Mã màu cáp quang là gì? Ý nghĩa các màu sắc của cáp sợi quang
Mã màu cáp quang giúp nhận diện nhanh chóng, chính xác loại cáp quang trong các trung tâm dữ liệu với số lượng cáp khổng lồ. Cùng tìm hiểu về tiêu chuẩn màu cáp quang qua bài viết sau đây!
Cáp sợi quang là “xương sống” của các hệ thống truyền thông hiện đại, cho phép truyền dữ liệu với tốc độ cực nhanh. Những sợi cáp này sử dụng ánh sáng để truyền tín hiệu, vì vậy cấu trúc và cách sắp xếp các sợi bên trong đóng vai trò vô cùng quan trọng.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất để nhận biết và thao tác với cáp quang là hiểu rõ mã màu sợi quang. Hệ thống mã màu này giúp dễ dàng xác định từng sợi quang bên trong cáp, đặc biệt hữu ích khi thực hiện các công việc như hàn nối cáp quang.
1.Tìm hiểu về mã màu cáp sợi quang

Màu sắc các sợi quang bên trong các loại dây cáp quang
1.1 Mã màu cáp quang là gì?
Thông thường, một sợi cáp quang sẽ chứa một hoặc nhiều sợi quang học làm từ thủy tinh hoặc nhựa ở phần lõi. Bao quanh lõi là lớp cladding (lớp vỏ bọc phản xạ ánh sáng), và bên ngoài cùng là lớp phủ bảo vệ. Lớp vỏ bảo vệ bên ngoài được thiết kế để bảo vệ toàn bộ sợi cáp. Các thành phần như vỏ ngoài, sợi bên trong và cả đầu nối quang thường có màu sắc khác nhau.
Mã màu cáp quang là hệ thống màu tiêu chuẩn dùng để nhận diện từng sợi quang bên trong một sợi cáp quang. Mỗi sợi quang được đánh dấu bằng một màu riêng, giúp kỹ thuật viên mạng dễ dàng ghép nối (splice), dò tìm và xử lý sự cố kết nối. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng khi làm việc với những tuyến cáp chứa hàng chục hoặc thậm chí hàng trăm sợi quang.
1.2 Tiêu chuẩn EIA/TIA-598 quy định mã màu cáp quang
Mã màu sợi quang TIA-598 được thiết lập bởi Hiệp hội Viễn thông Hoa Kỳ (TIA) và Liên minh Công nghiệp Điện tử (EIA). Đây là tiêu chuẩn công nghiệp dùng để nhận biết màu sắc trong cáp quang, giúp việc phân biệt, lắp đặt và bảo trì hệ thống mạng quang trở nên nhanh chóng và chính xác hơn.
Tiêu chuẩn EIA/TIA-598, do Hiệp hội Viễn thông Hoa Kỳ (TIA) ban hành, là chuẩn được sử dụng phổ biến nhất cho việc mã hóa màu sợi quang. Tiêu chuẩn này áp dụng một dãy màu đặc trưng như xanh dương, cam, xanh lá, nâu, đỏ, đen, vàng… để phân biệt các sợi.
Theo TIA/EIA-598, mã màu sợi quang được chia thành ba nhóm chính:
- Vỏ ngoài của cáp
- Thứ tự các sợi bên trong
- Đầu nối cáp quang

Tiêu chuẩn DIN VDE 0888 quy định các ký hiệu in trên bề mặt cáp quang
1.3 Mã màu và ký hiệu cáp quang theo tiêu chuẩn IEC 60794 và DIN VDE 0888
Trong ngành cáp quang châu Âu, IEC 60794-1-1 và DIN VDE 0888 thường được áp dụng song song nhưng đảm nhiệm hai vai trò khác nhau:
- IEC 60794-1-1: Quy định trình tự màu sợi quang bên trong cáp. Đây là chuẩn quốc tế xác định màu từng sợi (ví dụ bắt đầu bằng màu Đỏ thay vì Xanh dương như chuẩn TIA của Mỹ).
- DIN VDE 0888: Tập trung vào ký hiệu được in trên bề mặt cáp. Tiêu chuẩn này đưa ra hệ thống chữ cái và chữ số để mô tả cấu trúc và vật liệu cáp, chẳng hạn:
- Loại vỏ (PVC, PE, PUR…)
- Kiểu lớp gia cường (thép, sợi gia cường phi kim…)
- Số lượng sợi, đường kính lõi, băng thông, bước sóng thiết kế…
Khi kết hợp cả hai tiêu chuẩn:
- IEC bảo đảm mã màu đồng nhất cho việc đấu nối và kiểm tra.
- DIN VDE 0888 cung cấp mã ký tự chuẩn trên vỏ cáp, giúp nhận biết nhanh thông số kỹ thuật, nơi lắp đặt (trong nhà, ngoài trời, hỗn hợp) và khả năng chịu môi trường.
2.Tầm quan trọng của mã màu trong hệ thống cáp quang

Mã màu cáp sợi quang giúp việc nhận diện là lắp đặt trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn
2.1 Các chức năng chính của mã màu trong hệ thống cáp sợi quang
Trong hạ tầng mạng đại, mã màu cáp sợi quang là yếu tố cốt lõi giúp quản lý, lắp đặt và bảo trì mạng nhanh chóng, chính xác. Một tuyến cáp quang có thể chứa 12, 24, thậm chí 144 sợi, vì vậy việc phân biệt từng sợi bằng mắt thường là bất khả thi. Mã màu trở thành “ngôn ngữ chung” để kỹ thuật viên dễ dàng nhận diện, thao tác và mở rộng hệ thống mạng.
- Đảm bảo kết nối chính xác: Mã màu cho phép kỹ thuật viên ghép nối và đấu đầu nối chính xác, tránh nhầm lẫn giữa các sợi, duy trì tín hiệu ổn định và giảm suy hao.
- Ngăn ngừa kết nối chéo: Việc nhận diện rõ từng sợi giúp tránh kết nối sai hoặc chéo tuyến, một nguyên nhân phổ biến gây gián đoạn hoặc suy giảm hiệu suất mạng.
- Hỗ trợ kiểm tra và xử lý xự cố: Khi đo kiểm hoặc khắc phục sự cố, mã màu giúp dò tìm và định vị nhanh sợi quang cần thao tác, rút ngắn thời gian bảo trì và hạn chế lỗi kỹ thuật.
- Duy trì hệ thống gọn gàng khi mở rộng: Trong quá trình mở rộng, mã màu giúp tổ chức và quản lý bó cáp đa sợi một cách khoa học, giữ cho hạ tầng luôn rõ ràng và dễ theo dõi.

Ứng dụng của mã màu cáp quang trong các trung tâm dữ liệu lớn (data centre)
2.2 Ứng dụng mã màu cáp sợi quang trong thực tế
Mã màu cáp quang là công cụ không thể thiếu để đảm bảo lắp đặt và bảo trì nhanh chóng, chính xác. Dưới đây là các ví dụ điển hình về cách mã màu được sử dụng trong thực tế:
- Kết nối giữa các tòa nhà (Campus Network): Các tuyến cáp quang ngoài trời kết nối nhiều tòa nhà thường chứa nhiều ống đệm (buffer tube) với hàng trăm sợi quang. Mã màu giúp kỹ thuật viên xác định chính xác ống và sợi cần hàn nối, rút ngắn thời gian khắc phục sự cố khẩn cấp.
- Triển khai FTTH (Fiber To The Home): Trong các dự án cáp quang đến từng hộ gia đình, mã màu được dùng để quản lý phân phối sợi từ tổng đài trung tâm đến từng nhà khách hàng. Khi số lượng thuê bao tăng, màu sắc giúp đảm bảo mỗi liên kết được gán và ghi chép chính xác, tránh nhầm lẫn.
- Bên trong các trung tâm dữ liệu (data centre): Kỹ thuật viên dựa vào bảng màu sợi quang để truy vết các kết nối giữa patch panel và tủ server. Khi một đường truyền gặp sự cố, kết hợp màu chính xác cho phép họ khoanh vùng nhanh sợi bị lỗi mà không ảnh hưởng đến các kết nối khác.
3. Mã màu cáp quang theo tiêu chuẩn TIA/EIA-598

Mã màu lớp vỏ ngoài cáp quang single mode và multimode theo chuẩn EIA/TIA-598
Hệ thống mã màu sợi quang theo chuẩn TIA/EIA-598 được chia thành ba nhóm quan trọng: vỏ cáp, sợi bên trong, và đầu nối.
3.1 Mã màu lớp vỏ ngoài của cáp quang single mode và multimode
Cáp quang dùng trong mạng ngoài trời hoặc nội bộ (như cáp phân phối và cáp patch) thường có vỏ ngoài màu sắc khác nhau hoặc in ký hiệu để dễ dàng nhận diện.
Tiêu chuẩn EIA/TIA-598 quy định mã màu cho từng loại sợi, giúp người dùng dễ dàng nhận biết cáp chứa một loại sợi duy nhất dựa trên màu vỏ:
- Multimode 50/125 (OM2): Cam
- Multimode 50/125 (OM3, OM4): Xanh ngọc (Aqua)
- Multimode 50/125 (OM5): Xanh lá nhạt (Lime Green)
- Multimode (OM1): Cam
- Multimode (100/140): Cam
- Single-mode (OS1, OS1a, OS2): Vàng
- Single-mode duy trì phân cực: Xanh dương
Đối với các loại dây cáp quang dã chiến, dùng cho ứng dụng truyền hình, quân sự thì mã màu có đôi chỗ khác biệt:
- Multimode 50/125 (OM2): Cam
- Multimode 50/125 (OM3, OM4): Chưa xác định
- Multimode 50/125 (OM5): Chưa xác định
- Multimode (OM1): Xám đen (Slate)
- Multimode (100/140): Xanh lá
- Single-mode (OS1, OS1a, OS2): Vàng
- Single-mode duy trì phân cực: Chưa xác định

Mã màu sợi quang theo chuẩn EIA/TIA-598
3.2 Mã màu sợi quang
Để dễ dàng nhận diện, các sợi quang bên trong cáp được đánh dấu màu. Việc phân loại dựa trên số lượng sợi quang có bên trong cáp:
- Đối với cáp quang dưới 12 sợi: Mỗi sợi sẽ được đánh dấu bằng 12 màu khác nhau, giúp nhận biết từng sợi riêng lẻ.
- Với dây cáp quang trên 12 sợi (ví dụ 24 sợi): Tuân theo chuỗi màu từ 1 đến 12 rồi lặp lại. Tuy nhiên, nhóm sợi thứ hai sẽ có dấu nhận dạng riêng, chẳng hạn thêm sọc màu hoặc ký hiệu khác để phân biệt.
Bảng mã màu chuẩn cho 12 sợi:
Số thứ tự | Màu sắc |
1 | Xanh dương (Blue) |
2 | Cam (Orange) |
3 | Xanh lá (Green) |
4 | Nâu (Brown) |
5 | Xám đá (Slate) |
6 | Trắng (White) |
Số thứ tự | Màu sắc |
7 | Đỏ (Red) |
8 | Đen (Black) |
9 | Vàng (Yellow) |
10 | Tím (Violet) |
11 | Hồng (Rose) |
12 | Xanh ngọc (Aqua) |

Mã màu đầu nối cáp quang theo tiêu chuẩn EIA/TIA-598
3.3 Mã màu đầu nối cáp quang
Mặc dù các loại đầu nối cáp quang như SC, LC, MPO hay các biến thể khác được sử dụng phổ biến, màu sắc đầu nối chủ yếu dựa trên hai yếu tố chính:
- Loại sợi quang (Fiber type)
- Kiểu đầu mài (Polish type: UPC hoặc APC)
Dựa vào mã màu này, kỹ thuật viên nhanh chóng xác định loại sợi quang và chuẩn đầu nối để thi công và bảo trì chính xác.
Loại sợi quang | Polish Style | Màu sắc |
Cáp quang Multimode OM1 62.5/125 | UPC | Be/Xám |
Cáp quang Multimode OM2 50/125 | UPC | Đen |
Cáp quang Multimode OM3 50/125 | UPC | Xanh dương |
Cáp quang Multimode OM4 50/125 | UPC | Magenta (hồng tím/đỏ tím) |
Cáp quang Multimode OM5 50/125 | UPC | Xanh lá |
Cáp quang single mode | UPC | Xanh dương |
Cáp quang single Mode | APC | Xanh lá |
4. Mã màu và ký hiệu cáp quang theo tiêu chuẩn IEC 60794 và DIN VDE 0888

4.1 Mã màu sợi quang theo chuẩn IEC 60794
Mặc dù tiêu chuẩn TIA được coi là chuẩn mực toàn cầu, nhưng đây không phải là hệ thống duy nhất đang được áp dụng. Ở châu Âu và một số khu vực châu Á, các tiêu chuẩn IEC 60304 và IEC 60794 cũng được sử dụng rộng rãi, tạo nên một “hệ thống song song” dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm rõ.
Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở thứ tự mã màu của sợi quang bên trong. Ví dụ, tiêu chuẩn IEC bắt đầu sợi số 1 bằng màu Đỏ, trong khi TIA lại quy định màu Xanh Dương. Sự khác nhau này cho thấy tầm quan trọng của việc thợ lắp đặt phải hiểu rõ chuẩn áp dụng tại khu vực và nhận biết chính xác từng tiêu chuẩn của dự án. Chỉ cần xác định nhầm theo sai chuẩn cũng có thể dẫn đến lỗi nghiêm trọng trong các công trình viễn thông quốc tế.
Số thứ tự | Màu sắc |
1 | Đỏ |
2 | Xanh lá |
3 | Xanh dương |
4 | Vàng |
5 | Trắng |
6 | Xám |
Số thứ tự | Màu sắc |
7 | Nâu |
8 | Tím |
9 | Xanh ngọc lam (Turquoise) |
10 | Đen |
11 | Cam |
12 | Hồng |
4.2 Ký hiệu cáp quang theo tiêu chuẩn DIN VDE 0888
Tiêu chuẩn DIN VDE 0888 quy định hệ thống mã ký tự – màu cho cáp quang, giúp nhận biết nhanh các đặc tính kỹ thuật của cáp trong thiết kế, thi công và bảo trì. Mỗi vị trí trong chuỗi ký tự thể hiện một thông tin cụ thể về cấu tạo và tính năng cáp:
- Loại cáp: I (Indoor – trong nhà), A (Outdoor – ngoài trời), AI (Outdoor/Indoor – dùng chung), AT (Outdoor fan out).
- Kiểu đệm bảo vệ: V (Tight buffer), K (Composite buffer), H (Loose buffer không gel), B (Loose buffer có gel), D (Multifibre buffer không gel), M (Multifibre buffer có gel).
- S: thành phần kim loại trong cáp
- F (filling of the cable core with petroleum jelly), Q (swelling material)
- Vỏ bảo vệ: Y (PVC), 2Y (PE), 4Y (PA), 11Y (PUR), (L)2Y (PE-laminated), (2N)2Y, (L)(2N)2Y
- Lớp gia cường: B (Armouring – giáp thép), BY (giáp + PVC), B2Y (giáp + PE).
- Số sợi/quy cách bó:số lượng sợi, số sợi mỗi bó hoặc số bó sợi.
- Thiết kế sợi quang: E (Singlemode), G (Graded-index multimode).
- Đường kính lõi (µm) cho sợi GI hoặc đường kính trường mode cho sợi single mode.
- Đường kính lớp phản xạ - cladding (µm).
- Suy hao tín hiệu: Hệ số suy hao (dB/km).
- Bước sóng chuẩn: B (850 nm), F (1300 nm), H (1550 nm).
- Độ rộng băng thông/Thông số tán sắc: theo MHz·km hoặc ps/nm·km.
- Kiểu bện lớp ngoài: thông số nhận diện kết cấu lớp bện (lg layerstranding).
5. Các loại cáp quang của HELUKABEL

Dây cáp sợi quang cho các ứng dụng công nghiệp
Tất cả dòng cáp quang HELUCOM® của HELUKABEL được thiết kế tuân thủ tiêu chuẩn DIN VDE 0888 đảm bảo truyền dẫn dữ liệu ổn định, dễ bảo trì và tương thích quốc tế cho các hệ thống viễn thông và mạng công nghiệp.
Trong dòng sản phẩm cáp quang HELUCOM®, các loại cáp quang phổ biến đều có sẵn, bao gồm nhiều loại sợi quang tiêu chuẩn (ví dụ như 9/125 µm, 50/125 µm, 62.5/125 µm…).
HELUKABEL cung cấp đa dạng dòng cáp quang đáp ứng mọi nhu cầu truyền dẫn dữ liệu hiện đại như:
5.1 Dây cáp sợi quang dùng cho công nghiệp (Industry)
Các nhà máy sản xuất hiện đại đòi hỏi truyền dữ liệu ổn định để kết nối máy móc, cảm biến và hệ thống điều khiển.
- Cáp quang Multimode: phù hợp khoảng cách trung bình.
- Cáp quang Single mode: đáp ứng truyền xa không suy hao.
- Cáp cho ứng dụng chuyển động (drag chain) được thiết kế đặc biệt chịu uốn gập liên tục, vỏ chịu dầu, mỡ bôi trơn và hóa chất.
Một số sản phẩm tiêu biểu bao gồm:
Loại cáp quang | Một số sản phẩm cáp quang | Single mode | Multimode | Part no |
Industrial Cable GOF | AT-V(ZN)H(ZN)11Y | ✓ | ✓ | 803346 |
AT-V(ZN)HH(ZN)B2Y | ✓ | 801352 | ||
Industrial Cable POF | I-V4Y(ZN)11Y | 801200 | ||
I-V4Y(ZN)Y | 801280 | |||
Breakout Cable Profibus/PROFInet | AT-VYY | ✓ | 800126 | |
AT-W(ZN)Y(ZN)11Y | ✓ | 805690 | ||
Industrial Cable HCS | AT-VQH(ZN)B2Y | HCS | 801196 | |
I-V(ZN)YY | HCS | 801733 |

Một số loại cáp quang dùng cho cơ sở hạ tầng của HELUKABEL
5.2 Cáp quang dùng cho cơ sở hạ tầng (infrastructure)
Khi internet và điện toán đám mây ngày càng trở thành nền tảng của hoạt động kinh doanh, nhu cầu xây dựng và mở rộng trung tâm dữ liệu chắc chắn sẽ tiếp tục tăng mạnh. Một trong những xu hướng nổi bật về hạ tầng điện trong tương lai là việc tăng cường sử dụng cáp quang.
Các trung tâm dữ liệu, viễn thông và hệ thống cấp năng lượng cần cáp quang ngoài trời để liên kết tòa nhà và khu dân cư, tạo thành xương sống Internet cho kết nối băng thông rộng. Với ưu điểm văng thông cao, độ trễ thấp, cáp quang trở thành lựa chọn tối ưu cho cả mạng nội bộ trong trung tâm dữ liệu lẫn kết nối giữa các trung tâm dữ liệu.
Một số dòng cáp quang tiêu biểu bao gồm:
Loại cáp quang | Một số sản phẩm cáp quang | Single mode | Multimode | Part no |
Indoor cables | I-D(ZN)H | ✓ | ✓ | 80631 |
I-V(ZN)H | ✓ | ✓ | 80435 | |
Universal cable | FS120 A/I-DQ(ZN)(SR)H | ✓ | ✓ | 11017450 |
A/I-DQ(ZN)BH STRANDED | ✓ | ✓ | 81495 | |
Outdoor cable | A-DQ2Y STRANDED | ✓ | 803931 | |
A-DSF(L)(ZN)2Y HYBRID | ✓ | 80495 | ||
Aerial cable | ADSS | ✓ | 82390 | |
ADSS L | ✓ | 804733 | ||
Mobile cable | WK A-V(ZN)11Y TRAILING | ✓ | ✓ | 80382 |

Dây cáp sợi quang cho nhiều lĩnh vực khác như y tế, quốc phòng, an ninh
5.3 Dây cáp quang cho các lĩnh vực y tế, quốc phòng, an ninh
Bên cạnh lĩnh vực viễn thông, công nghệ y tế cũng ứng dụng sợi quang cho các thiết bị nội soi, kính hiển vi và các kỹ thuật hình ảnh. Cáp quang còn được sử dụng trong cảm biến, máy quang phổ và nhiều thiết bị quang học khác.
Các đầu nối cáp quang với độ bền cao được ứng dụng trong công nghệ quốc phòng và an ninh.
Ngoài ra, các phương pháp đo lường bằng sợi quang còn khai thác chính sợi quang như một cảm biến để đo nhiệt độ, giám sát kết cấu công trình nhằm phát hiện vết nứt trên cầu hoặc xác định vị trí rò rỉ ở đập một cách chính xác.
Ứng dụng | Sản phẩm cáp quang | Đặc điểm | Thông số kỹ thuật | Part no. |
Y tế – thiết bị nội soi, kính hiển vi, hình ảnh quang học | I-V4Y(ZN)Y | Độ suy hao thấp, độ linh hoạt cao | Độ suy hao: 160A1 Bán kính uốn cong tối thiểu: 100 - 120 | 801280 |
I-V4Y(ZN)Y | 805838 | |||
Quốc phòng an ninh | A-DQ(ZN)(SR)2Y | Lớp giáp thép, chống gặm nhấm, chống nước | Bán kính uốn cong tối thiểu: lên đến 350 | 802917 |
A-DF(ZN)2Y(SR)2Y | 82190 | |||
Các ứng dụng đo lường, giám sát | A-DSQ(ZN)B2Y | Khả năng chịu nhiệt, chịu ẩm, truyền tải ở khoảng cách xa | Bán kính uốn cong tối thiểu: lên đến 430 | 81209 |
A-DSF(L)(ZN)2Y | 80495 |
Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.
HELUKABEL® Vietnam
Địa chỉ | 905 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, Thành phố Hồ Chí Minh 700000 |
info@helukabel.com.vn | |
Hotline | +84 28 77755578 |
Website | www.helukabel.com.vn |
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên | Tiki | Shopee | Lazada | Product finder |
Kết nối với chúng tôi trên | Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify |