thi công lắp đặt, đặc biệt hữu ích khi triển khai mạng trong các tòa nhà có không gian hạn chế.
- Dễ lắp đặt, dễ uốn cong và chi phí thấp hơn so với các loại cáp mạng khác.
- Tương thích với hầu hết các chuẩn mạng phổ biến, giúp cáp UTP ngày càng được sử dụng rộng rãi.
Nhược điểm của cáp UTP:
- Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện và nhiễu từ môi trường bên ngoài hơn so với các loại cáp khác như cáp đồng trục hoặc cáp quang.
- Khoảng cách truyền tín hiệu ngắn hơn, do tín hiệu bị suy giảm nhanh hơn so với khi truyền bằng cáp đồng trục hoặc cáp quang.
3. Tìm hiểu về cáp xoắn đôi STP

Định nghĩa của hiện tượng nhiễu xuyên âm
3.1 Cáp STP là gì?
Cáp STP (Shielded Twisted Pair) cũng là một loại cáp xoắn đôi, được bổ sung lớp chắn bảo vệ bên ngoài các cặp dây xoắn nhằm ngăn chặn nhiễu điện từ. Lớp chống nhiễu này giúp hạn chế rò rỉ tín hiệu và giảm hiện tượng nhiễu xuyên âm (crosstalk), từ đó bảo vệ mạng của bạn khỏi các tín hiệu không mong muốn từ môi trường bên ngoài.
Theo tiêu chuẩn sử dụng trong mạng Ethernet, cáp STP giúp giảm nhiễu điện từ cả bên trong (nhiễu xuyên âm giữa các cặp dây) và bên ngoài cáp (nhiễu điện từ – EMI, và nhiễu tần số vô tuyến – RFI). Cáp STP thường được lắp đặt với đầu nối chuyên dụng cho STP, tuy nhiên vẫn có thể dùng chung đầu nối RJ giống như cáp UTP trong một số trường hợp.
Mặc dù cáp STP chống nhiễu tốt hơn UTP, nhưng giá thành cao hơn và việc thi công phức tạp hơn. Ngoài ra, lớp chống nhiễu kim loại bắt buộc phải được nối đất ở cả hai đầu. Nếu nối đất không đúng kỹ thuật, lớp chắn này có thể hoạt động như một ăng-ten thu nhiễu, gây tác dụng ngược. Vì chi phí cao và khó khăn trong quá trình đấu nối, cáp STP hiếm khi được sử dụng trong hệ thống mạng Ethernet hiện nay.
>>Tìm hiểu thêm: Hiện tượng nhiễu xuyên âm là gì? Các dòng cáp giúp chống nhiễu xuyên âm

Cáp xoắn đôi STP được bọc thêm một lớp chống nhiễu, phù hợp sử dụng cho môi trường công nghiệp dễ bị nhiễu
3.2 Ưu điểm và nhược điểm của cáp STP
Ưu điểm:
- Khả năng chống nhiễu vượt trội: Lớp chống nhiễu giúp giảm đáng kể tác động của nhiễu từ môi trường bên ngoài, lý tưởng để sử dụng trong môi trường công nghiệp hoặc những khu vực có nhiễu điện cao.
- Giữ nguyên độ toàn vẹn tín hiệu: Nhờ có lớp chắn, cáp STP giảm hiện tượng xuyên âm (crosstalk) và hạn chế suy hao tín hiệu, giúp đảm bảo tốc độ và độ ổn định của đường truyền dữ liệu.
- Hỗ trợ truyền dữ liệu ở khoảng cách xa hơn: cáp STP có khả năng truyền dữ liệu ở khoảng cách xa hơn mà không làm giảm chất lượng tín hiệu. Đây là lựa chọn phù hợp trong các hệ thống mạng yêu cầu chạy cáp dài.
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn: Do cấu tạo phức tạp hơn với lớp chống nhiễu, cáp STP có giá thành cao hơn cáp xoắn đôi UTP, có thể ảnh hưởng đến việc khai hệ thống mạng.
- Độ linh hoạt thấp: Lớp chắn kim loại bên trong khiến cáp STP kém linh hoạt hơn, khó uốn cong hoặc lắp đặt trong các không gian chật hẹp.
4. So sánh cáp xoắn đôi UTP và STP

4.1 Điểm giống nhau
Cáp UTP và cáp STP đều là 2 loại cáp xoắn đôi, sở hữu những điểm giống nhau như:
- Cấu trúc cáp: Cả hai loại cáp đều có cáp cặp dây đồng được xoắn lại với nhau nhằm giảm nhiễu và hạn chế hiện tượng xuyên âm giữa các cặp dây dẫn.
- Ứng dụng trong mạng Ethernet: Cáp UTP và STP đều được sử dụng phổ biến trong các hệ thống mạng nội bộ (LAN), đặc biệt là trong Ethernet, Fast Ethernet và Gigabit Ethernet.
- Tương thích với đầu nối RJ-45: Cả hai loại cáp đều có thể được đấu nối bằng đầu RJ-45, một chuẩn kết nối phổ biến trong mạng máy tính.
- Hỗ trợ đa dạng chuẩn mạng: UTP và STP đều tương thích với nhiều chuẩn mạng khác nhau, đáp ứng nhu cầu truyền dữ liệu ở nhiều tốc độ khác nhau.
- Giới hạn về khoảng cách truyền dữ liệu: Cả hai loại cáp đều có giới hạn về khoảng cách truyền tín hiệu ổn định, thường là tối đa 100 mét cho UTP và có thể lên đến 1000 mét với STP trong điều kiện tối ưu.
>>Tìm hiểu thêm: Đầu nối RJ45 là gì? Đặc điểm của đầu nối cáp RJ45
4.2 Điểm khác nhau giữa cáp xoắn đôi UTP và STP
Cáp UTP | Cáp STP | |
Lớp chống nhiễu bổ sung | Không | Có |
Dây nối đất (earthing) | Không cần | Bắt buộc phải nối đất |
Tốc độ truyền dữ liệu | Thấp hơn | Cao hơn |
Độ linh hoạt | Cao | Thấp |
Tốc độ | 10-1000 Mbps | 10-100Mbps |
Khả năng chống nhiễu xuyên âm | Thấp | Cao |
Mức suy hao tín hiệu (attenuation) | Cao | Thấp |
Chi phí | Thấp, phù hợp với hệ thống mạng phổ thông | Cao, phù hợp với hệ thống mạng phức tạp |
Phân loại cáp | Cáp xoắn đôi UTP thường được phân loại theo chuẩn EIA như: Category 1, 2, 3, 4, 5, 5e, 6, 6A, 7 | Thường được phân loại dựa trên lớp chống nhiễu: lá nhôm (Foil), hoặc Bện đồng (Braided) |
5. Những câu hỏi thường gặp khi lựa chọn cáp xoắn đôi UTP và STP
Việc lựa chọn giữa cáp UTP hay cáp STP phụ thuộc vào môi trường triển khai mạng và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Mỗi loại cáp đều có ưu và nhược điểm riêng, và bạn nên cân nhắc kỹ các yếu tố sau:
- Môi trường hoạt động: Nếu bạn lắp đặt mạng trong khu vực ít thiết bị điện tử hoặc máy móc công suất lớn (như văn phòng, nhà ở), thì cáp xoắn đôi UTP là lựa chọn phù hợp vì không cần khả năng chống nhiễu cao. Trong khi đó, STP sẽ hiệu quả hơn trong các môi trường công nghiệp hoặc khu vực nhiều nhiễu điện từ (EMI, RFI).
- Chi phí đầu tư: Nếu ngân sách là yếu tố quan trọng và hệ thống không cần bảo vệ chống nhiễu mạnh, thì cáp UTP là giải pháp kinh tế.
- Khả năng thi công: UTP dễ thi công hơn nhờ cấu trúc đơn giản và trọng lượng nhẹ. Ngược lại, STP yêu cầu kỹ thuật lắp đặt chính xác hơn, đặc biệt là phải đảm bảo tiếp đất đúng cách để tránh nhiễu ngược.
- Hiệu năng và độ ổn định: Trong các ứng dụng mạng thông thường (LAN, camera giám sát, văn phòng), UTP đáp ứng tốt về tốc độ và độ ổn định. Tuy nhiên, nếu hệ thống mạng yêu cầu tốc độ cao, truyền xa, và chống nhiễu tốt, như trong nhà máy, trung tâm dữ liệu, hoặc hệ thống IoT công nghiệp, thì STP là lựa chọn đáng đầu tư.
Khi tìm hiểu về cáp loại cáp xoắn đôi, người dùng sẽ dễ dàng bắt gặp các ký hiệu như U/UTP, F/UTP, F/FTP, S/FTP. Các ký hiệu này giúp người dùng cơ bản phân biệt các loại các xoắn đôi khác nhau:
- U (Unshielded): Không chống nhiễu
- F (Foil Shielding): Lá nhôm
- S (Braided Shielding): Lớp chống nhiễu kim loại
- TP (Twisted Pairs): Xoắn đôi
Trong quá trình lựa chọn cáp cho hệ thống mạng, ngoài việc lựa chọn cáp UTP hay STP, người dùng thường phải quyết định giữa việc chọn cáp xoắn đôi hay cáp quang.
Sự khác biệt giữa cáp xoắn và cáp quang nằm ở vật liệu dẫn truyền, băng thông, khả năng chống nhiễu, khoảng cách truyền dữ liệu và chi phí. Cáp xoắn đôi là lựa chọn kinh tế hơn, tuy nhiên nó giới hạn về băng thông và khoảng cách truyền dữ liệu, đồng thời dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu tín hiệu. Ngược lại, cáp quang có băng thông cao hơn, truyền dữ liệu được ở khoảng cách xa hơn, và ít bị nhiễu tín hiệu. Tuy nhiên, chi phí đầu tư cao hơn so với cáp xoắn đôi.
Việc lựa chọn giữa cáp xoắn đôi và cáp quang phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của hệ thống mạng cũng như nguồn lực tài chính của tổ chức.
>>Tìm hiểu thêm: Cáp quang là gì? Đặc điểm của dây cáp quang
Một loại dây cáp khác cũng thường được sử dụng bên cạnh cáp xoắn đôi cho việc kết nối mạng, phân phối tín hiệu truyền hình, radio… là cáp đồng trục. Cáp đồng trục có khả năng chống nhiễu tốt hơn và băng thông cao hơn, phù hợp với những ứng dụng ở khoảng cách xa. Tuy nhiên, đối với những ứng dụng ưu tiên việc dễ dàng thao tác lắp đặt, chi phí hợp lý, có khả năng tương thích với những công nghệ kết nối mạng hiện đại thì cáp xoắn đôi UTP và STP vẫn được ưa chuộng hơn.
>>Xem thêm: Các sản phẩm và giải pháp cho sự kiện truyền thông của HELUKABEL
6. Danh mục sản phẩm cáp xoắn đôi của HELUAKBEL cho kết nối mạng
HELUKABEL cung cấp giải pháp toàn diện về cáp và phụ kiện kết nối mạng, đáp ứng nhu cầu từ văn phòng, nhà máy công nghiệp đến hệ thống mạng tốc độ cao. Danh mục sản phẩm bao gồm:
- Cáp xoắn đôi UTP và cáp STP từ Cat5 tới Cat7A
- Dây cáp quang Single-mode và Multimode cùng với các sản phẩm dây nhảy quang
- Dây cáp đồng trục RG
- Đầu nối RJ45 cùng các sản phẩm, phụ kiện kết nối cho hệ thống mạng
Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.
HELUKABEL® Vietnam
Địa chỉ | 905 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000 |
info@helukabel.com.vn | |
Hotline | +84 28 77755578 |
Website | www.helukabel.com.vn |
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên | Tiki | Shopee | Lazada | Product finder |
Kết nối với chúng tôi trên | Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify |