Sự khác nhau giữa cáp servo & feedback vs cáp motor

Cáp servo & feedback và cáp motor đều dùng để cấp nguồn điện cho động cơ và có điện áp định mức 600/1000V. Nhưng điểm khác biệt giữa hai loại cáp này là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây.

1. Tìm hiểu về cáp servo & feedback

1.1 Cáp servo là gì?

Trong lĩnh vực kỹ thuật điện, loại cáp dùng để kết nối bộ truyền động servo (servo drive) với động cơ servo được gọi là cáp servo. Cáp này đảm nhiệm vai trò dẫn truyền năng lượng và tín hiệu từ bộ biến tần đến động cơ. Khác với việc cấp điện trực tiếp, bộ biến tần sẽ điều khiển tốc độ động cơ bằng cách thay đổi dạng sóng điện áp.

Chính vì thế, cáp servo & feedback thường có cấp điện áp định mức 600/1000V và được thiết kế với lớp chống nhiễu tổng thể để bảo vệ tín hiệu và hạn chế hiện tượng nhiễu điện từ (EMI) trong môi trường công nghiệp. Ngoài các lõi cấp nguồn chính, cáp servo & feedback còn được tích hợp thêm hai cặp dây đôi có lớp chống nhiễu riêng biệt nhằm phục vụ cho cảm biến nhiệt độ hoặc hệ thống phanh điện từ trên động cơ servo. Nhờ cấu trúc này, cáp vừa truyền tải điện năng, vừa đảm bảo khả năng điều khiển chính xác, an toàn và ổn định cho hệ thống truyền động.

>>Tìm hiểu thêm: Động cơ servo là gì? Ứng dụng của động cơ servo

Cáp servo dùng để kết nối bộ truyền động servo (servo drive) với động cơ servo
Cáp servo dùng để kết nối bộ truyền động servo (servo drive) với động cơ servo

Đặc điểm cấu tạo của cáp servo

Đặc điểm cấu tạo của cáp servo

1.2 Đặc điểm cấu tạo của cáp servo & feedback

Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong cáp servo là lớp chống nhiễu. Về cơ bản, cáp servo & feedback có hai dạng chống nhiễu:

  • Chống nhiễu tổng thể (overall shield): Đây là lớp bao phủ toàn bộ lõi cáp, giúp cáp đạt được khả năng tương thích điện từ (EMC). Nhờ đó, tín hiệu và điện áp trong cáp không gây nhiễu cho các thiết bị, bộ phận khác của máy móc và hệ thống điều khiển xung quanh.
  • Lớp chống nhiễu dành riêng cho các cặp dây điều khiển: Mục đích là để ngăn dòng nhiễu từ mạch nguồn (power lines) xâm nhập vào mạch tín hiệu, đảm bảo dữ liệu truyền về bộ biến tần chính xác và ổn định.

Tùy theo điều kiện cơ học mà cáp servo & feedback phải chịu (uốn cong liên tục, kéo giãn, rung động hay môi trường công nghiệp khắc nghiệt), cấu trúc của lớp chống nhiễu sẽ được thiết kế khác nhau. Với các ứng dụng yêu cầu cao, lớp chống nhiễu của cáp servo có thể đạt mật độ phủ lên đến 85–90%, giúp nâng cao khả năng chống nhiễu cũng như độ bền cơ học.

Ngoài ra, để đáp ứng nhu cầu truyền tín hiệu tốc độ cao và ổn định, các cặp dây điều khiển thường được bện xoắn theo kỹ thuật đặc biệt, vừa tối ưu khả năng chống nhiễu điện từ, vừa hỗ trợ thi công – đấu nối nhanh chóng trong quá trình lắp đặt.

Nhờ cấu trúc này, cáp servo & feedback không chỉ truyền tải năng lượng mà còn đồng thời bảo vệ, duy trì sự chính xác của tín hiệu điều khiển, đảm bảo động cơ servo hoạt động tin cậy trong các hệ thống tự động hóa hiện đại.

1.3 Ứng dụng của dây cáp servo & feedback

Nhờ cấu trúc đặc biệt với lớp chống nhiễu và lõi tín hiệu điều khiển, cáp servo không chỉ truyền tải điện năng mà còn đồng thời đảm bảo tín hiệu điều khiển chính xác, ổn định. Chính vì vậy, dòng cáp này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại.

  • Máy công cụ (machine tools): Sử dụng cho máy CNC, máy phay, máy tiện, máy mài với nhiều trục chuyển động.
  • Robot công nghiệp và tự động hóa: Được dùng trong robot tuyến tính, robot gắp – đặt (pick & place), robot hàn, robot lắp ráp.
  • Ngành đóng gói và dây chuyền sản xuất: Trong các máy đóng gói, chiết rót, dán nhãn, cáp servo hỗ trợ điều khiển chính xác tốc độ và vị trí.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Ứng dụng trong các dây chuyền lắp ráp xe hơi, hệ thống sơn, hàn tự động.
  • Các lĩnh vực khác: Ngành dược phẩm và thực phẩm, ngành in ấn và bao bì, lĩnh vực năng lượng…
Cáp servo được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại
Cáp servo được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại

2. Tìm hiểu về cáp motor

Đặc điểm cấu tạo của cáp motor

Đặc điểm cấu tạo của cáp motor

2.1 Cáp motor là gì?

Để cấp nguồn cho động cơ điện 3 pha, người ta sử dụng cáp động cơ (motor cable). Loại cáp này thường bao gồm:

  • Ba lõi màu đen tương ứng với ba pha L1, L2, L3.
  • Một lõi xanh-vàng đóng vai trò dây tiếp địa (PE – Protective Earth), giúp đảm bảo an toàn và chống rò điện.

Trong thực tế, các cuộn dây stato của động cơ thường được đấu nối theo hai kiểu cơ bản là đấu sao (Y) hoặc đấu tam giác (Δ). Cách đấu nối này giúp giảm số lượng lõi cần thiết của cáp xuống còn bốn lõi, vừa đơn giản vừa tiết kiệm chi phí.

Lớp vỏ của cáp motor có thể được chế tạo từ nhiều vật liệu khác nhau như PVC, PUR, hoặc cao su đặc biệt, tùy theo yêu cầu về khả năng chống dầu, chống hóa chất, chống mài mòn hoặc khả năng chịu nhiệt độ cao.

Cáp cấp nguồn động cơ và cáp điều khiển động cơ

Cáp cấp nguồn động cơ và cáp điều khiển động cơ

2.2 Cáp cấp nguồn động cơ (motor supply cable) và cáp điều khiển động cơ (motor control cable)

Cáp cấp nguồn cho động cơ (motor supply cable) là loại cáp điện chuyên dụng, được thiết kế đặc biệt để cấp điện cho động cơ. Đây là loại cáp chịu tải nặng, có khả năng truyền tải điện áp và dòng điện lớn, đồng thời chịu được điều kiện vận hành khắc nghiệt mà động cơ thường gặp phải. Chức năng chính của cáp cấp nguồn cho động cơ là truyền năng lượng điện từ nguồn cấp (như tủ điều khiển hoặc máy biến áp) trực tiếp đến động cơ. Với độ tin cậy cao, loại cáp này đảm bảo dòng điện ổn định và liên tục, điều đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu động cơ vận hành liên tục, chính xác và hiệu quả.

Nếu như cáp cấp nguồn cho động cơ có nhiệm vụ truyền tải điện năng đến động cơ, thì cáp điều khiển động cơ (motor control cable) lại đảm nhận vai trò truyền tín hiệu điều khiển để vận hành động cơ theo yêu cầu. Loại cáp này được thiết kế chuyên biệt để dẫn truyền dòng điện cần thiết cho hoạt động của động cơ, đồng thời đảm bảo khả năng bảo vệ và độ bền cơ học nhằm phục vụ cho quá trình vận hành lâu dài.

Đặc điểmCáp cấp nguồn động cơCáp điều khiển động cơ
Mục đíchTruyền tải điện năngTruyền tín hiệu điều khiển
Điện ápCao (chịu tải lớn)Điện áp thấp
Độ linh hoạtThấp đến trung bìnhCao, đảm bảo truyền tín hiệu ổn định

2.3 Tại sao cần sử dụng cáp motor cho một số ứng dụng thay vì các loại cáp điều khiển thông thường?

Khi nói đến cáp cấp nguồn cho động cơ điện, nhiều người thường chỉ nghĩ đến loại cáp nguồn bốn lõi. Tuy nhiên, trong thực tế, cáp điều khiển bốn lõi cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng nhất định. Điểm mấu chốt là loại cáp đó phải đảm bảo khả năng kết nối động cơ với bộ biến tần (Frequency Inverter – FI) một cách an toàn.

Điều kiện tiên quyết là lớp cách điện của lõi cáp phải chịu được mức điện áp 600/1000V. Nguyên nhân là vì bộ biến tần hoạt động dựa trên nguyên lý điều chế độ rộng xung (PWM – Pulse Width Modulation) để điều chỉnh tần số và tốc độ của động cơ. Quá trình này tạo ra các xung điện áp nhọn (voltage peaks) có biên độ cao hơn nhiều so với điện áp định mức thông thường.

Nếu lớp cách điện không đủ khả năng chịu được các xung điện áp này, cáp sẽ nhanh chóng xuống cấp, dễ gây quá nhiệt, phá hủy cách điện hoặc thậm chí chập cháy. Chính vì vậy, trong hầu hết các ứng dụng công nghiệp, cáp motor được thiết kế với cấp điện áp cao hơn so với cáp điều khiển thông thường (300/500V), nhằm đảm bảo:

  • An toàn vận hành trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
  • Tuổi thọ lâu dài kể cả khi chịu uốn cong liên tục hoặc lắp trong hệ thống xích dẫn cáp.
  • Khả năng chống nhiễu điện từ (EMI) do đặc tính chuyển mạch tần số cao của bộ biến tần gây ra.

3. Sự khác nhau giữa cáp servo & feedback vs cáp motor

Trong lĩnh vực truyền động công nghiệp, cáp servo - feedback và cáp motor thường được nhắc đến song song nhưng lại có những đặc điểm và ứng dụng khác biệt rõ ràng. Việc phân biệt đúng hai loại cáp này giúp kỹ sư lựa chọn chính xác cho từng hệ thống, đảm bảo hiệu quả vận hành và độ bền lâu dài.

3.1 Mục đích sử dụng

  • Cáp servo & feedback: Dùng để vừa cung cấp nguồn vừa truyền tín hiệu điều khiển cho động cơ servo. Ngoài dây dẫn chính, cáp servo còn tích hợp các đôi dây tín hiệu có chống nhiễu để kết nối cảm biến nhiệt độ hoặc thắng (brake) của động cơ.
  • Cáp motor: Dùng để truyền tải điện năng từ tủ điện, biến tần hoặc nguồn cung cấp đến động cơ. Đây là loại cáp chịu tải cao, thiết kế để đáp ứng dòng điện và điện áp lớn trong quá trình vận hành.

3.2 Đặc điểm cấu tạo của cáp servo & feedback và cáp motor

Cáp servo

  • Cấu tạo: Ngoài 4 lõi chính, cáp servo thường có thêm 1–2 cặp dây tín hiệu chống nhiễu để kết nối cảm biến hoặc phanh.
  • Lớp chống nhiễu: Luôn có lớp chống nhiễu tổng thể để giảm nhiễu điện từ.

Cáp motor

  • Cấu tạo: Gồm 4 lõi chính (3 lõi pha + 1 lõi PE tiếp địa).
  • Lớp chống nhiễu: Có thể có hoặc không có lớp chống nhiễu.
  • Đặc trưng: Thiết kế đơn giản, chỉ cần cho việc vận hành động cơ công suất lớn.
So sánh cấu tạo cáp servo - feedback và cáp motor
So sánh cấu tạo cáp servo - feedback và cáp motor

Thông thường, cáp servo & feedback có màu cam nhạt, trong khi cáp motor lại có vỏ màu đen

Thông thường, cáp servo & feedback có màu cam nhạt, trong khi cáp motor lại có vỏ màu đen

3.3 Màu sắc cáp theo tiêu chuẩn DESINA

Điểm dễ nhận thấy giữa hai loại cáp này chính là màu sắc. Thông thường, cáp servo & feedback có màu cam nhạt, trong khi cáp motor lại có vỏ màu đen. Sự khác biệt này xuất phát từ tiêu chuẩn DESINA, một chuẩn trong ngành cơ khí nhằm đồng bộ hóa hệ thống dây cáp. Theo tiêu chuẩn DESINA:

  • Cáp động cơ phải có vỏ ngoài màu đen.
  • Cáp servo phải có vỏ ngoài màu cam pastel (RAL 2003).

DESINA là viết tắt của Distributed and Standardized Installation technology (Công nghệ lắp đặt phân tán và tiêu chuẩn hóa) dành cho máy công cụ và hệ thống sản xuất. DESINA là một bộ tiêu chuẩn nhằm chuẩn hóa các thành phần điện, thủy lực và khí nén, cũng như cách kết nối chúng trên cùng một nền tảng cho máy công cụ điều khiển CNC và hệ thống sản xuất.

Kể từ tháng 11 năm 2005, sau khi Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) công bố phần 1 và phần 2 của ISO 23570, công nghệ lắp đặt DESINA đã được công nhận là tiêu chuẩn quốc tế.

Các màu dây theo mã chức năng được quy định như sau:

  • Cam, RAL 2003: ứng dụng servo, có chống nhiễu (shielded)
  • Xanh lá, RAL 6018: hệ thống đo lường, có chống nhiễu
  • Tím, RAL 4001: field bus, có chống nhiễu
  • Vàng, RAL 1021: cảm biến/thiết bị chấp hành (sensor/actuator), không chống nhiễu
  • Đen, RAL 9005: đầu ra, không chống nhiễu
  • Xám, RAL 7040: cáp điều khiển 24 V, không chống nhiễu

3.4 Ứng dụng thực tế

  • Cáp servo & feedback: Phổ biến trong máy CNC, robot công nghiệp, dây chuyền sản xuất tự động hóa – những nơi cần điều khiển chính xác vị trí, tốc độ và phản hồi tín hiệu từ động cơ.
  • Cáp motor: Thường dùng trong hệ thống truyền động của bơm, quạt, máy nén, băng tải, hoặc các động cơ công suất lớn yêu cầu truyền tải điện năng ổn định.

4. Danh mục cáp servo và cáp motor của HELUKABEL

Một số dòng cáp servo & feedback của HELUKABEL

Một số dòng cáp servo & feedback của HELUKABEL

4.1 Cáp servo & feedback

HELUKABEL cung cấp cáp dòng cáp servo & feedback được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như PVC, PUR, TPE.

Các dòng cáp này đạt nhiều chuẩn quốc tế như UL/CSA, ECOLAB, EAC, UKCA... được sử dụng cho nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

>> Danh mục cáp servo, motor, feedback của HELUKABEL

Sản phẩm cápĐặc điểmPart no.
TOPSERV® 109 PUR, acc.to Siemens 6FX8008PLUSCó khả năng chịu dầu Chống chịu tốt với các hóa chất tẩy rửa và khử trùng theo tiêu chuẩn của ECOLAB®
Tuân thủ tiêu chuẩn DESINA
75943
TOPSERV® 113 PUR, acc.to Siemens 6FX8008PLUS 78948
TOPSERV® 113 PUR, acc.to Lenze 707228
TOPSERV® 113 PUR 77376
TOPSERV® 121 PUR, acc.to Bosch Rexroth 706003
TOPSERV® 110 (1 pair screened and overall screening)Điện dung thấp nhờ lớp cách điện PP ở lõi Dùng cho hệ thống SIMODRIVE
71491
TOPSERV® 120 (2 pairs individually screened and overall screening) 71990
TOPSERV® 108 PVC, acc.to Siemens 6FX5008Có khả năng chịu dầu Tuân thủ tiêu chuẩn DESINA
UL AWM Style 2570 CSA AWM
707250
TOPSERV® 112 PVC, acc.to Siemens 6FX5008 707280
TOPSERV® 112 PVC, acc.to Lenze 707221
TOPSERV® 119 PVC, acc.to Bosch Rexroth 707290

Cáp servo & feedback vỏ bọc TPE của HELUKABEL: TOPSERV 600/650 VFD

Cáp servo & feedback vỏ bọc TPE của HELUKABEL: TOPSERV 600/650 VFD

4.2 Cáp servo & feedback vỏ bọc TPE

Cáp TOPSERV® 600 VFD TOPSERV® 650 VFD là sản phẩm cáp servo đặc biệt của chúng tôi. Dòng cáp này được làm từ vật liệu TPE cao cấp, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường có dải nhiệt độ khắc nghiệt. Một số đặc điểm của 2 sản phẩm cáp này:

  • Hoạt động ổn định ở khoảng nhiệt từ -45°C đến +105°C, phù hợp cho cả khu vực làm lạnh sâu (deep-freeze) lẫn môi trường nhiệt độ cao.
  • Đạt chuẩn ECOLAB, dùng cho ngành F&B
  • Đạt chuẩn UL tray cable 1277 and WTTC 2277
  • Đặc tính cơ học tốt, đạt tiêu chuẩn UL Exposed run: TC-ER, PLTC-ER, ITC-ER, có thể lắp đặt lộ thiên, không cần ống luồn hoặc máng bảo vệ.

TC = Tray Cable, ITC = Instrumentation Tray Cable, PLTC = Power-Limited Tray cable

>>Xem thêm: Đặc điểm của dây cáp đạt chuẩn ECOLAB cho ngành F&B

4.3 Cáp motor

Sản phẩmĐặc điểmPart no.
TOPFLEX®-EMV-UV-2YSLCYK-JChống nhiễu kép 22234
Cáp cấp nguồn động cơ TOPFLEX® 600-C-PVCChịu dầu tốt Chậm cháy
22960
Cáp cấp nguồn động cơ TOPFLEX® 611-PURChịu dầu tốt Dùng cho động cơ servo và DNC
22870
TOPFLEX®-MOTOR-EMV 1/1Chống nhiễu kép 78377
TOPFLEX®-MOTOR-EMV 3/3 78614

Cáp motor lõi đơn TOPFLEX® 302 / 302-UL

Cáp motor lõi đơn TOPFLEX® 302 / 302-UL

4.4 Cáp motor lõi đơn

Ngoài các sản phẩm cáp motor 4 lõi truyền thống, HELUKABEL còn có dòng cáp motor lõi đơn cho các hệ thống truyền động công suất lớn. Giải pháp này mang lại một số ưu điểm vượt trội:

  • Giá thành thấp hơn
  • Độ bền cao, phù hợp với không gian lắp đặt hẹp trong xích dẫn cáp, đồng thời mang lại tuổi thọ lâu dài hơn, đặc biệt trong các ứng dụng có quãng đương di chuyển dài.

Cáp motor TOPFLEX® 302 / 302-UL là loại cáp lõi đơn siêu linh hoạt, được bọc 2 lớp cách điện PVC, có độ linh hoạt cao ở nhiệt độ thấp. Phiên bản 302-UL đạt chứng nhận UL Approval Style 10107.

Cáp servo motor hybrid

Cáp servo motor hybrid

4.5 Cáp servo motor hybrid

Cáp hybrid đang thay đổi cách thiết kế hệ thống tự động hóa, đặc biệt trong ứng dụng với động cơ servo. Thay vì phải sử dụng riêng biệt một cáp motor và một cáp phản hồi (encoder hoặc resolver), cáp hybrid tích hợp cả hai chức năng trong một giải pháp duy nhất.

Việc sử dụng cáp hybrid mang lại nhiều lợi ích rõ rệt:

  • Tiết kiệm không gian: Giải phóng diện tích trong máng cáp và tại khu vực kết nối động cơ.
  • Giảm chi phí: Một sợi cáp thay thế cho hai, giúp tiết kiệm đáng kể vật tư và phụ kiện.
  • Tăng độ tin cậy: Ít đầu nối hơn đồng nghĩa với ít điểm hỏng hóc hơn, nâng cao độ bền và sự ổn định của hệ thống.

Sản phẩm cáp servo motor hybrid của HELUKABEL hiện có 2 phiên bản:

5. FAQs về cáp servo và cáp motor

5.1 Có thể dùng cáp motor để thay thế cho cáp servo hay không?

Về nguyên tắc, có thể sử dụng cáp motor để đấu nối servo motor, nhưng chỉ trong những trường hợp nhất định. Cáp động cơ thường chỉ truyền năng lượng, trong khi cáp servo ngoài lõi nguồn còn có thêm dây cho cảm biến nhiệt độ, phanh hoặc tín hiệu điều khiển. Nếu servo motor không cần đến các kết nối này, hoặc các kết nối được đi riêng bằng cáp điều khiển khác, thì việc dùng cáp động cơ thay thế là khả thi.

Tuy nhiên, nếu ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, chống nhiễu tốt và tích hợp đầy đủ tín hiệu phản hồi, cáp servo chuyên dụng vẫn là lựa chọn tối ưu để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hệ thống.

5.2 Có thể thay thế cáp motor, cáp servo bằng cáp hybrid không?

Việc cáp động cơ, cáp servo có thể được thay thế bằng cáp hybrid hay không phụ thuộc vào từng hệ thống truyền động cụ thể. Một số nhà sản xuất đã hỗ trợ giải pháp hybrid hoặc thiết kế cho phép vận hành chỉ với hai sợi cáp. Tuy nhiên, nhiều hệ thống khác vẫn yêu cầu cáp riêng biệt cho nguồn và tín hiệu. Trong những trường hợp này, cáp hybrid không thể được sử dụng thay thế trực tiếp.

5.3 Servo motor assemblies là gì?

Bộ cáp servo (servo, motor cable assemblies) là những thành phần quan trọng, giúp đảm bảo khả năng điều khiển và truyền tín hiệu chính xác trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Các bộ cáp này được cấu thành từ dây dẫn, đầu nối và cơ chế chống nhiễu được thiết kế tỉ mỉ, cho phép truyền tải tín hiệu và điện năng một cách tin cậy giữa động cơ servo và hệ thống điều khiển.

Trong các lĩnh vực như tự động hóa công nghiệp, hàng không vũ trụ, quốc phòng và thiết bị y tế, bộ cáp servo đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chuyển động chính xác, hiệu suất ổn định và năng suất cao.

HELUKABEL hiện cung cấp các giải pháp servo motor assemblies tùy chỉnh theo nhu cầu.

Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.

HELUKABEL® Vietnam

Địa chỉ 905 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
Email info@helukabel.com.vn
Hotline +84 28 77755578
Website www.helukabel.com.vn
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên Tiki | Shopee | Lazada | Product finder
Kết nối với chúng tôi trên Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify
Trở lại bảng tin