Đặc điểm của 4 nhóm cáp instrument cho lĩnh vực dầu khí
Cáp tín hiệu đo lường, cáp bù nhiệt được ứng dụng trong lĩnh vực dầu khí cũng như các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm và thực phẩm đồ uống.
1. HELUKABEL mở rộng danh mục với cáp tín hiệu đo lường và cáp bù nhiệt
Tại HELUKABEL, chúng tôi mở rộng thị trường mới với các loại Cáp Tín Hiệu Đo Lường (Instrumentation Cables) và Cáp Bù Nhiệt (Thermocouple Extension Cables) cho các ứng dụng trong lĩnh vực dầu khí cũng như các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm và thực phẩm.
1.1 Cáp tín hiệu đo lường
Cáp Tín Hiệu Đo Lường (Instrumentation Cables) được sử dụng ở bất cứ nơi nào cần kiểm soát và giám sát các quá trình. Ví dụ, loại dây cáp này truyền dữ liệu đo lường về nhiệt độ, áp suất hoặc tốc độ dòng chảy và được sử dụng để điều khiển van, bộ điều chỉnh nhiệt độ và đèn hoa tiêu. Đặc biệt trong các nhà máy trên bờ như nhà máy lọc dầu hoặc nhà máy hóa chất, khoảng cách giữa phòng điều khiển và thành phần cần tín hiệu điều khiển (như van, đèn điều khiển hoặc cảm biến) có thể rất xa. Để đảm bảo truyền tín hiệu không bị lỗi trong những khoảng cách xa này, loại dây cáp tín hiệu đo lường của chúng tôi là một giải pháp lý tưởng dành cho bạn.
1.2 Cáp bù nhiệt
Thường được sử dụng trong các hệ thống đo lường và điều khiển nhiệt độ, đặc biệt là trong việc kết nối với cảm biến nhiệt độ (thermocouple) để truyền tín hiệu đo nhiệt đến bộ điều khiển hoặc thiết bị giám sát.


2. Đặc điểm của 4 nhóm cáp tín hiệu đo lường mới cho ngành dầu khí
2.1 Cáp tín hiệu đo lường HELUDATA® EN-50288-7
- Cáp tín hiệu đo lường theo tiêu chuẩn EN 50288-7
- Xoắn đôi theo kiểu triads và quads; tiết diện 0.5 - 2.5 mm²
- 4 loại cấu trúc cáp: có và không có lớp giáp, có cả lớp chống nhiễu riêng lẻ và lớp chống nhiễu tổng thể, chỉ có lớp chống nhiễu tổng thể
- 3 kiểu kết hợp cấu trúc cáp (lõi/vỏ bảo vệ): PVC/PVC & XLPE/PVC & XLPE/LS0H

2.2 Cáp tín hiệu đo lường HELUDATA® EN-50288-7 FIRE RES (phiên bản chống cháy)
- Cáp instrument với đặc tính chống cháy cải thiện, đảm bảo duy trì hoạt động (functional integrity) ngay cả trong điều kiện hỏa hoạn.
- Khả năng chống cháy theo tiêu chuẩn IEC 60331-21
- 4 loại cấu trúc cáp: có và không có lớp giáp, có cả lớp chống nhiễu riêng lẻ và lớp chống nhiễu tổng thể, chỉ có lớp chống nhiễu tổng thể
- Không chứa halogen

2.3 Cáp tín hiệu đo lường HELUDATA® PLTC UL13
- Đối trọng UL của cáp HELUDATA® EN-50288-7:
- Cáp Power Limited Tray Cable (PLTC) dùng để lắp đặt trực tiếp trên máng cáp (không cần ống bảo vệ).
- Hai lựa chọn vật liệu lõi/vỏ: PVC/PVC (chịu nhiệt 105 °C) hoặc XLPE/LS0H (không halogen, ít khói).
- Cấu trúc: dạng cặp xoắn (pairs) hoặc bộ ba (triads), tiết diện 18 – 14 AWG.

2.4 Cáp bù nhiệt HELUTHERM® PLTC UL 13 / ANSI MC 96.1
- Cáp bù nhiệt theo tiêu chuẩn ANSI MC 96.1, được công nhận đạt chuẩn PLTC UL 13
- Dùng để đo lường nhiệt độ
- Cáp Power Limited Tray Cable (PLTC) dùng để lắp đặt trực tiếp trên máng cáp (không cần ống bảo vệ).
- Hai lựa chọn vật liệu lõi/vỏ: PVC/PVC (chịu nhiệt 105 °C) hoặc XLPE/LS0H (không halogen, ít khói).
- Các phiên bản: KX; JX; EX; TX

3. So sánh cáp instrument EN 50288-7 và cáp instrument PLTC UL13
Cáp instrument EN 50288-7 | Cáp instrument PLTC UL13 | |
Tiết diện | 0.5 – 2.5 mm2 | AWG 18 - 14 |
Lớp cách điện | XLPE, PVC | XLPE, PVC |
Nhận diện lõi | Nhận diện lõi theo số IEC 60189-2 or IEC 60708-1 | Theo màu trắng, đen, (đỏ) |
Chống nhiễu | AL/PE foil with tinned copper drain wire (individual and overall) | AL/PE foil with tinned copper drain wire (individual and overall) |
Vỏ bảo vệ | PVC, LS0H | XLPE, PVC |
Nhiệt độ | 70⁰ hoặc 90⁰C | 75°C đến 80°C 90°C đến 105°C ở lõi |
Điện áp | 300 V hoặc 500 V | 300 V |
4. Các sản phẩm cáp dùng cho tự động hóa trong ngành dầu khí
4.1 Dây cáp Profibus PA
- Dây cáp Profibus PA
- Dây cáp Profibus PA armoured
- Dây cáp Profibus PA Long Distance
4.2 Dây cáp Foundation Fieldbus
- Cáp bus FOUNDATION™ Fieldbus flexible Basic
- Cáp bus FOUNDATION™ Fieldbus flexible type A
- Cáp bus FOUNDATION™ Fieldbus flexible type A armoured
- Cáp bus FOUNDATION™ Fieldbus flexible type A + gnye
4.3 Dây cáp SPE Single Pair Ethernet 1x2xAWG18 10BASE-T1L

5. Ốc siết cáp cho ngành công nghiệp dầu khí
Bên cạnh đó chúng tôi cũng cung cấp các giải pháp phụ kiện cáp đi kèm như sau:
5.1 Ôc siết cáp chống nổ HELUTOP®HT-MS-EX-d
Cho các loại cáp và lõi dẫn điện không có lớp giáp
- Data sheet HELUTOP®HT-MS-EX-d
5.2 Ốc siết cáp chống nổ HELUTOP®HT-MS-EX-d 1 EMC
Cho các loại cáp chống nhiễu, không có lớp giáp
- Data sheet HELUTOP®HT-MS-EX-d 1 EMV
5.3 Ốc siết cáp chống nổ HELUTOP®HT-MS-EX-d/e4
Cho các loại cáp và lõi dẫn điện có lớp giáp
- Data sheet HELUTOP®HT-MS-EX-d/e4

Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.
HELUKABEL® Vietnam
Địa chỉ | 905 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, Thành phố Hồ Chí Minh 700000 |
info@helukabel.com.vn | |
Hotline | +84 28 77755578 |
Website | www.helukabel.com.vn |
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên | Tiki | Shopee | Lazada | Product finder |
Kết nối với chúng tôi trên | Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify |