Tiêu chuẩn UL/CSA là gì? Dây cáp điện đạt chuẩn UL/CSA của HELUKABEL
Dây điện đạt tiêu chuẩn UL/CSA được sử dụng tại Bắc Mỹ là các loại dây chất lượng cao, đã vượt qua những tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt. Việc sản phẩm đạt chứng nhận UL/CSA là minh chứng cho độ tin cậy tại thị trường Bắc Mỹ, đồng thời là yếu tố then chốt để thâm nhập vào thị trường này. Hãy cùng tìm hiểu đặc điểm của dây điện UL/CSA qua bài viết sau đây!
1. Tìm hiểu về tiêu chuẩn UL ở dây cáp điện

Dây cáp điện UL Recognized
1.1 Tiêu chuẩn UL ở cáp điện là gì?
Chứng nhận UL (viết tắt của Underwriters Laboratories) là chứng chỉ xác nhận rằng một sản phẩm – chẳng hạn như cáp điện – đã đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về an toàn và hiệu suất do UL thiết lập. Underwriters Laboratories (UL) là tổ chức đánh giá an toàn có uy tín toàn cầu, nổi tiếng với hệ thống tiêu chuẩn khắt khe. Khi bạn nhìn thấy cụm từ “UL Listed” (Được UL liệt kê) hoặc “UL Recognized” (Được UL công nhận) trên sợi cáp, điều đó đồng nghĩa với việc sản phẩm đã vượt qua các quy trình đánh giá nghiêm ngặt.
Mục tiêu chính của việc chứng nhận UL cho cáp điện là nhằm đảm bảo rằng sản phẩm hoạt động an toàn trong phạm vi ứng dụng đã định sẵn. Dù được lắp đặt trong nhà dân dụng, tòa nhà văn phòng, hay nhà máy công nghiệp nặng, cáp điện có chứng nhận UL đều mang lại sự yên tâm cho người sử dụng, đồng thời giảm thiểu rủi ro liên quan đến sự cố điện như quá tải, chập cháy hoặc rò rỉ điện.
>>Xem thêm: Cấu tạo cơ bản của cáp điện - Các loại cáp điện dùng trong công nghiệp

Phân loại cáp điện UL Listed
1.2 Cáp điện “UL Listed” và “UL Recognized”
Chứng nhận UL Recognized áp dụng cho các thành phần linh kiện, ví dụ như AWM – Appliance Wiring Material (vật liệu dây dẫn trong thiết bị). Thông tin về chứng nhận này được hiển thị trên “Yellow Card” (Thẻ vàng UL).
Các loại dây này thường được sử dụng làm linh kiện bên trong các sản phẩm đã có chứng nhận UL khác. Việc chấp nhận cuối cùng phụ thuộc vào toàn bộ hệ thống và cách sử dụng thực tế trong nhà máy hoặc máy móc.
Ngược lại, UL Listed là dạng chứng nhận tiêu chuẩn đầy đủ, áp dụng cho hệ thống đi dây trong tòa nhà, thiết bị nhà xưởng và lắp đặt ngoài hiện trường. Tùy theo mức độ chống cháy và môi trường sử dụng, các loại cáp sẽ được phân theo các chuẩn như: CM (Communications cable), CMG (General Purpose), CMX (Residential use or restricted use).
Ưu điểm lớn nhất của chứng nhận UL Listed là tính phổ biến và mức độ chấp nhận cao tại hiện trường. Việc lựa chọn cáp điện UL Listed cũng giúp giảm chi phí phát sinh do phải thay đổi thiết kế, lắp đặt lại hoặc tranh chấp khi kiểm định tại hiện trường.
>>Tìm hiểu thêm: Một số thuật ngữ về cáp điện - Những câu hỏi thường gặp về cáp điện
1.3 Một vài tiêu chuẩn UL phổ biến ở dây cáp điện
Có rất nhiều tiêu chuẩn UL khác nhau. Một số tiêu chuẩn phổ biến, thường gặp ở cáp điện như:
Mã UL | Loại dây | Nhiệt độ | Điện áp | Ứng dụng |
1007 | Hook up wire (dây điện đơn) | 80°C | 300 V | Dây dẫn bên trong tủ điện, mô-tơ, biến áp, bảng điều khiển và mạch điện |
2464 | Dây nhiều lõi có vỏ bọc | 80°C | 300 V | Bảng điều khiển đo lường và kiểm soát trong dây chuyền sản xuất, hệ HVAC… |
2919 | Dây nhiều lõi có vỏ không liền | 80°C | 300 V | Kết nối máy tính, truyền dữ liệu |
758 | Dây đơn lõi, đa lõi, cáp quang | 60°C | 30V lên đến 1000kV AC và từ 3kV DC | Được sử dụng trong thiết bị nhà máy và dây chuyền sản xuất, bao gồm cả kết nối giữa các thiết bị. |
4703 | Dây solar | 600-2000V | Tấm pin năng lượng mặt trời | |
1277 | Cáp điện lực, cáp điều khiển và cáp máng | Thiết bị đo lường, máng cáp, và ống dẫn dây | ||
444 | Communications cables | Telecom | ||
13 | Power-limited circuit cables | 60 - 250°C | Cáp PLTC dùng cho ứng dụng đo lường tín hiệu |

1.4 Phân loại AWM (AWM Style)
Dây dẫn thiết bị (AWM - Appliance Wiring Material) là một danh mục rộng lớn của dây và cáp điện, bao gồm nhiều kiểu cấu tạo khác nhau.
Underwriters Laboratories (UL) phân loại AWM là "Linh kiện được công nhận" (Recognized Component), thường được sử dụng trong các sản phẩm đã được UL liệt kê (UL Listed) hoặc phân loại (UL Classified). UL chia dây AWM thành 5 nhóm chính, dựa trên các tiêu chí:
- Số lõi: dây đơn hay dây nhiều lõi
- Loại vật liệu: cách điện nhiệt dẻo (thermoplastic) hay nhiệt rắn (thermoset)
- Phương pháp sản xuất: ép cách điện, bọc vỏ ngoài hoặc lớp phủ bảo vệ
Dưới đây là bảng phân loại mã kiểu UL dựa theo cách sử dụng:
Khoảng mã kiểu (Style Designation) | Loại dây / Mục đích sử dụng |
1000 – 1999 và 10000-19999 | Dây đơn, cách điện nhiệt dẻo |
2000 - 2999 và 20000 - 29999 | Dây nhiều lõi, cách điện và vỏ bọc nhiệt dẻo |
3000 - 3999 | Dây đơn, cách điện nhiệt rắn |
4000- 4999 | Dây nhiều lõi, cách điện và vỏ bọc nhiệt rắn |
5000 - 5999 | Dây đặc biệt, một hoặc nhiều lõi |
2. Tiêu chuẩn CSA ở cáp điện

Logo tổ chức UL và CSA
2.1 Tiêu chuẩn CSA ở cáp điện là gì?
Tiêu chuẩn CSA là chuẩn mực kỹ thuật của Canada, được ban hành bởi Hiệp hội Tiêu chuẩn Canada (Canadian Standards Association). Tương tự như tiêu chuẩn UL của Mỹ, CSA thiết lập các yêu cầu an toàn đối với sản phẩm điện – điện tử, bao gồm cả dây và cáp điện.
Chứng nhận CSA là dấu hiệu quan trọng về chất lượng đối với các sản phẩm được phân phối tại thị trường Canada, đảm bảo rằng sản phẩm đã đáp ứng các yêu cầu và bài kiểm tra an toàn nghiêm ngặt do CSA quy định.
Những loại cáp đạt chứng nhận CSA được thiết kế để tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cao nhất, nhằm bảo vệ người dùng và giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng.
2.2 So sánh dây cáp điện đạt chuẩn CSA và UL: An toàn – nhưng dành cho những thị trường khác nhau
Mặc dù cáp đạt chứng nhận CSA và UL đều đảm bảo tính an toàn và hiệu suất cao, nhưng chúng được thiết kế để phục vụ cho các khu vực khác nhau và tuân theo các yêu cầu kỹ thuật riêng biệt.
- Cáp CSA chủ yếu được phê duyệt sử dụng tại Canada, tuân thủ theo Quy chuẩn Điện quốc gia Canada (Canadian Electrical Code).
- Ngược lại, chứng nhận UL phổ biến hơn tại Hoa Kỳ, dựa trên các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng được điều chỉnh theo luật pháp và yêu cầu kỹ thuật tại Mỹ.
Cả hai tổ chức đều đưa ra tiêu chuẩn kiểm định nghiêm ngặt, tuy nhiên các bài kiểm tra và tiêu chí cụ thể có thể khác nhau – vì mỗi quốc gia có hệ thống quy định riêng biệt.
Do đó, khi lựa chọn cáp cho một dự án, cần xem xét kỹ các yêu cầu phân phối và khu vực sử dụng, để đảm bảo rằng loại cáp được chọn có chứng nhận phù hợp với thị trường đích.

2.3 Một số phân loại dây cáp điện theo CSA
Các dòng cáp đạt chuẩn CSA được thiết kế riêng biệt để phù hợp với từng môi trường và mục đích sử dụng cụ thể. Một số loại (category) tiêu biểu bao gồm:
- CSA TEW (Machine Tool Wire): Dùng cho hệ thống điều khiển công nghiệp và đấu nối thiết bị. Cáp có độ mềm dẻo cao, chống dầu và dung dịch làm mát tốt, giúp giảm hư hại cơ học trong môi trường vận hành máy móc.
- CSA AC90 (Cáp bọc giáp): Là loại cáp bọc giáp linh hoạt, cung cấp bảo vệ cơ học bổ sung, phù hợp cho hệ thống đi dây lộ thiên hoặc âm tường.
- CSA TC (Tray Cable): Dùng cho mạch điện lực và mạch điều khiển, được thiết kế với lớp vỏ nhiệt dẻo chống cháy, đảm bảo an toàn trong các máng cáp và hệ thống công nghiệp.
- CSA SOOW (Dây nguồn di động – Service Cord): Sử dụng với thiết bị và dụng cụ điện di động, có khả năng chống dầu, hóa chất và mài mòn, lý tưởng cho môi trường làm việc khắc nghiệt.

Một số loại cáp điện đạt chuẩn CSA
2.4 Các tiêu chuẩn CSA phổ biến ở dây cáp điện
Một số tiêu chuẩn CSA phổ biến, thường gặp ở các loại cáp điện bao gồm:
- CSA FT1: CSA FT1 là phép thử chống cháy quy mô nhỏ, được áp dụng cho mẫu cáp hoàn chỉnh theo phương thẳng đứng. Mục tiêu của thử nghiệm là đánh giá khả năng tự dập lửa của cáp – tức là tốc độ mà cáp ngừng cháy sau khi ngừng tiếp xúc với ngọn lửa trực tiếp.
- CSA C22.2 No 127: Quy định các yêu cầu đối với dây dẫn thiết bị (Appliance Wiring Material - AWM), đảm bảo an toàn và hiệu suất trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm thiết bị gia dụng và thiết bị công nghiệp.
- CSA C22.2 No 210: Bao gồm các yêu cầu kỹ thuật đối với cáp điện lực và cáp điều khiển, bao gồm các yếu tố như vật liệu cách điện, vật liệu dẫn điện và phương pháp thử nghiệm, nhằm đảm bảo độ tin cậy và an toàn trong các hệ thống điện.
3. Lợi ích của việc sử dụng cáp điện đạt chuẩn UL/CSA
Chứng nhận UL/CSA được giới sản xuất, cơ quan quản lý và người tiêu dùng trên toàn thế giới đánh giá cao và tin tưởng. Một số lợi ích nổi bật khi sử dụng cáp điện đạt chuẩn UL/CSA:
- An toàn và độ tin cậy vượt trội: Cáp điện đạt chứng nhận UL/CSA được xem là dấu hiệu bảo chứng cho độ an toàn và hiệu suất trong thị trường Bắc Mỹ. Ký hiệu UL/CSA trên sản phẩm cho thấy cáp đã trải qua các thử nghiệm nghiêm ngặt về khả năng chống cháy, hiệu suất dẫn điện và mức độ an toàn tổng thể.
- Tuân thủ quy định pháp lý: Ở nhiều khu vực và ngành công nghiệp, việc sử dụng sản phẩm đạt chứng nhận UL/CSA là yêu cầu bắt buộc. Tuân thủ các tiêu chuẩn của UL/CSA giúp nhà sản xuất đáp ứng đầy đủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành.
- Dễ dàng tiếp cận thị trường và nâng cao lợi thế cạnh tranh: Cáp có chứng nhận UL/CSA giúp đơn giản hóa thủ tục tiếp cận thị trường tại nhiều quốc gia, đồng thời nâng cao uy tín thương hiệu, giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt rõ ràng trong thị trường cạnh tranh khốc liệt.
- Tối ưu quy trình mua hàng: Các nhà thầu, kỹ sư hoặc bộ phận thu mua có thể nhanh chóng nhận diện sản phẩm đạt UL/CSA, giúp rút ngắn thời gian lựa chọn và đảm bảo sản phẩm phù hợp đầy đủ các tiêu chí kỹ thuật, an toàn cần thiết.
4. Danh mục dây cáp điện đạt chuẩn UL/CSA của HELUKABEL

Một số sản phẩm dây cáp điện UL758
4.1 Dây cáp UL758
- Cáp ethernet: 500IND CAT.6A S/FTP PVC FLEX , 200IND CAT.5e SF/UTP PUR ROBUSTFLEX , 803295, 11007522 (Ethercat), 11018068 (SPE), 11019818 (SPE)
- Cáp điều khiển MEGAFLEX® 500 , JZ-600 / OZ-600 UL/CSA, JZ-604 TC TRAY CABLE / OZ-604 TC TRAY CABLE (69661)
- Cáp cho drag chain: MULTISPEED® 500-PVC UL/CSA , MULTISPEED® 500-PUR UL/CSA, MULTISPEED® 500-TPE UL/CSA
- Cáp lõi đơn: HELUKABEL® SINGLE CORE UL Style 1015 , HELUKABEL® SINGLE CORE UL Style 1007, FIVENORM, Single 600-J/-O
- Cáp robot: HELUDATA® ROBOFLEX® PUR UL/CSA , HELUCONTROL® ROBOFLEX® PUR UL/CSA, HELUPOWER® ROBOFLEX® PUR UL/CSA
4.2 Cáp điều khiển UL/CSA
Các sản phẩm dây cáp điều khiển đạt chuẩn UL/CSA của HELUKABEL đa dạng về vật liệu (PVC, PUR, TPE, cao su, silicone...), đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một số sản phẩm cáp còn được sử dụng cho các ứng dụng chuyển động liên tục như xích dấn cáp. Danh mục cáp điều khiển UL/CSA của HELUKABEL bao gồm:
- UL 758: JZ-602 / OZ-602 , JZ-603 / OZ-603, MEGAFLEX® 500, SiHF UL/CSA
- UL 1277 và UL 2277: JZ-604 TC TRAY CABLE / OZ-604 TC TRAY CABLE , TRAYCONTROL® 670 HDP / 670-C HDP, MULTIFLEX 600
4.3 Dây cáp dữ liệu đạt chuẩn UL
Các sản phẩm cáp dữ liệu của HELUKABEL đáp ứng nhiều chuẩn UL khác nhau. Một số dòng cáp đạt chuẩn UL/CSA của HELUKABEL:
- UL13: HELUDATA® PLTC UL13 PVC/PVC OS 300, HELUDATA® PLTC UL13 XLPE/LS0H IOS 300, HELUTHERM® PLTC UL 13 / ANSI MC 96.1 XLPE/LS0H
- UL2919: HELUDATA® UL 2919 PVC-TP GREY, HELUDATA® UL 2919 PVC-TP-C GREY
- UL2095: HELUDATA® UL 2095 PVC GREY, HELUDATA® UL 2095 PVC-TP GREY
- UL758: HELUDATA® TRONIC-CY 2464 / 300 GREY, HELUDATA® PAAR-TRONIC-CY 2464 / 300 GREY
- UL 2001: HELUDATA® ROBOFLEX® 2001, HELUDATA® ROBOFLEX® 2001-D
- Các chuẩn UL khác: UL 20276, UL2464, UL2092


4.4 Dây cáp điện UL4703
HELUPOWER® SOLARFLEX®-X RPVU90-CU được sử dụng để đấu nối các mô-đun năng lượng mặt trời. Cáp phù hợp để chôn trực tiếp dưới đất; khuyến nghị nên lắp đặt trong ống dẫn để tăng độ bền và an toàn. Nhiệt độ tối thiểu trong quá trình lắp đặt và thi công là -25°C.
Đây là loại cáp DC chuyên dụng cho hệ thống điện mặt trời, được thiết kế với vật liệu cách điện và vỏ bọc có khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt như tia UV, ozone, độ ẩm, và chênh lệch nhiệt độ lớn. Với lõi đồng mềm (CU), cáp đảm bảo khả năng dẫn điện tốt, giảm thất thoát năng lượng trong quá trình truyền tải điện năng từ tấm pin mặt trời đến inverter.

Một số loại cáp điện đạt chuẩn UL khác
4.5 Một số loại dây cáp điện đạt chuẩn UL khác
- UL1277: Cáp điều khiển TRAYCONTROL® 500, TRAYCONTROL® 530, MULTIFLEX 600, TOPFLEX® 600 VFD
- UL1581: SUPERTRONIC®-310-PVC, SUPERTRONIC®-330 PURö, SUPER-PAAR-TRONIC 340-C-PUR
- UL83: TOPFLEX® 1000 VFD
- UL AWM Style 21223: TOPSERV® 109 PUR – Siemens, TOPSERV® 121 PUR
- UL AWM Style 20233: TOPGEBER 512 PUR
- UL62: HELUPOWER® SOOW, HELUPOWER® SJOOW
4.6 Một số sản phẩm cáp điện CSA của HELUKABEL
Danh mục cáp điện đạt chuẩn CSA của HELUKABEL bao gồm:
- CSA TEW: HELUKABEL® SINGLE CORE UL Style 1015, FIVENORM H05V2-K / 05V2-K, FIVENORM H07V2-K / 07V2-K / H07V-K / 07V-K
- CSA TC: TRAYCONTROL® 600, TRAYCONTROL® 600-C
- CSA FT1: MEGAFLEX® 500-C, JZ-603, HELUCONTROL® 2516 / 600-C GREY / HELUCONTROL® 2516 / 600-C BLACK, Single 600-J/-O, Profibus L2 PVC STATIC (80384), Profibus SK PUR STATIC (81905), HMCB500S DRIVE CLIQ™ PVC CHAIN (803672), USB BUS 2.0 S PUR CHAIN (802469), CAN-BUS 0.34mm² 2-PAIR PVC STATIC (803344)
- CSA-Std. C22.2 No. 210: JZ-604 TC TRAY CABLE / OZ-604 TC TRAY CABLE (69661), JZ-604-FCY TC TRAY CABLE (69750), JZ-602-RC-PUR (12630), HELUTHERM® 145 UL/CSA 600V (59473)
- CSA-Std. C22.2 No. 49: H05VV-F/SJT (28034)
- CSA C22.2 No. 230, CSA C22.2 No. 239: TOPFLEX® 1000 VFD (59398)
Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.
HELUKABEL® Vietnam
Địa chỉ | 905 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, Thành phố Hồ Chí Minh 700000 |
info@helukabel.com.vn | |
Hotline | +84 28 77755578 |
Website | www.helukabel.com.vn |
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên | Tiki | Shopee | Lazada | Product finder |
Kết nối với chúng tôi trên | Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify |