Cáp hạ thế, cáp ngầm hạ thế là gì? Đặc điểm và ứng dụng
Cáp hạ thế là loại cáp điện được sử dụng phổ biến để truyền tải điện tại Việt Nam. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về dòng cáp này qua bài viết sau đây!
1. Tìm hiểu về cáp điện hạ thế

Cáp hạ thế được dùng để truyền tải điện áp thấp, dưới 1000V
1.1 Cáp hạ thế là gì?
Cáp điện hạ thế (low-voltage cable) là loại dây cáp chuyên dùng để truyền tải điện áp thấp, thường dưới 1000V. Đây là loại cáp được sử dụng phổ biến trong hệ thống điện dân dụng, mạng nội bộ (LAN), truyền dữ liệu và các hệ thống viễn thông.
Cáp hạ thế thường được lắp đặt theo cấu trúc cáp có tổ chức (structured cabling), giúp tối ưu quá trình thi công, bảo trì và quản lý hệ thống dây dẫn. Khi thi công, điều quan trọng là phải đảm bảo đúng kỹ thuật để tránh nhiễu tín hiệu, mất dữ liệu hoặc mất an toàn điện.
Với vai trò quan trọng trong việc kết nối, truyền thông và điều khiển thiết bị, cáp điện hạ thế là nền tảng cho các hệ thống nhà ở thông minh, tòa nhà văn phòng, nhà máy tự động hóa và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

Một số sản phẩm cáp hạ thế lõi nhôm của HELUKABEL
1.2 Cấu tạo của cáp hạ thế
Cấu tạo của cáp điện hạ thế thường bao gồm các thành phần: lõi dẫn điện, lớp cách điện, lớp độn, lớp giáp, lớp chống nhiễu, lớp vỏ bảo vệ.
- Lõi dẫn điện của cáp hạ thế thường được làm bằng đồng hoặc nhôm. Cáp hạ thế lõi đồng có độ dẫn điện cao, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất và độ tin cậy cao. Trong khi đó, các lõi nhôm nhẹ, nhưng kích thước thường lớn, phù hợp sử dụng trong các ứng dụng điện gió.
- Lớp cách điện: thường được làm bằng vật liệu PVC hoặc XLPE
- Lớp độn: thường được làm bằng nhựa, có nhiệm vụ lấy đầy khoảng trống giữa các lõi dây dẫn, nhằm đảm bảo hình dạng ổn định và tăng cường độ bền cho toàn bộ cáp điện.
- Lớp vỏ bảo vệ: thường được làm bằng vật liệu PVC
Một số loại cáp hạ thế có thêm lớp giáp trong cấu trúc cáp, giúp bảo vệ cáp khỏi các tác động cơ học như va đập, lực kéo, lực nén hoặc các rung động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Lớp giáp này thường được làm bằng nhôm hoặc thép mạ kẽm.
>>Tìm hiểu thêm: Cáp điện là gì? Cấu tạo, đặc điểm, và ứng dụng của cáp điện

Một số ứng dụng của dây cáp điện hạ thế
1.3 Ứng dụng của cáp hạ thế
Cáp điện lực hạ thế là giải pháp truyền tải điện năng không thể thiếu trong các hệ thống điện hiện đại. Nhờ vào khả năng dẫn điện ổn định và dễ dàng lắp đặt, loại cáp này được sử dụng rộng rãi trong cả dân dụng và công nghiệp.
- Trong điện dân dụng, cáp hạ thế được sử dụng để truyền tải điện từ trạm biến áp đến các khu vực sử dụng điện như nhà ở dân dụng, tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, khách sạn, cơ sở dịch vụ, bệnh viện, trường học…
- Trong lĩnh vực công nghiệp, cáp điện lực hạ thế đóng vai trò quan trọng trong việc cấp điện cho hệ thống máy móc, động cơ; vận hành dây chuyền sản xuất; kết nối hệ thống điện tự động hóa, điều khiển
Nhờ tính linh hoạt và độ bền cao, cáp điện hạ thế được xem là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống điện yêu cầu an toàn, hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
>>Xem thêm: Điện dân dụng là gì? Các loại dây cáp điện dùng cho điện dân dụng
1.4 Các loại cáp điện hạ thế
Cáp điện hạ thế được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau như mức điện áp, lõi dẫn điện, vật liệu vỏ bảo vệ, ứng dụng…
Tiêu chí phân loại | Loại cáp điện | Đặc điểm |
Mức điện áp | Cáp điện 300/500V – 450/750V | Dùng cho việc truyền tải điện năng công suất thấp như đèn chiếu sáng, thiết bị gia dụng và ổ cắm điện trong nhà ở. |
Cáp điện 0.6/1kV | Được sử dụng trong các dự án công nghiệp và xây dựng, bao gồm nhà máy, xưởng sản xuất, công trình hạ tầng – nơi yêu cầu cấp điện ổn định cho các thiết bị có công suất lớn và hệ thống vận hành liên tục. | |
Lõi dẫn điện | Cáp lõi đồng | Có độ dẫn điện cao, hiệu quả truyền tải tốt |
Cáp lõi nhôm | Có độ dẫn điện thấp hơn đồng, nhưng giá thành lại rẻ hơn | |
Ứng dụng | Cáp cấp nguồn | Được sử dụng để phân phối điện trong các tòa nhà và công trình hạ tầng |
Cáp điều khiển | Truyền tín hiệu điều khiển trong các hệ thống tự động hóa | |
Cáp instrument | Dùng để truyền tín hiệu chính xác trong các hệ thống đo lường và giám sát | |
Cáp dữ liệu | Phục vụ cho việc kết nối mạng và truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị. | |
Cấu trúc cáp | Cáp CV | Lõi đồng, cách điện PVC |
Cáp CVV | Lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC | |
Cáp CXV | Lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ bảo vệ PVC | |
Cáp NYY | Cáp cấp nguồn lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC, điện áp 0.6/1kV | |
Cáp NYM | Cáp cấp nguồn lõi đồng, cách điện PVC, vỏ bảo vệ PVC, điện áp 300/500V |
2. Tìm hiểu về cáp ngầm hạ thế

2.1 Cáp ngầm hạ thế là gì?
Cáp ngầm hạ thế, hay cáp điện hạ thế chôn ngầm là loại cáp điện được lắp đặt dưới lòng đất. Cáp điện chôn ngầm là một thành phần quan trọng trong hệ thống điện hiện đại, giúp truyền tải điện năng một cách an toàn và hiệu quả trên khoảng cách xa. So với đường dây điện trên không, dễ bị hư hại bởi điều kiện thời tiết, cáp chôn ngầm được bảo vệ nhờ lắp đặt dưới lòng đất, giúp hệ thống điện ổn định hơn, ít gặp sự cố và có độ tin cậy cao.
2.2 Đặc điểm của cáp ngầm hạ thế
Cáp điện chôn ngầm về cơ bản gồm một hoặc nhiều lõi dẫn điện, được bọc cách điện thích hợp và bao phủ bằng lớp vỏ bảo vệ để chống lại các yếu tố bên ngoài. Cáp ngầm hạ thế cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản sau:
- Lõi dẫn điện phải là đồng mạ thiếc hoặc nhôm có độ dẫn điện cao.
- Tiết diện lõi dẫn cần đủ lớn để tải được dòng điện yêu cầu, không gây quá nhiệt, và đảm bảo mức sụt áp trong giới hạn cho phép.
- Lớp cách điện phải có độ dày phù hợp để đảm bảo an toàn và độ tin cậy cao, tương ứng với điện áp mà cáp được thiết kế.
- Cáp phải có lớp bảo vệ cơ học thích hợp, giúp chịu được tác động trong quá trình thi công và sử dụng.
- Vật liệu chế tạo cáp phải đảm bảo tính ổn định hóa học và vật lý lâu dài, không bị xuống cấp theo thời gian.
2.3 Ứng dụng của cáp ngầm hạ thế
Cáp điện hạ thế chôn ngầm có phạm vi ứng dụng rất đa dạng, phù hợp từ các dự án dân dụng nhỏ đến các hệ thống công nghiệp quy mô lớn. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Phân phối điện ngầm: Cáp được sử dụng để cấp điện cho đèn đường, chiếu sáng công viên, hoặc hệ thống điện trong các khu dân cư, đảm bảo truyền tải điện an toàn và hiệu quả, thẩm mỹ cao.
- Viễn thông và mạng dữ liệu: Nhiều loại cáp hạ thế được thiết kế để truyền tín hiệu dữ liệu, rất phù hợp cho mạng viễn thông, internet và cáp quang, ở cả khu vực thành thị và nông thôn.
- Hệ thống an ninh: Cáp ngầm hạ thế thường được dùng để kết nối camera an ninh ngoài trời, hệ thống kiểm soát ra vào, đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.

Một số phương pháp thi công lắp đặt cáp ngầm hạ thế
2.4 Một số phương pháp thi công lắp đặt cáp ngầm hạ thế
Cáp hạ thế chôn ngầm thường được lắp đặt bằng một trong số những phương pháp sau:
* Chôn trực tiếp (direct burial)
- Mô tả: Cáp được chôn trực tiếp dưới mặt đất mà không cần ống bảo vệ.
- Ưu điểm: Thi công nhanh, chi phí thấp.
- Nhược điểm: Dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, va đập nếu đất không ổn định.
- Ứng dụng: Khu vực ít tác động cơ học, đất mềm, độ sâu nông.
* Lắp đặt bằng ống dẫn (ducts and conduits)
- Mô tả: Cáp được luồn vào ống nhựa HDPE, PVC hoặc ống kim loại, rồi chôn ngầm.
- Ưu điểm: Bảo vệ cáp khỏi nước, côn trùng, hóa chất, va đập cơ học. Dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp cáp mà không cần đào lại đất.
- Ứng dụng: Đô thị, khu công nghiệp, nơi có mật độ kỹ thuật cao.
*Đặt trong rãnh cáp (cable trenches)
- Mô tả: Đào rãnh chuyên dụng để đặt cáp, có thể lót cát, đổ bê tông hoặc đặt thêm tấm cảnh báo.
- Ưu điểm: Đảm bảo an toàn tối đa cho hệ thống cáp ở các khu vực có rủi ro cao.
- Ứng dụng: Hệ thống điện trung thế, cao thế, khu vực hạ tầng quan trọng, hoặc nơi có giao thông, máy móc hoạt động.
3. Danh mục cáp hạ thế của HELUKABEL
HELUKABEL cung cấp giải pháp cáp hạ thế đa dạng, phù hợp cho các ứng dụng dân dụng, công nghiệp, tòa nhà thương mại, lĩnh vực năng lượng và điều khiển tự động hóa. Với chất lượng theo tiêu chuẩn châu Âu và độ bền vượt trội, các dòng cáp điện hạ thế của HELUKABEL được thiết kế để đảm bảo an toàn, hiệu quả truyền tải và tuổi thọ lâu dài.
3.1 Cáp ngầm hạ thế và phân phối điện
Danh mục sản phẩm cáp của HELUKABEL bao gồm:
>>Xem thêm: Danh mục cáp hạ thế của HELUAKBEL

Sản phẩm cáp | Đặc điểm | Part no. |
NYY-J/NYY-O | Ứng dụng cho nhiều môi trường khác nhau như ngoài trời, chôn ngầm, các vị trí không có nguy cơ hư hỏng cơ học cao | 32001 |
NAYY-J/NAYY-O | 32301 | |
N2XH | Không chứa halogen, không sinh ra khí độc hại hoặc ăn mòn khi cháy Hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa Lượng khói phát ra thấp, giúp tăng tầm nhìn và an toàn khi xảy ra hỏa hoạn | 53100 |
NYCWY | Cấu trúc dạng gợn sóng (corrugated) của lõi đồng tâm (Ceander) cho phép thực hiện nhiều điểm nối cáp trong quá trình lắp đặt mà không cần cắt lõi dẫn, từ đó tăng độ tin cậy cho hệ thống truyền tải điện. | 32260 |
N2XCH-J/ N2XCH-O | Có đặc tính cải tiến trong trường hợp cháy nổ thường được sử dụng trong các trạm điện và khu vực yêu cầu đảm bảo an toàn vận hành ở mức cao. | 53200 |
(N)A2XH-J/ (N)A2XH-O | 50073 |

Một số sản phẩm cáp tín hiệu báo động/cáp an ninh của HELUKABEL
3.2 Cáp tín hiệu báo động / cáp an ninh
Danh mục cáp của HELUKABEL bao gồm:
- (N)HXH-FE 180/E 30 ( Part no. 52700 )
- (N)HXH-FE 180/E 90 ( Part no. 53180 )
- (N)HXCH-FE 180/E 90 ( Part no. 59028 )
- (N)HXCH-FE 180/E 30 ( Part no. 52900 )

Một số sản phẩm cáp báo cháy của HELUKABEL
3.3 Cáp báo cháy
Danh mục cáp của HELUKABEL bao gồm:
- JE-H(St)H Bd FE 180/E30-E90 ( Part no. 34081 )
- J-H(St)H Bd Fire Alarm Cable ( Part no. 34116 )
- JE-H(St)H Bd Fire Alarm Cable FE 180/E90 ( Part no. 34091 )
- JE-H(St)H Bd Fire Alarm Cable FE 180/E30 ( Part no. 34157 )
- JE-H(ST)HRH ( Part no. 34075 )
Đây là loại cáp có lớp chống nhiễu tĩnh, giúp ngăn chặn hiệu quả các xung nhiễu điện mạnh từ môi trường bên ngoài. Cáp đặc biệt phù hợp để lắp đặt cố định tại các khu vực yêu cầu cao về an toàn phòng cháy chữa cháy, nhằm bảo vệ con người và tài sản khi xảy ra hỏa hoạn. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm khu công nghiệp, nhà máy sản xuất, tòa nhà công cộng…
3.4 Dây cáp nhôm cho ngành điện gió
Bên cạnh các dòng cáp bằng đồng, HELUKABEL còn cung cấp các sản phẩm cáp hạ thế lõi nhôm cho ngành điện gió. Một số sản phẩm bao gồm: HELUWIND® WK POWERLINE ALU 0,6/1 kV ( Part no. 707062 ), HELUWIND® WK POWERLINE ALU ROBUST 0,6/1 kV ( Part no. 707097 ).
4. FAQs: Những câu hỏi thường găp về cáp hạ thế
4.1 Phân biệt cáp hạ thế, trung thế, và cao thế
Về cơ bản, cáp điện hạ thế, trung thế, và cao thế khác biệt ở mức điện áp mà dòng cáp sử dụng:
- Cáp điện hạ thế: dưới 1000V (1kV)
- Cáp điện trung thế: từ 1kV đến 35kV
- Cáp điện cao thế: 35kV trở lên
So với cáp trung thế và cao thế, cáp hạ thế có lớp cách điện mỏng hơn, kích thước lõi nhỏ hơn và dùng cho mục đích truyền tải điện năng ở khoảng cách ngắn. Cáp hạ thế thường dùng trong phân phối điện trong các tòa nhà, nhà máy, trong khi cáp cao thế được sử dụng để truyền tải điện năng công suất lớn, khoảng cách xa.
4.2 Làm thế nào để chọn được loại cáp điện hạ thế phù hợp?
Khi chọn cáp hạ thế, người dùng cần cân nhắc các yếu tố: điện áp của hệ thống, môi trường lắp đặt, khả năng tải dòng điện, phương pháp thi công.
- Điện áp danh định của hệ thống: Khi chọn cáp, phải đảm bảo rằng điện áp danh định của cáp không được thấp hơn điện áp làm việc thực tế của hệ thống. Nếu không sẽ dễ gây ra hiện tượng quá tải, phóng điện hoặc cháy nổ.
- Môi trường lắp đặt: Lựa chọn vật liệu cách điện và vỏ bọc phù hợp để đáp ứng các yêu cầu về: chống nước, chống ăn mòn, chịu thời tiết khắc nghiệt
- Đặc điểm tải và khả năng chịu dòng điện: Tùy vào loại tải – tải ổn định liên tục hay tải biến thiên theo chu kỳ, người dùng cần lựa chọn tiết diện lõi dẫn điện phù hợp để đảm bảo cáp không bị quá nhiệt trong quá trình vận hành, đồng thời giảm thiểu tổn thất điện áp trên đường truyền
- Phương pháp thi công và chiều dài đường dây: Với các phương án như chôn trực tiếp dưới đất, đi nổi trên máng cáp, treo trên không hay luồn ống, cần chọn đúng vật liệu lõi dẫn (đồng hoặc nhôm) và cấu trúc cáp đơn lõi hoặc đa lõi để đảm bảo độ bền cơ học, độ linh hoạt và tính kinh tế. Đối với các tuyến cáp dài, việc tính toán thêm số lượng mối nối và kiểu kết nối là cần thiết để duy trì độ ổn định truyền tải và an toàn hệ thống điện.
4.3 Lắp đặt cáp điện hạ thế như thế nào để đảm bảo hiệu quả và an toàn?
Các nguyên tắc lắp đặt quan trọng gồm:
- Tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật
- Sử dụng kết cấu giá đỡ hoặc ống luồn phù hợp
- Không uốn cáp quá bán kính cho phép
- Tiếp địa đúng kỹ thuật
- Đầu nối chính xác và an toàn
- Bảo vệ cáp khỏi tác động cơ học, nhiệt độ, độ ẩm
- Tính đến khả năng bảo trì và mở rộng về sau
Việc lắp đặt đúng cách giúp hệ thống hoạt động ổn định, an toàn lâu dài.
4.4 Cần lưu ý gì khi dùng cáp điện hạ thế ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt?
Khi sử dụng ngoài trời hoặc môi trường đặc biệt, cần chọn cáp có:
- Vỏ chịu tia UV để chống nắng
- Khả năng chống thấm, chịu ẩm
- Chịu hóa chất, dầu mỡ (cho môi trường công nghiệp)
- Lớp giáp cơ học bảo vệ lõi cáp
- Dải nhiệt độ phù hợp (ví dụ -40°C đến +90°C)
- Cáp ít khói, không halogen trong không gian kín
Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.
HELUKABEL® Vietnam
Địa chỉ | 905 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, Thành phố Hồ Chí Minh 700000 |
info@helukabel.com.vn | |
Hotline | +84 28 77755578 |
Website | www.helukabel.com.vn |
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên | Tiki | Shopee | Lazada | Product finder |
Kết nối với chúng tôi trên | Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify |