Cáp quang single mode và multimode: Đặc điểm, phân loại, ứng dụng
Trong các hệ thống viễn thông và hạ tầng mạng hiện nay, cáp quang là giải pháp truyền dẫn không thể thiếu nhờ khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao, ổn định và khoảng cách xa. Dựa trên nguyên lý truyền ánh sáng trong lõi sợi quang, cáp quang được phân thành hai loại chính: cáp quang single mode và cáp quang multimode. Mỗi loại cáp được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu kỹ thuật và phạm vi ứng dụng khác nhau.
Cáp quang thường được xem là tiêu chuẩn vàng trong lĩnh vực hạ tầng cáp mạng. So với các loại cáp đồng truyền thống, cáp quang mang lại hiệu suất vượt trội, cho phép truyền tín hiệu trên khoảng cách xa hơn rất nhiều mà vẫn hạn chế tối đa hiện tượng suy hao và suy giảm chất lượng tín hiệu.
Cáp quang có nhiều chủng loại, cấu trúc và kiểu dáng khác nhau, đồng thời sử dụng nhiều loại đầu nối khác nhau ở hai đầu cáp. Tùy vào khoảng cách truyền dẫn cần đáp ứng và mức hiệu năng mạng mong muốn, bạn sẽ cần lựa chọn loại cáp quang phù hợp. Hiện nay, có hai loại cáp quang phổ biến dùng để kết nối giữa các thiết bị mạng khác nhau, đó là cáp quang single mode và cáp quang multimode.
1. Tìm hiểu về cáp quang single mode
Cấu tạo của cáp quang singlemode
1.1 Cáp quang single mode là gì?
Đây là loại cáp sợi quang chỉ cho phép một tia sáng duy nhất truyền đi tại một thời điểm. Thông thường, cáp quang single mode có đường kính lõi rất nhỏ, khoảng 9 µm, và hoạt động hiệu quả ở các bước sóng 1310 nm và 1550 nm.
Do đường kính lõi nhỏ, ánh sáng trong cáp quang single mode chỉ truyền theo một mode, giúp giảm hiện tượng phản xạ và tán xạ ánh sáng bên trong lõi. Nhờ đó, suy hao tín hiệu được giảm đáng kể, cho phép tín hiệu truyền đi xa hơn so với các loại cáp quang khác.
Các tín hiệu như truyền hình cáp, Internet và điện thoại thường được truyền qua loại cáp quang này, với nhiều sợi quang được bó lại thành các tuyến cáp lớn. Cáp quang single mode được sử dụng chủ yếu cho truyền dẫn khoảng cách xa. Tuy nhiên, ở tốc độ truyền cao, chi phí cho cáp và thiết bị quang sử dụng sợi đơn mode thường cao hơn so với cáp quang multimode.
1.2 Cấu tạo của cáp sợi quang single mode
Cáp quang single mode có cấu tạo gồm:
- Lõi (Core): Lõi nằm ở vị trí trung tâm của sợi quang và là phần dẫn truyền ánh sáng. Đối với cáp quang single mode, đường kính lõi thường nằm trong khoảng 8,3 µm đến 10 µm.
- Lớp phản xạ (Cladding): Cladding bao quanh lõi sợi. Cả lõi và lớp cladding đều được làm từ thủy tinh silica nóng chảy (fused silica). Chiết suất của cladding luôn thấp hơn chiết suất của lõi, sự chênh lệch này giúp giữ tia sáng truyền bên trong lõi, tránh thất thoát ra ngoài. Đường kính của lớp phản xạ ở cáp single mode khoảng 125 μm.
- Lớp đệm bảo vệ (Buffer / Coating): Lớp buffer (hay lớp phủ) được làm từ vật liệu chuyên dụng nhằm bảo vệ sợi quang và lớp cladding khỏi các tác động cơ học. Ngoài ra, lớp này còn giúp hạn chế hiện tượng uốn cong vi mô (micro-bending) – một nguyên nhân gây tổn hao do tán xạ ánh sáng.
- Vỏ ngoài (Jacket): Vỏ ngoài là lớp bảo vệ cuối cùng của cáp quang, có chức năng chống lại các tác động từ môi trường bên ngoài như độ ẩm, nhiệt độ, va đập. Bên cạnh đó, vỏ cáp còn cung cấp thông tin nhận dạng loại cáp.
1.3 Phân loại cáp quang single mode
Cáp quang single mode được phân thành 2 loại là OS1 và OS2.
| OS1 | OS2 | |
| Tiêu chuẩn | ITU-T G.652A/B/C/D | ITU-T G.652C/G.657.A1 (part) |
| Cấu trúc cáp | Ống đệm chặt | Ống đệm lỏng |
| Ứng dụng | Trong nhà | Ngoài trời |
| Suy hao | 1.0db/km | 0.4db/km |
| Khoảng cách tối đa | 10 km | 200 km |
| Chi phí | Thấp | Cao |
Sự khác biệt giữa cáp quang OS1 và OS2 là ở lớp đệm (buffer)
Cáp quang OS1 là loại cáp đệm chặt (tight buffered), chủ yếu được thiết kế để sử dụng trong nhà, nơi khoảng cách truyền thường ngắn hơn nhưng nhiễu điện từ có thể cao hơn. OS1 thường được sử dụng với chiều dài không quá 10 km và hỗ trợ tốc độ truyền tối đa 10 Gbps. So với OS2, cáp OS1 có chi phí thấp hơn.
Ngược lại, cáp quang OS2 được thiết kế cho môi trường ngoài trời và các ứng dụng truyền dẫn khoảng cách xa, với tầm truyền tối đa có thể lên tới khoảng 200 km. OS2 cũng hỗ trợ băng thông cao hơn, lên đến 100 Gbps, và do đó giá thành cao hơn so với cáp OS1.
Ngoài khác biệt về hiệu năng, cáp OS2 còn có cấu trúc khác biệt. Cáp sử dụng cấu trúc ống lỏng (loose-tube), trong đó sợi quang được bố trí theo dạng xoắn bên trong các ống bán cứng. Thiết kế này cho phép cáp co giãn và uốn cong mà không tạo lực kéo trực tiếp lên sợi thủy tinh, giúp tăng độ bền và độ ổn định khi lắp đặt ngoài trời. Nhìn chung, OS2 là loại cáp quang single mode cho hiệu suất cao nhất ở khoảng cách dài, đồng thời có độ bền vượt trội.
Hai tiêu chuẩn ITU được áp dụng đối với các sản phẩm cáp quang của HELUKABEL là ITU-T G. 652.d và ITU-T G 657.A1
1.4 Tiêu chuẩn ITU cho cáp sợi quang single mode
Để tạo điều kiện cho việc truyền thông bằng cáp quang, Liên minh Viễn thông Quốc tế (International Telecommunication Union – ITU) đã xây dựng một hệ thống tiêu chuẩn dành cho các loại cáp sợi quang khác nhau.
Hai tiêu chuẩn ITU được áp dụng đối với các sản phẩm cáp quang của HELUKABEL là ITU-T G. 652.d và ITU-T G 657.A1
2. Tìm hiểu về cáp quang multimode
Cấu tạo của cáp sợi quang multimode
2.1 Cáp quang multimode là gì?
Cáp quang multimode được đặc trưng bởi đường kính lõi lớn hơn nhiều, thường là 50 µm hoặc 62.5 µm, cho phép nhiều luồng dữ liệu truyền đồng thời trong cùng một sợi cáp. Nhờ đặc điểm này, cáp quang multimode có thể sử dụng nguồn phát LED hoặc laser VCSEL (Vertical-Cavity Surface-Emitting Laser) với chi phí thấp hơn, khiến giá thành của cáp multimode rẻ hơn đáng kể so với cáp quang single mode.
Tuy nhiên, lõi lớn cũng đồng nghĩa với việc ánh sáng phản xạ bên trong lõi nhiều lần hơn, tạo ra nhiều đường truyền (mode) khác nhau cho các tia sáng cùng truyền đi. Điều này cho phép truyền nhiều tín hiệu cùng lúc, nhưng cũng kéo theo nhược điểm về suy hao tín hiệu cao hơn.
Do mức suy hao lớn hơn, cáp quang multimode không thể truyền tín hiệu đi xa như cáp quang single mode. Khi cần truyền trên khoảng cách dài hơn, hệ thống sử dụng cáp multimode thường phải bổ sung bộ khuếch đại hoặc thiết bị tăng cường tín hiệu, làm hạn chế khả năng mở rộng so với các giải pháp dùng cáp quang single mode.
2.2 Cấu tạo của cáp quang multimode
Cáp sợi quang multimode cũng có cấu tạo tương tự như cáp quang single mode, gồm những thành phần như lớp lõi, lớp phản xạ, lớp đệm, lớp bọc bảo vệ và lớp vỏ bảo vệ ngoài cùng (jacket). Tuy nhiên, sự khác biệt về cấu trúc giữa cáp quang single mode và multimode là đường kính lớp lõi. Cáp quang multimode có đường kính lõi lớn hơn, trong phạm vi từ 50 µm đến 62.5 µm (tùy thuộc vào loại cáp quang multimode).
2.3 Phân loại cáp sợi quang multimode
Cáp quang multimode chủ yếu được sử dụng cho khoảng cách ngắn, thường dưới 500 mét. Dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật và hiệu năng băng thông, cáp sợi quang multimode thường được phân loại thành OM1, OM2, OM3 và OM4.
- OM1 là loại có hiệu năng thấp nhất nhưng giá thành rẻ nhất trong các dòng cáp quang multimode, với băng thông tối đa 10 Gbps trên khoảng cách khoảng 30 m.
- OM2 mang lại chất lượng kết nối tốt hơn và có thể duy trì cùng mức hiệu năng đó trên khoảng cách khoảng 80 m
- OM3 tiếp tục nâng cao khả năng truyền dẫn lên đến khoảng 300 m với cùng tốc độ 10 Gbps.
- OM4 có khả năng truyền 10 Gbps trên khoảng cách lên tới 1400 m. Ngoài ra, cả OM4 còn có thể hỗ trợ các tốc độ cao hơn như 40 Gbps và 100 Gbps trên khoảng cách lên tới 150 m.
3. Sự khác nhau giữa cáp quang single mode và multimode
Cơ chế lan truyền ánh sáng trong cáp sợi quang single mode và multi mode hoàn toàn khác nhau
Để phân biệt cáp quang single mode và multimode, người dùng có thể dựa vào các thông tin sau
3.1 Cơ chế lan truyền ánh sáng
Cơ chế lan truyền ánh sáng trong cáp sợi quang single mode và multi mode hoàn toàn khác nhau.
- Sợi quang multimode có hai kiểu lan truyền ánh sáng, gồm step-index (chiết suất bậc) và graded-index (chiết suất biến thiên)
- Sợi quang single mode chỉ có một kiểu lan truyền step-index.
Nhờ đặc điểm này, mức suy hao và suy giảm tín hiệu trong quá trình truyền của sợi quang single mode thấp hơn đáng kể so với sợi quang multimode, giúp tín hiệu truyền đi ổn định và xa hơn.
3.2 Đường kính lõi cáp quang single mode và multimode
Điểm khác biệt rõ rệt nhất giữa cáp sợi quang ingle mode và multimode nằm ở đường kính lõi. Sợi quang single mode có lõi nhỏ hơn nhiều so với sợi quang multimode.
Cụ thể, đường kính lõi của sợi quang single mode thường khoảng 9 µm, trong khi sợi quang multimode có đường kính lõi 50 µm hoặc 62,5 µm.
Chính đường kính lõi nhỏ này giúp giảm suy hao tín hiệu, từ đó cho phép cáp singlemode truyền dẫn trên khoảng cách xa hơn so với cáp quang multi mode.
Phân biệt cáp quang single mode và multimode dựa vào màu vỏ (tiêu chuẩn TIA-598C)
3.3 Phân biệt cáp quang single mode và multimode dựa vào màu vỏ
Màu sắc lớp vỏ cáp quang là một trong những cách nhận biết nhanh để phân biệt sợi quang single mode và multimode trong thực tế
Theo tiêu chuẩn TIA-598C, đối với các ứng dụng phi quân sự, cáp quang single mode thường được nhận diện bằng vỏ màu vàng, trong khi cáp quang multimode phổ biến với vỏ màu cam hoặc xanh dương.
Tuy nhiên, trên thực tế, màu vỏ cáp không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác loại sợi quang. Một số nhà sản xuất có thể sử dụng màu vỏ khác để phù hợp với quy chuẩn nội bộ, dòng sản phẩm riêng hoặc áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật khác. Việc phân biệt cáp sợi quang theo màu vỏ chỉ đúng với một số tiêu chuẩn nhất định.
3.4 Khác biệt về băng thông
Sự khác biệt về băng thông giữa cáp quang single mode và cáp quang multimode chủ yếu xuất phát từ cấu trúc lõi sợi và cơ chế lan truyền ánh sáng bên trong sợi quang.
- Cáp quang multimode chiết suất bậc (Step-index multimode): Loại cáp này có băng thông thấp, thường dưới 100 MHz/km. Loại cáp này chỉ phù hợp cho kết nối rất ngắn, dưới 500 m, và không đáp ứng tốt các ứng dụng truyền dữ liệu tốc độ cao.
- Cáp quang multimode chiết suất biến thiên (Graded-index multimode): Loại cáp này có băng thông được cải thiện lên mức dưới 1 GHz/km. Hiện tượng giãn xung nhỏ hơn cho phép cáp hoạt động hiệu quả ở khoảng cách trung bình, thường trên 500 m.
- Cáp quang single mode: cho hiệu năng băng thông vượt trội nhất, với băng thông có thể đạt dưới 10 GHz/km. Do chỉ cho phép một mode ánh sáng duy nhất truyền đi, loại cáp này không xảy ra giãn xung, giúp tín hiệu giữ được chất lượng cao trên khoảng cách rất dài.
| Step-index multimode | Graded-index multimode | Single mode | |
| Băng thông | < 100 MHz/km | < 1 GHz/km | < 10 GHz/km |
| Độ tán sắc | 10–150 ns/km | 1–5 ns/km | 4–150 ns/km |
| Khoảng cách sử dụng | Xảy ra hiện tượng giãn xung lớn khi truyền tải ở khoảng cách ngắn < 500 m | Xảy ra hiện tượng giãn xung nhỏ khi truyền tải ở khoảng cách trung bình, > 500 m | Không xảy ra hiện tượng giãn xung khi truyền tải ở khoảng cách dài > 500 m |
| Suy hao | Trung bình – cao | Thấp | Rất thấp |
3.5 Khoảng cách truyền dẫn
Ở cáp quang multimode, mỗi tia sáng truyền theo một đường đi khác nhau và đến đầu sợi tại những thời điểm không đồng nhất, gây ra hiện tượng tán sắc mode (modal dispersion). Hiện tượng này làm giới hạn băng thông và khoảng cách truyền dẫn. Thông thường, khoảng cách truyền tối đa của cáp quang multimode chỉ vào khoảng 300 - 500 mét.
Đối với sợi quang single mode, lõi sợi rất nhỏ giúp hạn chế tối đa tán sắc, đồng thời cho phép truyền băng thông cao trên khoảng cách xa hơn. Nhờ đặc điểm này, cáp quang single mode có thể được sử dụng để truyền dữ liệu xuyên đại dương, kết nối mạng Internet toàn cầu. Trong thực tế, cáp sợi quang single mode có thể hỗ trợ Ethernet 1Gb lên tới 5000 mét.
3.6 So sánh chi phí sử dụng cáp quang single mode và multimode
Khi thiết kế hệ thống cáp quang, cần cân nhắc đồng thời khoảng cách truyền dẫn và chi phí của module thu phát quang (optical transceiver) cũng như cáp quang. Nhìn chung, giá cáp quang single mode thường thấp hơn cáp quang multimode, tuy nhiên các thành phần khác trong hệ thống cáp quang single mode lại có thể đắt hơn so với hệ thống sử dụng cáp multimode.
Để khai thác tối đa các ưu điểm của cáp quang đơn mode, loại cáp này thường được dùng cho ứng dụng truyền dẫn khoảng cách xa. Do đó, hệ thống cần sử dụng module quang dùng nguồn phát laser, làm tăng chi phí đầu tư ban đầu. Thông thường, module thu phát quang cho sợi single mode có giá cao hơn so với module dành cho sợi multimode.
Trong một số trung tâm dữ liệu quy mô lớn, người ta thường ưu tiên giải pháp cáp quang multi mode nhờ chi phí module thấp hơn và mức tiêu thụ điện năng ít hơn. Ngược lại, trong các hệ thống truyền thông cáp quang biển (submarine communication), cáp quang single mode là lựa chọn phổ biến nhờ khả năng truyền xa và độ ổn định cao.
4. Danh mục cáp quang single mode và multimode của HELUKABEL
HELUKABEL cung cấp danh mục cáp quang single mode và multimode đa dạng, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu truyền dẫn dữ liệu trong công nghiệp, trung tâm dữ liệu, viễn thông và hạ tầng mạng hiện đại.
Các dòng cáp quang HELUKABEL được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC, ITU-T, TIA/EIA, đảm bảo độ suy hao thấp, độ bền cao và hiệu suất truyền ổn định trong nhiều môi trường lắp đặt khác nhau, từ trong nhà đến ngoài trời, từ ứng dụng tĩnh đến môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
4.1 Tổng quan về danh mục cáp quang của HELUKABEL
Đối với từng ứng dụng, đa số các sản phẩm cáp quang đều đáp ứng ở cả phiên bản single mode và multimode. Các sản phẩm cáp quang HELUKABEL được dùng cho nhiều ứng dụng khác nhau như:
| Ứng dụng | Mô tả |
| Trong nhà | Chịu tác động cơ học thấp, lớp bảo vệ không quá dày hoặc cứng, nhưng bù lại nhẹ hơn và tiết kiệm chi phí so với cáp quang ngoài trời. Loại cáp này được sử dụng phổ biến trong các tòa nhà, văn phòng và nhà ở, phục vụ hệ thống mạng nội bộ. |
| Ngoài trời | Loại cáp này có cấu trúc chắc chắn và độ bền cơ học cao hơn nhiều so với cáp quang trong nhà, với các lớp bảo vệ gia cường nhằm đảm bảo khả năng truyền dẫn ổn định và tuổi thọ lâu dài. |
| Chôn trực tiếp | Được lắp đặt bằng cách chôn trực tiếp dưới lòng đất, thường ở độ sâu khoảng 0.8 đến 1.2 mét. Loại cáp này cần có khả năng chống bụi, chống xói mòn đất, chống ẩm và đặc biệt là chống côn trùng hoặc động vật gặm nhấm |
| Cáp quang treo | Được lắp đặt treo trên cột điện hoặc dọc theo các tòa nhà. Do phải tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài, loại cáp này thường chịu ảnh hưởng mạnh từ gió, mưa, băng tuyết và bão, nên dễ bị tác động và hư hại hơn so với cáp quang chôn trực tiếp hoặc cáp quang luồn ống. |
| Cáp đa năng (universal) | Được thiết kế để đáp ứng đồng thời các yêu cầu của cả cáp quang trong nhà và cáp quang ngoài trời. Loại cáp này vừa an toàn, tiện lợi khi lắp đặt trong nhà, vừa bền bỉ, dung lượng cao để chịu được các điều kiện môi trường ngoài trời. |
| Cáp quang công nghiệp | Gồm nhiều loại như GOF, HCS, POF |
4.2 Các sản phẩm cáp quang single mode phổ biến
HELUKABEL cung cấp đa dạng dòng cáp quang single mode đáp ứng nhu cầu từ mạng nội bộ đến hạ tầng viễn thông và các hệ thống truyền dẫn khoảng cách xa. Các sản phẩm cáp quang single mode của HELUKABEL được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế ITU-T G.652/E9/125.
| Cáp quang single mode 4Fo (4 sợi) | I-V(ZN)H ( 80430); A/I-VQ(ZN)BH (82814); A/I-DQ(ZN)BH (801219); A-DQ(ZN)B2Y (802138) |
| Cáp quang single mode 8Fo (8 sợi) | I-V(ZN)HH ( 80816); A/I-DQ(ZN)BH (82802); A-DQ(ZN)B2Y (80183); A-DF(ZN)2Y4Y (80118) |
| Cáp quang single mode 12Fo (12 sợi) | I-V(ZN)H ( 80418); A/I-DQ(ZN)BH (80279); A/I-D(ZN)BH(SR)H (803920); AT-V(ZN)H(ZN)11Y (804700) |
| Cáp quang single mode 24Fo (24 sợi) | I-D(ZN)H ( 80902); A/I-DQ(ZN)BH (80846); A-DF(ZN)2Y(SR)2Y (805245); A-DQ(ZN)(SR)2Y (804797) |
| Cáp quang tự treo ADSS | HELUCOM® ADSS L ( 804733); HELUCOM® ADSS (82390) |
| Cáp quang single mode chống gặm nhấm, chôn trực tiếp, dùng cho môi trường khắc nghiệt | A-DSF(L)(ZN)2Y ( 80495); A-DSQ(ZN)B2Y (81260); A-DF(ZN)2Y(SR)2Y (803284); A-DF(ZN)2Y(SR)2 (805244); A-DF(ZN)2Y4Y (80959) |
| Cáp quang single mode cho ống dẫn microduct (ứng dụng FTTH) | A-DQ2Y, central ( 803664); A-DQ2Y, stranded (803931) |
Ngoài ra, HELUKABEL còn cung cấp các dòng cáp quang single mode với phiên bản 1 sợi, 2 sợi,10 sợi, 48 sợi, 60 sợi, 96 sợi, 144 sợi…
4.3 Các sản phẩm cáp quang multimode phổ biến
| Cáp quang multimode 4Fo (4 sợi) | I-V(ZN)HH (80753); A/I-DQ(ZN)BH (80270); A/I-DQ(ZN)BH (801217); A-DF(ZN)2Y (80017) |
| Cáp quang multimode 8Fo (8 sợi) | A/I-VQ(ZN)BH (82806); A-DQ(ZN)B2Y (802134); A-DQ(ZN)B2Y (80215); A-DF(ZN)B2Y (80771); A-DF(ZN)2Y4Y (80931) |
| Cáp quang multimode 12Fo (12 sợi) | I-V(ZN)H (80420); A/I-VQ(ZN)BH (82813); A/I-D(ZN)BH(SR)H (803918); |
| Cáp quang multimode 24Fo (24 sợi) | I-D(ZN)H (80888); A/I-DQ(ZN)BH (802144); A/I-DQ(ZN)BH (801616); A-DQ(ZN)B2Y (81382) |
| Cáp quang multimode chống gặm nhấm, chôn trực tiếp, dùng cho môi trường khắc nghiệt | A-DSQ(ZN)B2Y (81209); A-DQ(ZN)(SR)2Y (803926); A-DF(ZN)2Y4Y (80944); A-DF(ZN)2Y (80051) |
| Cáp quang multimode cho các ứng dụng công nghiệp | AT-V(ZN)H(ZN)11Y (803346): dùng cho tuabin gió AT-W(ZN)Y(ZN)11Y (805690): xích cáp, giao thức truyền thông Profibus/Profinet |
Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.
Thông tin liên hệ HELUKABEL Việt Nam
| HELUKABEL Việt Nam 905 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, TP. Hồ Chí Minh, 700000, Vietnam | Phone:
+84 28 77755578 Email: info@helukabel.com.vn | Kết nối với chúng tôi trên |
| Đặt hàng qua các kênh trực tuyến của chúng tôi Tiki| Shopee | Lazada | Product finder | ||