Hướng dẫn đọc ký hiệu trên dây điện và datasheet của dây cáp điện
Trong lĩnh vực điện – điện tử, việc lựa chọn đúng loại cáp điện không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả vận hành mà còn liên quan trực tiếp đến an toàn của hệ thống. Do đó, đọc hiểu thông số kỹ thuật in trên cáp điện và thông số từ datasheet của nhà sản xuất là bước không thể bỏ qua đối với kỹ sư, thợ điện hay doanh nghiệp sử dụng cáp.
1. Vai trò của ký hiệu trên dây điện?

Quá trình in ký hiệu dây điện trong nhà máy sản xuất
An toàn điện luôn là ưu tiên hàng đầu trong các môi trường công nghiệp, thương mại và dân dụng. Việc nhận diện đúng loại cáp đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an toàn, tuân thủ quy định và ngăn ngừa các sự cố điện. Quá trình in ký hiệu cáp giúp kỹ sư, thợ điện và đội ngũ bảo trì quản lý hệ thống dây cáp hiệu quả hơn, đồng thời giảm thiểu rủi ro tai nạn.
Nếu không được nhận diện chính xác, chúng có thể gây nhầm lẫn, sai sót và tiềm ẩn nguy hiểm.
- Ngăn ngừa sự cố điện: Cáp không được đánh dấu có thể dẫn đến chập điện, cháy nổ hoặc giật điện. Ký hiệu trên dây điện rõ ràng giúp xác định cấp điện áp, chức năng và các nguy cơ tiềm ẩn, từ đó giảm thiểu rủi ro.
- Đáp ứng quy định an toàn: Các tổ chức quản lý như OSHA, IEC, và ISO đều yêu cầu đánh dấu cáp đúng chuẩn để đảm bảo an toàn nơi làm việc.
- Hỗ trợ bảo trì và xử lý sự cố: Ký hiệu cáp giúp việc kiểm tra, bảo trì và khắc phục sự cố nhanh chóng hơn, giảm thời gian dừng máy trong sản xuất.
- Tăng hiệu quả công việc: Hệ thống cáp có đánh dấu đầy đủ giúp kỹ sư, thợ điện và đội bảo trì làm việc chính xác, không mất thời gian phán đoán, đảm bảo quản lý hệ thống điện thông suốt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các trung tâm dữ liệu lớn, nơi có thể có hàng trăm, thậm chí hàng nghìn sợi cáp.
- Giảm thiểu tai nạn và ngừng hoạt động: Việc nhận diện rõ ràng tránh được kết nối sai, hỏng hóc và sự cố vận hành, góp phần xây dựng môi trường làm việc an toàn hơn.
2. Ký hiệu dây điện in trên bề mặt và datasheet (thông tin kỹ thuật) của cáp điện

Ký hiệu dây điện và thông số dây điện được in trên bề mặt
Hai nhóm thông tin này tuy có hình thức khác nhau nhưng lại bổ sung cho nhau, giúp kỹ sư, nhà thầu và người sử dụng lựa chọn, lắp đặt và vận hành hệ thống điện chính xác hơn.
2.1 Ký hiệu dây điện và thông số dây điện được in trên bề mặt
Trên bề mặt dây cáp, nhà sản xuất in các ký hiệu và thông số dây điện cơ bản, cho phép người sử dụng phân biệt và nắm được các thông tin cơ bản của dây cáp. Những thông tin này giúp người dùng xác định được những đặc tính cơ bản của cáp, không phụ thuộc vào nhà sản xuất.
Các thông tin thường bao gồm:
- Tên hoặc mã sản phẩm: Ví dụ: H05V-K, H07RN-F, JZ-500
- Số lõi và tiết diện: Ví dụ: 3G2.5 mm² (3 lõi, có dây nối đất, tiết diện 2.5 mm²).
- Điện áp danh định: 300/500 V, 0.6/1 kV.
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC, UL, CSA, VDE...
- Các thông tin bổ sung: Khả năng chống cháy (FR), không halogen (LSZH), chống dầu (OIL RESISTANT)…
Ưu điểm: dễ nhận diện, tiện lợi tại công trường, không cần tài liệu bổ sung.
Hạn chế: chỉ cung cấp thông tin tổng quát, không đủ để tính toán chi tiết.
>>Thông tin kỹ thuật: Cấu tạo cơ bản của cáp điện, phân loại và ứng dụng

Datasheet dây cáp điện do nhà sản xuất cung cấp
2.2 Datasheet (thông số kỹ thuật) do nhà sản xuất dây cáp điện cung cấp
Datasheet do nhà sản xuất cung cấp là tài liệu chi tiết giúp người dùng hiểu toàn bộ đặc tính của một sản phẩm cáp điện cụ thể. Không phải datasheet nào cũng giống nhau. Cách trình bày và cấu trúc thông tin thường khác nhau tùy theo từng nhà sản xuất cũng như từng sản phẩm cáp điện cụ thể.
Các nhóm thông tin chính trong datasheet thường bao gồm:
- Nhóm thông tin về các thông số dây điện như phạm vi nhiệt độ hoạt động, điện áp (điện áp thử nghiệm, điện áp danh định, điện áp đánh thủng), bán kính uốn cong…
- Nhóm thông tin về cấu tạo cáp điện: lõi đồng hay nhôm, vật liệu cách điện và vỏ bảo vệ, có lớp chống nhiễu và lớp giáp hay không…
- Nhóm thông tin về đặc tính của dòng cáp: đặc tính cơ học (chịu lực kéo, chống mài mòn), khả năng chống cháy, chậm cháy…
- Nhóm thông tin về phạm vi ứng dụng: lắp đặt cố định, dùng trong máng cáp, chôn trực tiếp, khả năng ứng dụng đối với ngành công nghiệp cụ thể…
- Nhóm thông tin về tiêu chuẩn mà dòng cáp tuân thủ: Đây là thông tin đặc biệt quan trọng, giúp người dùng đánh giá sản phẩm cụ thể có phù hợp với quy định, có được phép lắt đặt trong từng hệ thống cụ thể hay không.
3. Hướng dẫn đọc ký hiệu dây điện HELUKABEL

Ký hiệu dây điện HELUKABEL về nhà sản xuất, sản phẩm, và điện áp danh định
3.1 Thông tin về nhà sản xuất, dòng sản phẩm
Trên bề mặt cáp điện, người dùng sẽ bắt gặp thông tin về thương hiệu hoặc dòng sản phẩm đầu tiên. Mục đích là giúp người dùng nhận diện dòng cáp cụ thể là của nhà sản xuất nào. Bên cạnh đó, tên của mỗi dòng sản phẩm còn gắn liền với một nhóm tính năng cụ thể như chịu nhiệt, chống cháy, chống dầu…
Ví dụ, các dòng cáp của HELUKABEL thường có tên thương mại được đăng ký như say:
- BIOFLEX-500®: cáp chịu dầu sinh học, thích hợp trong môi trường sản xuất công nghiệp có nhiều dầu mỡ.
- DATAFLAM®, DATAPUR-C®: cáp truyền dữ liệu, máy tính, có khả năng chống cháy hoặc không halogen.
- HELUFLON® / HELUTHERM® / THERMOFLEX®: cáp chịu nhiệt, ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
- HELUTRAIN®, HELUTRUCK®, HELUWIND®: cáp chuyên dụng cho ngành đường sắt, xe tải, năng lượng gió.
- ROBOFLEX®, NANOFLEX®, SUPERTRONIC®: cáp cho robot và hệ thống xích cáp, đảm bảo tính linh hoạt và độ bền cơ học cao.
- SOLARFLEX®: cáp quang điện (PV) cho hệ thống năng lượng mặt trời.
- TOPFLEX® / TOPSERV®: cáp servo, phản hồi tín hiệu và động cơ.
- Cáp DNB với HELUCOM® (cáp quang), HELUKAT® (cáp dữ liệu bằng đồng)
3.2 Ký hiệu trên dây điện về điện áp
Điện áp của cáp và dây dẫn là cơ sở để xác định cấu tạo cũng như các thử nghiệm liên quan đến đặc tính điện. Theo tiêu chuẩn DIN VDE 0298 và IEC 183, cáp được ký hiệu là U₀/U, trong đó:
- U₀ = điện áp danh định giữa lõi dẫn và lớp kim loại bọc ngoài hoặc đất.
- U = điện áp danh định giữa các lõi dẫn pha; đối với hệ thống 3 pha: U = × U₀.
Cáp cấp điện áp thường gặp trên dây cáp điện bao gồm: 300/500V, 450/750V, 0.6/1kV

Ký hiệu dây điện có dây nối đất và không có dây nối đất
3.3 Thông số dây cáp điện về số lõi và tiết diện dây dẫn
Thông tin này được thể hiện trên bề mặt cáp điện theo cấu trúc: Sô lõi G Tiết diện
- Số lõi (Number of cores): cho biết cáp gồm bao nhiêu lõi dẫn điện bên trong. Ví dụ: 3 lõi, 4 lõi hoặc 5 lõi. Trong đó, một lõi có thể là dây trung tính hoặc dây nối đất.
- Ký hiệu dây nối đất (Earth core):
G: Cáp có lõi nối đất (ground core). Ví dụ: 4G2.5 có nghĩa là cáp gồm 4 lõi, trong đó có một lõi dùng để nối đất, mỗi lõi tiết diện 2,5 mm².
X: Cáp không có lõi nối đất. Ví dụ: 4X2.5 nghĩa là cáp gồm 4 lõi mang điện, không có lõi nối đất, mỗi lõi tiết diện 2,5 mm².
- Tiết diện danh định (Conductor nominal cross section): được tính bằng đơn vị mm², phản ánh khả năng dẫn điện của lõi. Tiết diện càng lớn thì khả năng truyền tải dòng điện càng cao và ngược lại.
Đối với một số dòng cáp, bạn có thể thấy trên lớp vỏ cáp được in ký hiệu AWG. AWG là thông số mô tả độ dày của dây dẫn theo tiêu chuẩn của Mỹ. Về nguyên tắc, chỉ số AWG càng lớn thì đường kính dây dẫn càng nhỏ.
>>Thông tin kỹ thuật: Tìm hiểu về chỉ số AWG và ý nghĩa đối với dây cáp điện

Thông số dây điện về chiều dài cáp (meter marking)
3.4 Thông số dây điện về chiều dài cáp (meter marking)
Ngoài các ký hiệu về loại cáp, tiết diện lõi hay tiêu chuẩn kỹ thuật, trên bề mặt cáp điện thường được in thêm thông số chiều dài theo mét, gọi là meter marking. Đây là dãy số được in dọc theo lớp vỏ cáp, thể hiện chiều dài đã được kéo ra hoặc còn lại trên cuộn.
Ví dụ: trên vỏ cáp có thể in số “50m – 49m – 48m…” theo thứ tự giảm dần, giúp người dùng dễ dàng biết chính xác mình đang sử dụng bao nhiêu mét cáp và còn lại bao nhiêu mét trong cuộn.
Meter marking là một chi tiết nhỏ nhưng mang lại lợi ích lớn trong việc quản lý, thi công và kiểm soát cáp điện, đặc biệt trong các dự án công nghiệp và thương mại quy mô lớn.

Dây mạng LAN HELUKAT® 1200 CAT.7A S/FTP LSZH STATIC
3.5 Ký hiệu trên dây điện về lớp chống nhiễu (đối với cáp ethernet)
Đối với cáp mạng LAN, trên bề mặt cáp sẽ thể hiện cấu trúc chống nhiễu với nhiều loại khác nhau như F/UTP, U/FTP, S/UTP, SF/UTP, F/FTP, S/FTP, và SF/FTP. Ý nghĩa của các ký hiệu:
- U (Unshielded): Biểu thị loại cáp không có lớp chống nhiễu.
- S (Screened/Shielded): Cho biết cáp được bổ sung lớp bảo vệ dạng lưới hoặc bện xung quanh, giúp hạn chế tác động của nhiễu điện từ.
- F (Foiled): Ký hiệu cho lớp lá kim loại mỏng bao quanh, thường dùng để tăng khả năng ngăn chống nhiễu trên toàn bộ cáp.
- TP (Twisted Pair): Thể hiện cấu trúc dây đôi được xoắn lại, có tác dụng tự nhiên trong việc giảm nhiễu chéo và đảm bảo tín hiệu ổn định.
4. Hướng dẫn đọc ký hiệu dây điện hài hòa châu Âu (cáp HAR)

Ký hiệu HAR trên lớp vỏ bảo vệ của dây cáp điện
Cáp tiêu chuẩn hài hòa châu Âu, thường được gọi là cáp HAR, là kết quả của nỗ lực từ CENELEC (Ủy ban Tiêu chuẩn Điện kỹ thuật châu Âu) nhằm hài hòa hệ thống phân loại cáp. Hệ thống này giúp chuẩn hóa cách mô tả đặc tính của cáp, đảm bảo người sử dụng dễ dàng nhận biết và lựa chọn đúng loại cáp phù hợp với ứng dụng.
>>Tài liệu kỹ thuật: Giải mã chi tiết ký hiệu cáp tiêu chuẩn hài hòa châu Âu

4.1 Quy ước theo tiêu chuẩn hài hòa
H: cáp được sản xuất theo tiêu chuẩn hài hòa (harmonised standard)
A: cáp không thuộc tiêu chuẩn hài hòa (tiêu chuẩn quốc gia)
4.2 Điện áp danh định
01: Điện áp 100/100V
03: Điện áp 300/300V
05: Điện áp 300/500V
07: Điện áp 450/750V
4.3 Vật liệu cách điện
Các ký hiệu thể hiện loại vật liệu dùng cho cách điện, ví dụ:
- V (PVC): Polyvinyl chloride
- V2, V3, V4, V5: PVC cải tiến (chịu nhiệt, chịu lạnh, chịu dầu, liên kết chéo)
- R (EPR): Cao su Ethylene-Propylene
- S (SiR): Cao su Silicone
- Z (PE): Polyethylene liên kết chéo
4.4 Các yếu tố cấu trúc đặc biệt
Một số ký hiệu mô tả lớp gia cường hoặc tính năng bổ sung của cáp:
- C4: Lưới đồng bện bên ngoài các lõi
- T, T6: Bện sợi dệt ngoài lõi hoặc từng lõi riêng
- H, H2, H6, H7, H8: Cáp dẹt, cáp dẹt nhiều lớp, cáp xoắn lò xo
- FM: Lõi viễn thông tích hợp trong cáp điện lực
- D3, D5: Phần tử chịu lực hoặc lõi trung tâm
4.5 Vật liệu vỏ bảo vệ
Tương tự cách điện, vỏ ngoài cũng có nhiều loại vật liệu khác nhau, ví dụ:
- V, V2, V3, V4, V5: PVC (thường, chịu nhiệt, chịu lạnh, liên kết chéo, chống dầu)
- N, N2, N4 (CR): Cao su Chloroprene (chuẩn, hàn, chịu nhiệt)
- Q (PUR): Polyurethane – bền, chịu mài mòn
- B (EPR): Cao su Ethylene-Propylene
- T, T2: Sợi dệt thường hoặc chống cháy
4.6 Loại ruột dẫn
- U: Lõi đơn (class 1)
- R: Cáp đa lõi (class 2)
- F, H, K: Lõi bện mịn, dùng cho lắp đặt cố định hoặc di động
- D, E: Ruột bện rất mảnh, thường cho cáp hàn
- Y: Sợi kim loại mỏng (tinsel wire, DIN 47104)
4.7 Số lõi và dây tiếp địa (Earth core)
- G: Có lõi tiếp địa (earth core)
- X: Không có lõi tiếp địa
Ngoài ra, trên ký hiệu còn thể hiện số lõi cáp và tiết diện danh định (mm²).
4.8 Một số loại cáp HAR của HELUKABEL
Loại cáp | Tên cáp | Part no. |
Cáp cao su HAR | H07RN-F; H05RN-F HELUPOWER® H07RN-F LS0H H05RR-F; H07ZZ-F |
37001 ;
36001 30737 35001 ; 37176 |
Cáp PVC HAR | H05VV-F / 05VV-F H05VV5-F H03VV-F / 03VV-F H05VVC4V5-K H05VV-F/SJT JZ-603 / OZ-603 JZ-603-CY / OZ-603-CY |
29450 13122 29736 13951 28034 83704 83709 |
Arc welding cable | H01N2-D H01N2-E |
31001 31032 |
Cáp lõi đơn PVC HAR | H05V-U H07V-R; H07V-U H07V-K / 07V-K FIVENORM H05V2-K / 05V2-K FIVENORM H07V2-K / 07V2-K / H07V-K / 07V-K |
28761 28825 ; 28785 29129 64075 64123 |
Cáp PUR, cáp không halogen | H07BQ-F / 07BQ-F H05BQ-F H05Z1Z1-F |
22058 22050 30270 |
5. Hướng dẫn đọc thông số dây cáp điện trên datasheet HELUKABEL

Thông tin tổng quan về sản phẩm ở trang Product finder (hình trên) và datasheet sản phẩm (hình dưới) của HELUKABEL
Trong mỗi datasheet sản phẩm của HELUKABEL, bạn luôn có thể tìm thấy những thông tin sau:
5.1 Thông tin tổng quan về sản phẩm
Ở phần đầu của datasheet, người dùng luôn có thể tìm thấy những thông tin tổng quan sau:
- Tên sản phẩm: JZ-500
- Các chứng nhận, tiêu chuẩn mà dòng cáp đạt được: VDE, EAC, IPA, UKCA, ký hiệu meter marking
- Các đặc tính nổi bật của dòng cáp như chịu dầu tốt, có thể dùng cho các ứng dụng xoắn nhất định, thích hợp dùng cho xích cáp…
- Hình ảnh của sản phẩm cáp cụ thể (một số sản phẩm cáp còn có ảnh thể hiện mặt cắt ngang của cáp), giúp người dùng có cái nhìn trực quan về một số đặc điểm của sản phẩm.

Thông tin kỹ thuật của sản phẩm trên datasheet
5.2 Thông tin kỹ thuật của sản phẩm
Phần này cung cấp những thông tin kỹ thuật quan trọng mà người dùng cần tuân theo để đảm bảo hiệu suất và khả năng vận hành an toàn của hệ thống. Đối với cáp JZ-500, nội dung này được thể hiện như sau:
- Tiêu chuẩn sản xuất: cáp JZ-500 vỏ bọc PVC, đáp ứng tiêu chuẩn DIN VDE 0285-525-2-51 / DIN EN 50525-2-51.
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động cho lắp đặt cố định (fixed) và ứng dụng linh hoạt (flexing)
- Thông số về điện áp
- Thông số bán kính uốn cong tối thiểu: Đây là yếu tố quan trọng trong quá trình thi công. Nếu không tuân thủ bán kính uốn cong được quy định, cáp có thể bị gãy, giảm tuổi thọ hoặc hỏng lớp cách điện.
>>Thông tin kỹ thuật: Ý nghĩa của thông số bán kính uốn cong ở cáp điện
5.3 Đặc điểm của sản phẩm
Trong phần Details của datasheet, HELUKABEL cung cấp thông tin chi tiết hơn về cấu trúc, tính chất, thử nghiệm, chứng nhận cũng như ứng dụng của sản phẩm. Đây là cơ sở để người dùng hiểu rõ hơn về đặc điểm kỹ thuật của cáp và lựa chọn đúng loại phù hợp với nhu cầu.
- Cấu trúc cáp: Giúp người dùng xác định từng thành phần của cáp điện được làm từ vật liệu gì, có lớp chống nhiễu hay không…
- Các đặc tính của dòng cáp: Giúp người dùng xác định dòng cáp phù hợp với điều kiện vận hành nào. Đây là cơ sở để so sánh giữa nhiều loại cáp có cùng thông số điện nhưng khác nhau về tính chất vật liệu.
- Thử nghiệm: Giúp người dùng xác định dòng cáp đã được chứng nhận đạt chuẩn những tiêu chuẩn liên quan gì (chống cháy IEC, chuẩn UL, tiêu chuẩn TUV chống nước…)
- Ứng dụng: Chuyển những thông tin kỹ thuật thành lợi ích lực tế, cung cấp môi trường ứng dụng và ngành công nghiệp mà dòng cáp tương thích.

Thông số các biến thể trong cùng một dòng cáp
5.4 Thông số dây cáp điện liên quan đến các biến thể trong cùng một dòng cáp
Phần Items trong datasheet là bảng tổng hợp chi tiết các phiên bản cáp trong cùng một dòng sản phẩm. Người dùng có thể dễ dàng tìm thấy các thông số về:
- Các biến thể của cùng một dòng cáp: Mỗi loại cáp thường có nhiều phiên bản khác nhau dựa trên số lõi, tiết diện lõi, có hoặc không có dây tiếp địa (G hoặc X).
- Kích thước và khối lượng: Người đọc biết được đường kính ngoài (Outer Ø mm) để tính toán lắp đặt trong ống, máng cáp hay tủ điện. Bên cạnh đó, thông số dây cáp điện về trọng lượng (kg/km) và hàm lượng đồng (Cu factor per km) cũng mang ý nghĩa trong việc dự trù khối lượng vận chuyển, tính toán chi phí…
- Xác định mã hàng (Part No.) chính xác: Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng khi đặt hàng. Thay vì chỉ nói “cáp 3 x 0.5 mm²”, bạn có thể đưa ngay mã part number để tránh nhầm lẫn giữa nhiều biến thể gần giống nhau.
6. Cách tìm datasheet sản phẩm của HELUKABEL

Cách tìm datasheet sản phẩm của HELUKABEL
Để tìm được datashet và xem các ký hiệu dây điện được in trên bề mặt sản phẩm của HELUKABEL, người dùng có thể làm theo một trong 2 cách sau:
Cách 1: Vào trang Product finder của HELUKABEL Việt Nam
- Vào trang Product finder theo địa chỉ https://shop.helukabel.com/vn-en
- Gõ tên sản phẩm hoặc Part number vào khung tìm kiếm và nhấn enter
- Vào mục “Downloads” và tải datasheet sản phẩm
Cách 2: Sử dụng cú pháp để truy cập datasheet trực tiếp
Bạn có thể truy cập trực tiếp datasheet sản phẩm của chúng tôi với phiên bản mới nhất theo cú pháp: www.helukabel.com/XXXXXen
Lưu ý: thay XXXXX bằng part number của sản phẩm cụ thể
Ví dụ part no. 10001 đối với cáp JZ-500, part no. 20139 đối với cáp TRONIC-CY (LiY-CY)
Nếu vẫn còn băn khoăn, đừng quên liên hệ ngay đội ngũ kỹ sư của HELUKABEL Việt Nam để được giải đáp chi tiết.
HELUKABEL® Vietnam
Địa chỉ | 905 Nguyễn Kiệm, Phường Hạnh Thông, Thành phố Hồ Chí Minh 700000 |
info@helukabel.com.vn | |
Hotline | +84 28 77755578 |
Website | www.helukabel.com.vn |
Khám phá và đặt mua các sản phẩm của chúng tôi trên | Tiki | Shopee | Lazada | Product finder |
Kết nối với chúng tôi trên | Facebook | LinkedIn | Instagram | Youtube | Zalo | WhatsApp | Tiktok | Spotify |