Vật liệu cách điện là gì? Các loại vật liệu cách điện phổ biến

Vật liệu cách điện ngăn không cho dòng điện rò rỉ bên ngoài và cách ly các lõi dẫn điện với nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về vai trò của lớp cách điện và các vật liệu cách điện phổ biến qua bài viết sau!

Khái niệm về vật liệu cách điện và vật liệu dẫn điện là hoàn toàn khác nhau. Vật liệu cho phép dòng điện đi qua một cách dễ dàng được gọi là vật liệu dẫn điện. Nói cách khác, chúng tạo điều kiện thuận lợi cho dòng điện (hay điện tích) truyền qua. Ngược lại, vật liệu cách điện có khả năng ngăn cản dòng điện, không cho các điện tích di chuyển tự do qua chúng.

1. Lớp cách điện ở dây cáp điện là gì?

Lớp cách điện ở dây cáp điện

Lớp cách điện ở dây cáp điện

Lớp cách điện ở dây cáp điện là lớp vỏ bảo vệ được bọc quanh lõi dẫn điện bên trong, nhằm ngăn ngừa tiếp xúc trực tiếp và đảm bảo hoạt động an toàn trong các hệ thống truyền tải điện và dữ liệu. Đây là một phần cấu trúc quan trọng của dây cáp điện, giúp bảo vệ lõi cáp khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài và duy trì độ ổn định của dòng điện bên trong.

Thành phần của lớp cách điện có thể thay đổi tùy theo mục đích sử dụng cụ thể, nhưng mục tiêu chính vẫn là tạo ra một hàng rào cách điện đáng tin cậy, giúp cáp hoạt động an toàn và hiệu quả trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Trong lĩnh vực cáp tần số vô tuyến (RF), lớp cách điện còn thường được gọi là vật liệu điện môi (dielectric).

Tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của dây cáp điện phụ thuộc nhiều vào loại vật liệu được sử dụng. Vật liệu cách điện hoặc điện môi giúp bảo vệ dây dẫn khỏi các tác nhân môi trường gây hại như nước, nhiệt độ cao, hóa chất hoặc tác động vật lý. Ngoài ra, lớp cách điện còn có vai trò ngăn ngừa hiện tượng rò điện, đảm bảo dòng điện trong dây không tiếp xúc với các dây hoặc cáp lân cận, từ đó đảm bảo an toàn và tính ổn định cho hệ thống điện.

>>Tìm hiểu thêm: Đặc điểm cấu tạo của dây cáp điện và phân loại dây cáp điện

2. Vai trò của vật liệu cách điện đối với dây cáp điện

Các thiết bị máy móc trong nhà máy sản xuất có thể gây nhiễu tín hiệu

Lớp cách điện của cáp đóng vai trò cực kỳ quan trọng, góp phần đảm bảo hiệu suất, an toàn và tuổi thọ cho hệ thống điện. Dưới đây là những vai trò thiết yếu của lớp cách điện bên trong cáp:

2.1 Lớp cách điện giúp cách ly nguồn điện

Lớp cách điện giúp tách biệt hoàn toàn các lõi dẫn điện bên trong cáp, ngăn không cho dòng điện rò rỉ hoặc truyền sang lõi khác. Nhờ đó, hiện tượng ngắn mạch (chập điện) được ngăn ngừa hiệu quả, đảm bảo dòng điện di chuyển đúng theo thiết kế mạch. Điều này đặc biệt quan trọng đối với cáp nhiều lõi dùng trong các hệ thống điện phức tạp.

2.2 Vật liệu cách điện giúp giảm hiện tượng nhiễu xuyên âm ở dây cáp điện (Crosstalk)

Hiện tượng nhiễu xuyên âm xảy ra khi tín hiệu điện từ một lõi dây gây ảnh hưởng tới tín hiệu ở lõi liền kề, đặc biệt trong các ứng dụng truyền tín hiệu tốc độ cao. Lớp cách điện đóng vai trò như một lớp ngăn cách, làm giảm thiểu hiện tượng can nhiễu giữa các lõi dẫn, từ đó giữ cho tín hiệu truyền đi ổn định, rõ ràng và chính xác.

2.3 Giảm nhiễu điện từ (EMI)

Các thiết bị điện xung quanh như động cơ, máy biến áp, thiết bị truyền thanh… đều có thể tạo ra sóng điện từ gây ảnh hưởng đến tín hiệu trong cáp. Vật liệu cách điện chất lượng cao có khả năng hạn chế hoặc ngăn chặn tác động từ trường bên ngoài, bảo vệ tín hiệu bên trong không bị sai lệch hay nhiễu loạn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống điều khiển tự động và truyền dữ liệu nhạy cảm.

Khả năng chống chịu nhiệt độ môi trường của một số vật liệu cách điện

Khả năng chống chịu nhiệt độ môi trường của một số vật liệu cách điện

2.4 Lớp cách điện bảo vệ an toàn cho người thi công, vận hành hệ thống điện

Một trong những chức năng quan trọng nhất của lớp cách điện là bảo vệ con người khỏi nguy cơ điện giật. Lớp cách điện bao bọc các dây dẫn có điện áp, giúp ngăn ngừa tiếp xúc trực tiếp với dòng điện, từ đó giảm thiểu nguy cơ chấn thương hoặc tử vong. Tính năng này đặc biệt cần thiết ở nơi công cộng hoặc môi trường công nghiệp có nguy cơ tiếp xúc cao với dây dẫn điện.

2.5 Chống lại tác động của môi trường

Trong quá trình lắp đặt và sử dụng, cáp điện có thể tiếp xúc với các yếu tố môi trường như độ ẩm, hóa chất ăn mòn, biến động nhiệt độ hoặc tia cực tím (UV). Vật liệu cách điện được thiết kế để chống chịu các yếu tố này, từ đó kéo dài tuổi thọ của cáp và duy trì hiệu suất ổn định trong cả điều kiện trong nhà lẫn ngoài trời.

2.6 Vật liệu cách điện đóng vai trò bảo vệ cơ học

Bên cạnh vai trò cách điện, lớp vỏ cách điện còn góp phần bảo vệ cơ học cho cáp. Nó giúp chống lại các tác động vật lý như va đập, mài mòn, lực kéo hoặc gập uốn trong quá trình thi công và vận hành. Nhờ đó, các lõi dẫn bên trong được bảo vệ tối đa, đảm bảo khả năng truyền điện an toàn và liên tục.

3. Các loại vật liệu cách điện phổ biến

Một số dây cáp điện có lớp cách điện PVC

Một số dây cáp điện có lớp cách điện PVC

Vật liệu được sử dụng cho dây cáp điện vô cùng đa dạng, mỗi loại đều có những đặc tính và ưu điểm riêng. Dưới đây là một số vật liệu phổ biến thường được sử dụng trong sản xuất cáp điện:

3.1 Vật liệu cách điện PVC (Polyvinyl Clorua)

Vật liệu PVC cung cấp khả năng cách điện tốt, chống mài mòn, và có thể chịu được nhiệt độ trong khoảng từ -30°C đến 70°C và từ 100°C đến 120°C (trong thời gian ngắn).

Những ưu điểm nổi bật của PVC bao gồm:

  • Chi phí thấp, dễ tìm kiếm và phổ biến trên thị trường
  • Kháng hóa chất mạnh, không bị ảnh hưởng bởi nhiều loại axit, dung môi hoặc dầu mỡ
  • Chống cháy lan tốt, giúp tăng mức độ an toàn trong hệ thống điện.

Nhờ những đặc tính trên, PVC được ứng dụng rộng rãi trong: dây điện dân dụng (trong nhà, công trình dân dụng), phân phối điện năng, dây cáp tín hiệu và viễn thông. Tuy nhiên, PVC không phải là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng có điều kiện môi trường khắc nghiệt hoặc các hệ thống yêu cầu hiệu suất truyền dẫn cao.

Sản phẩm cápĐặc tính, ứng dụngThông số kỹ thuật
Cáp điều khiển JZ-HFChịu dầu, dùng cho xích dẫn cáp Datasheet
Cáp instrument HELUDATA® EN-50288-7 PVC/PVC IOS 500Dùng làm cáp tín hiệu đo lường trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất Datasheet
Cáp lõi đơn HELUWIND® WK POWERLINE ALU 0,6/1 kVCực kỳ linh hoạt, dùng cho ngành điện gió Datasheet
Cáp âm thanh HELUSOUND® 450 EXTREME FLEX PVCLõi đồng bện mịn (class 6), cực kỳ linh hoạt, dùng làm cáp loa cho sân khấu, phòng thu… Datasheet

Một số sản phẩm cáp điện HELUKABEL có vật liệu cách điện PE và PP

Một số sản phẩm cáp điện HELUKABEL có vật liệu cách điện PE và PP

3.2 Vật liệu cách điện PE (Polyethylene) và PP (Polypropylene)

PE thường được sử dụng trong các loại cáp đồng trục và cáp có điện dung thấp nhờ vào tính chất điện tuyệt vời của vật liệu này. PE đặc biệt phù hợp với các ứng dụng hiệu suất cao do có chi phí hợp lý và có thể được tạo bọt (foamed) để giảm hằng số điện môi (dielectric constant) xuống còn khoảng 1.50, rất lý tưởng cho truyền dẫn tốc độ cao.

Đặc điểm kỹ thuật chính:

  • Dải nhiệt độ: từ -45°C đến +70°C.
  • Tính cách điện cao, phù hợp với truyền tín hiệu tốc độ cao, ổn định.
  • Có thể dùng cho cáp tín hiệu, cáp truyền dữ liệu, cáp mạng, và cáp đo lường trong môi trường khô ráo hoặc có yêu cầu đặc biệt về điện dung thấp.

Tuy nhiên, hạn chế của vật liệu này là cứng, giòn và ít mềm dẻo, không thích hợp cho các ứng dụng cần uốn cong nhiều hoặc độ linh hoạt.

Vật liệu PP có tính chất khá tương đồng với PE nhưng nổi bật hơn nhờ dải nhiệt độ hoạt động rộng hơn, từ -10°C đến +90°C. Vật liệu này có thể hoạt động trong thời gian ngắn ở nhiệt độ 140°C.

Sản phẩm cápĐặc tính, ứng dụngThông số kỹ thuật
Cáp TOPFLEX®-EMV-3-PLUS-2YSLCY-JLớp cách điện PE, chống nhiễu kép Datasheet
Cáp HELUKAT® PROFInet C CAT.5e SF/UTP PUR CHAINLớp cách điện PE, FRNC (chậm cháy không ăn mòn), tương thích với xích cáp Datasheet
HELUCHAIN® MULTIFLEX 512®-C-PUR UL/CSALớp cách điện PP đặc biệt, vỏ ngoài PUR đặc biệt, phù hợp cho các ứng dụng có ứng suất cơ học cực kỳ cao (xích cáp, robot…) Datasheet
Cáp robot HELUPOWER® ROBOFLEX®-D PUR UL/CSA UVLớp cách điện PP, có khả năng chống chịu tốt với chuyển động uốn cong và xoắn ở robot Datasheet

3.3 Vật liệu PUR (Polyurethane)

PUR được biết đến với đặc tính dẻo dai vượt trội, linh hoạt cao, và tuổi thọ uốn cong (flex life) dài, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ thấp. Đây là vật liệu có khả năng chống hóa chất, chống nước, và chống mài mòn rất tốt, phù hợp với các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Tuy nhiên, vật liệu PUR sở hữu đặc tính điện kém, không phù hợp cho các ứng dụng cần cách điện cao. Do đó, PUR thường được sử dụng làm lớp vỏ bọc ngoài (outer sheath) thay vì lớp cách điện chính.

>>Xem thêm: Đặc điểm của vật liệu PUR và dòng cáp TOPSERV® PUR cho xích cáp

Một số sản phẩm dây cáp của HELUKABEL có vật liệu cách điện XLPE

Một số sản phẩm dây cáp của HELUKABEL có vật liệu cách điện XLPE

3.4 Vật liệu cách điện XLPE (Cross-Linked Polyethylene)

Vật liệu XLPE được đánh giá cao nhờ vào khả năng chịu nhiệt vượt trội và độ bền cơ học cao. Đặc tính nổi bật:

  • Chịu được nhiệt độ cao hơn nhiều so với PVC, với nhiệt độ làm việc liên tục lên đến 90°C, và có thể chịu được tới 130°C trong thời gian ngắn.
  • Chịu nhiệt và hóa chất tốt, không bị suy giảm chất lượng khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
  • Hấp thụ ẩm thấp, giúp duy trì hiệu suất cách điện ổn định.

Vật liệu XLPE thường được sử dụng trong các hệ thống truyền tải và phân phối điện công nghiệp; phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt như nhà máy, khu vực ngoài trời, môi trường có hóa chất hoặc nhiệt độ cao.

>>Xem thêm: XLPE là gì? Đặc điểm của dây cáp điện XLPE

Một số sản phẩm dây cáp điện của HELUKABEL có lớp cách điện TPE

Một số sản phẩm dây cáp điện của HELUKABEL có lớp cách điện TPE

3.5 Vật liệu TPE (Thermoplastic Elastomer)

Vật liệu TPE kết hợp được đặc tính của cao su và nhựa, nổi bật với tính linh hoạt vượt trội và khả năng đàn hồi cao. Ưu điểm nổi bật:

  • Chống tia UV và ozon hiệu quả, thích hợp sử dụng ngoài trời
  • Chịu mài mòn tốt, tăng độ bền cơ học của dây dẫn.
  • Cực kỳ mềm dẻo, dễ dàng thao tác lắp đặt và xử lý khi cần thay đổi hướng dây.

Vật liệu TPE được sử dụng phổ biến trong ngành ô tô, trong các thiết bị điện cần di chuyển thường xuyên hoặc lắp đặt trong không gian hẹp.

Sản phẩm cápĐặc tính, ứng dụngThông số kỹ thuật
MULTISPEED® 500-C-TPEChống uốn cong, độ xoắn thấp, không halogen Datasheet
HELUEVENT® LOAD CABLE TPUDùng cho công nghệ chiếu sáng và sân khấu Datasheet
UNIPUR®-CP1Chống mài mòn, linh hoạt ở nhiệt độ lạnh Datasheet
Cáp xoắn ốc PURChống nhiễu, dùng cho thiết bị đo lường, thiết bị y tế, các lĩnh vực sử dụng dòng điện thấp Datasheet

Một số dòng cáp của HELUKABEL có lớp cách điện làm từ cao su

Một số dòng cáp của HELUKABEL có lớp cách điện làm từ cao su

3.6 Vật liệu cách điện từ cao su

Cách điện bằng cao su, bao gồm cả cao su tự nhiên và cao su tổng hợp, là một trong những vật liệu linh hoạt và bền bỉ nhất hiện nay. Có nhiều loại cao su như:

  • Cao su Ethylene Propylene (EPR) là một loại vật liệu được đánh giá cao nhờ vào đặc tính cách nhiệt và cách điện vượt trội. Dải nhiệt độ làm việc của cách điện EPR rất rộng, từ -30°C đến +160°C.
  • Neoprene (Polychloroprene) là một loại cao su tổng hợp nhiệt rắn, cần trải qua quá trình lưu hóa để đạt được các đặc tính mong muốn. Vật liệu này nổi bật với khả năng chống mài mòn, chống đâm xuyên, chống dầu và dung môi rất tốt, giúp tăng độ bền và tuổi thọ cho dây cáp khi sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt.
  • Silicone là một trong những vật liệu cách điện chịu nhiệt tốt nhất hiện nay, với khả năng chống cháy cao và hoạt động ổn định trong nhiệt độ lên đến +180°C. Silicone còn có tính linh hoạt vượt trội, dễ uốn cong và thi công trong các không gian hẹp hoặc yêu cầu độ linh hoạt cao.

Sản phẩm cápĐặc tính, ứng dụngThông số kỹ thuật
Cáp reeling NSHTÖUCó khả năng chịu dầu, dùng cho các ứng dụng có ứng suất cuốn và kéo đồng thời như băng tải, thang máy, cần trục Datasheet
Cáp HELUPOWER® SJOOWLớp cách điện làm từ cao su EPR, có khả năng chống dầu, chống nước Datasheet
Cáp dẹt NEO-Flat-CLớp cách điện làm từ cao su đặc biệt, dùng làm cáp trailing cho các ứng dụng festoon Datasheet
THERMFLEX® 180 EWKFLớp cách điện silicone, không chứa halogen, có khả năng chịu nhiệt Datasheet

3.7 Sợi thủy tinh (fiberglass)

Đây là loại vật liệu bằng thủy tinh, nổi bật với khả năng chịu nhiệt cực cao, với nhiệt độ làm việc liên tục lên đến +400°C (có thể lên đến +700°C trong thời gian ngắn). Đây là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.

Một số dòng cáp của HELUKABEL có vật liệu cách điện làm từ sợi thủy tinh như HELUTHERM® 400, HELUTHERM® 400-MULTI, HELUTHERM® 400-MULTI-ES, HELUTHERM® 600, HELUTHERM® 600-ES.

3.8 Các vật liệu cách điện khác

Ngoài những vật liệu kể trên, một số vật liệu khác cũng được sử dụng làm lớp cách điện cho dây cáp điện:

  • PTFE: là một loại vật liệu cách điện nhiệt dẻo có dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -190°C đến +260°C. PTFE có đặc tính mềm dẻo cao, đồng thời chống nước, dầu, hóa chất và chịu nhiệt rất tốt.
  • FEP: có dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -100°C đến +205°C.

Một số dòng cáp từ HELUKABEL như HELUFLON®-FEP-6Y MULTI, HELUFLON®-FEP-6Y, HELUFLON®-PTFE-5Y.

4. FAQs: Những câu hỏi thường gặp về vật liệu cách điện

4.1 Sự khác biệt giữa lớp cách điện và lớp vỏ bảo vệ là gì?

Lớp cách điện được bọc trực tiếp quanh lõi dẫn điện, có nhiệm vụ ngăn dòng điện rò rỉ ra bên ngoài và cách ly giữa các lõi dây (đối với cáp nhiều lõi), đảm bảo an toàn khi truyền tải điện năng.

Ngược lại, lớp vỏ bảo vệ ngoài được bọc ngoài cùng của sợi cáp, giúp bảo vệ toàn bộ kết cấu bên trong khỏi tác động cơ học, độ ẩm, hóa chất, tia UV và các yếu tố môi trường khác.

Mặc dù chức năng khác nhau, nhưng cả hai lớp đều được sản xuất bằng công nghệ ép đùn (extrusion) và thường sử dụng vật liệu nhựa, với độ dày thay đổi tùy theo yêu cầu kỹ thuật và điều kiện sử dụng của từng loại cáp.

4.2 Sự khác nhau giữa vật liệu cách điện nhiệt dẻo và nhiệt rắn là gì?

  • Vật liệu nhiệt dẻo (Thermoplastics): là những vật liệu có khả năng mềm ra khi đun nóng và đông cứng lại khi nguội, cho phép tái chế và gia công lại nhiều lần. Một số loại phổ biến như PVC, PE, PP, PUR.
  • Vật liệu nhiệt rắn (Thermosets): Khác với nhiệt dẻo, vật liệu nhiệt rắn không thể nóng chảy lại sau khi đã được định hình. Những vật liệu như XLPE và EPR mang lại khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và chống chịu môi trường vượt trội, rất phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.

4.3 Các vật liệu cách điện không chứa halogen mang lại lợi ích gì?

Các vật liệu như cách điện không chứa halogen (halogen-free) khi cháy sẽ tạo ra ít khói và khí độc, giúp giảm thiểu nguy cơ ngộ độc hoặc ảnh hưởng đến hệ hô hấp trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình dân dụng, bệnh viện, tòa nhà văn phòng, nơi có đông người sinh sống và làm việc.

4.4 Những tiêu chí quan trọng khi lựa chọn vật liệu cách điện

Khi lựa chọn vật liệu cách điện cho dây cáp điện, cần cân nhắc kỹ lưỡng các yêu cầu cụ thể về môi trường và hiệu suất làm việc của từng ứng dụng. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng:

  • Khả năng chịu nhiệt: Trong môi trường nhiệt độ cao, cần sử dụng các vật liệu như XLPE hoặc cao su silicone – vốn có khả năng chịu nhiệt ổn định mà vẫn duy trì hiệu quả cách điện.
  • Khả năng kháng hóa chất: Đối với các ứng dụng trong môi trường hóa chất, dầu mỏ hoặc hàng hải, vật liệu sử dụng cần có tính kháng ăn mòn hóa học.
  • Tính linh hoạt: Trong các ứng dụng mà cáp phải uốn cong thường xuyên hoặc chuyển động liên tục như máy móc công nghiệp, robot tự động, cần ưu tiên các vật liệu như PVC hoặc EPR – vừa có độ dẻo cao, vừa bền bỉ theo thời gian.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn: Việc chọn vật liệu đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ISO hoặc IEC là vô cùng quan trọng, đặc biệt trong các dự án công nghiệp, thương mại hoặc dân dụng lớn. Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng vật liệu đã được kiểm định về hiệu quả cách điện, an toàn cháy nổ và độ bền trong điều kiện thực tế.

4.5 Độ dày (thickness) của lớp cách điện có ý nghĩa gì?

Độ dày của lớp cách điện bao quanh lõi dẫn của cáp điện phụ thuộc trực tiếp vào mức điện áp mà cáp được thiết kế để truyền tải. Ở những ứng dụng điện áp cao, lớp cách điện cần phải dày hơn để ngăn chặn hiện tượng đánh thủng điện môi và đảm bảo an toàn vận hành. Việc gia tăng độ dày giúp cách ly hiệu quả điện trường mạnh, giảm nguy cơ dòng điện phóng ra ngoài và hạn chế rò rỉ điện gây mất an toàn cho thiết bị và con người.

Bên cạnh đó, độ bền điện môi (dielectric strength) của vật liệu cách điện ảnh hưởng trực tiếp đến độ dày lớp cách điện trong cáp điện. Vật liệu có độ bền điện môi cao cho phép sử dụng lớp cách điện mỏng hơn mà vẫn đảm bảo an toàn, giúp giảm kích thước tổng thể của cáp. Đồng thời, việc sử dụng ít vật liệu hơn cũng góp phần giảm tác động đến môi trường.

Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.

HELUKABEL® Vietnam

Địa chỉ 905 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh 700000
Email info@helukabel.com.vn
Hotline +84 28 77755578
Website www.helukabel.com.vn
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên Tiki | Shopee | Lazada | Product finder
Kết nối với chúng tôi trên Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify
Trở lại bảng tin